|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
070593 |
Giải nhất |
25964 |
Giải nhì |
34325 |
Giải ba |
65658 11286 |
Giải tư |
31410 07023 18410 94324 44135 33551 33641 |
Giải năm |
0249 |
Giải sáu |
6197 7105 0980 |
Giải bảy |
931 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,8 | 0 | 5 | 3,4,5 | 1 | 02 | | 2 | 3,4,5 | 2,9 | 3 | 1,5,8 | 2,6 | 4 | 1,9 | 0,2,3 | 5 | 1,8 | 8 | 6 | 4 | 9 | 7 | | 3,5 | 8 | 0,6 | 4 | 9 | 3,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
839446 |
Giải nhất |
69386 |
Giải nhì |
65286 |
Giải ba |
27120 55471 |
Giải tư |
23432 92180 01711 21227 19899 58175 34521 |
Giải năm |
3370 |
Giải sáu |
6397 5377 9417 |
Giải bảy |
413 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8 | 0 | | 1,2,7 | 1 | 1,3,7 | 3 | 2 | 0,1,7 | 1 | 3 | 2,5 | | 4 | 6 | 3,7 | 5 | | 4,82 | 6 | | 1,2,7,9 | 7 | 0,1,5,7 | | 8 | 0,62 | 9 | 9 | 7,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
365867 |
Giải nhất |
20810 |
Giải nhì |
89599 |
Giải ba |
87845 42780 |
Giải tư |
31638 98654 75404 67263 98872 17633 33589 |
Giải năm |
5754 |
Giải sáu |
2606 0875 8748 |
Giải bảy |
112 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 4,6 | | 1 | 0,2 | 1,7 | 2 | | 3,6 | 3 | 3,8 | 0,52 | 4 | 5,8 | 4,7 | 5 | 42,6 | 0,5 | 6 | 3,7 | 6 | 7 | 2,5 | 3,4 | 8 | 0,9 | 8,9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
053869 |
Giải nhất |
02248 |
Giải nhì |
44788 |
Giải ba |
93987 37190 |
Giải tư |
47723 24481 44655 75164 14523 78673 11825 |
Giải năm |
6330 |
Giải sáu |
7615 0422 8536 |
Giải bảy |
845 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,9 | 0 | 0 | 8 | 1 | 5 | 2 | 2 | 2,32,5 | 22,7 | 3 | 0,6 | 6 | 4 | 5,8 | 1,2,4,5 | 5 | 5 | 3 | 6 | 4,9 | 8 | 7 | 3 | 4,8 | 8 | 1,7,8 | 6 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
454123 |
Giải nhất |
08287 |
Giải nhì |
92146 |
Giải ba |
96187 83915 |
Giải tư |
01639 45273 63543 47778 08796 21887 43138 |
Giải năm |
4674 |
Giải sáu |
0786 0917 1979 |
Giải bảy |
527 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0 | 1 | 5,7 | | 2 | 3,7 | 2,4,7 | 3 | 8,9 | 7 | 4 | 3,6 | 1 | 5 | | 4,8,9 | 6 | | 1,2,83 | 7 | 3,4,8,9 | 3,7 | 8 | 6,73 | 3,7 | 9 | 6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
611951 |
Giải nhất |
78236 |
Giải nhì |
55378 |
Giải ba |
23412 86383 |
Giải tư |
89509 13689 57889 40885 83802 83254 12865 |
Giải năm |
9869 |
Giải sáu |
5040 6504 2847 |
Giải bảy |
315 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,4,9 | 5,9 | 1 | 2,5 | 0,1 | 2 | | 8 | 3 | 6 | 0,5 | 4 | 0,7 | 1,6,8 | 5 | 1,4 | 3 | 6 | 5,9 | 4 | 7 | 8 | 7 | 8 | 3,5,92 | 0,6,82 | 9 | 1 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
555830 |
Giải nhất |
17841 |
Giải nhì |
66491 |
Giải ba |
51991 11701 |
Giải tư |
60496 16518 78673 74998 37552 42292 17848 |
Giải năm |
9400 |
Giải sáu |
9738 0524 4631 |
Giải bảy |
005 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,1,5 | 0,3,4,92 | 1 | 8 | 5,9 | 2 | 4 | 7 | 3 | 0,1,8 | 2 | 4 | 1,8 | 0 | 5 | 2,8 | 9 | 6 | | | 7 | 3 | 1,3,4,5 9 | 8 | | | 9 | 12,2,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|