|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
02402 |
Giải nhất |
27735 |
Giải nhì |
12869 |
Giải ba |
77357 85637 |
Giải tư |
40939 52357 04066 75423 49260 49496 27665 |
Giải năm |
1565 |
Giải sáu |
6165 8016 4252 |
Giải bảy |
887 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2 | | 1 | 6 | 0,5 | 2 | 3 | 2 | 3 | 5,7,9 | | 4 | | 3,63 | 5 | 2,72 | 1,62,9 | 6 | 0,53,62,9 | 3,52,8 | 7 | | | 8 | 7 | 3,6 | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
89934 |
Giải nhất |
63786 |
Giải nhì |
72109 |
Giải ba |
29510 27825 |
Giải tư |
61581 81881 59706 43121 66137 09663 81518 |
Giải năm |
4910 |
Giải sáu |
8758 6787 8958 |
Giải bảy |
513 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5 | 0 | 6,9 | 2,82 | 1 | 02,3,8 | | 2 | 1,5 | 1,6 | 3 | 4,7 | 3 | 4 | | 2 | 5 | 0,82 | 0,8 | 6 | 3 | 3,8 | 7 | | 1,52 | 8 | 12,6,7 | 0 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
32127 |
Giải nhất |
30177 |
Giải nhì |
79581 |
Giải ba |
29429 55981 |
Giải tư |
43861 23597 52519 01411 40326 68825 65810 |
Giải năm |
7189 |
Giải sáu |
1019 7374 6172 |
Giải bảy |
427 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | | 1,6,82 | 1 | 0,1,92 | 7 | 2 | 5,6,72,9 | | 3 | | 7 | 4 | | 2 | 5 | | 2 | 6 | 1 | 22,7,9 | 7 | 2,4,7 | | 8 | 0,12,9 | 12,2,8 | 9 | 7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
19993 |
Giải nhất |
17016 |
Giải nhì |
95518 |
Giải ba |
98408 96899 |
Giải tư |
92814 14428 51284 35889 83536 65229 44446 |
Giải năm |
5602 |
Giải sáu |
4091 9836 6205 |
Giải bảy |
593 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5,8 | 9 | 1 | 4,6,8 | 0 | 2 | 8,9 | 92 | 3 | 62 | 1,8 | 4 | 62 | 0 | 5 | | 1,32,42 | 6 | | | 7 | | 0,1,2 | 8 | 4,9 | 2,8,9 | 9 | 1,32,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
79515 |
Giải nhất |
90999 |
Giải nhì |
48314 |
Giải ba |
53819 65159 |
Giải tư |
69098 06329 64982 94200 72239 33414 03069 |
Giải năm |
2844 |
Giải sáu |
5557 8818 7218 |
Giải bảy |
660 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0 | | 1 | 42,5,82,9 | 8 | 2 | 9 | | 3 | 9 | 12,4 | 4 | 4 | 1 | 5 | 7,9 | | 6 | 0,9 | 5,7 | 7 | 7 | 12,9 | 8 | 2 | 1,2,3,5 6,9 | 9 | 8,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
11240 |
Giải nhất |
08666 |
Giải nhì |
24209 |
Giải ba |
15396 94629 |
Giải tư |
66947 05996 25573 69762 36655 24095 29035 |
Giải năm |
2791 |
Giải sáu |
3397 5640 2467 |
Giải bảy |
512 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 9 | 9 | 1 | 2 | 1,6 | 2 | 9 | 7 | 3 | 5 | | 4 | 02,7 | 3,5,9 | 5 | 5 | 6,92 | 6 | 2,6,7 | 4,6,9 | 7 | 3 | | 8 | 9 | 0,2,8 | 9 | 1,5,62,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
72928 |
Giải nhất |
31611 |
Giải nhì |
26155 |
Giải ba |
61145 12269 |
Giải tư |
68159 36006 08032 42418 89977 11698 43853 |
Giải năm |
4709 |
Giải sáu |
9070 7590 5182 |
Giải bảy |
749 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 6,9 | 1 | 1 | 1,8 | 3,8 | 2 | 8 | 5,7 | 3 | 2 | | 4 | 5,9 | 4,5 | 5 | 3,5,9 | 0 | 6 | 9 | 7 | 7 | 0,3,7 | 1,2,9 | 8 | 2 | 0,4,5,6 | 9 | 0,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|