|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
906516 |
Giải nhất |
84602 |
Giải nhì |
76667 |
Giải ba |
32724 39359 |
Giải tư |
68909 35138 42560 12236 69453 39070 52659 |
Giải năm |
0485 |
Giải sáu |
9221 6640 0247 |
Giải bảy |
794 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7 | 0 | 2,9 | 2 | 1 | 6 | 0 | 2 | 1,4 | 5 | 3 | 6,8 | 2,9 | 4 | 0,5,7 | 4,8 | 5 | 3,92 | 1,3 | 6 | 0,7 | 4,6 | 7 | 0 | 3 | 8 | 5 | 0,52 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
020365 |
Giải nhất |
61008 |
Giải nhì |
43124 |
Giải ba |
24384 18862 |
Giải tư |
34197 80434 37673 62479 03060 19576 10479 |
Giải năm |
7425 |
Giải sáu |
7824 6731 7888 |
Giải bảy |
873 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 8 | 3 | 1 | | 62 | 2 | 42,5 | 72 | 3 | 1,4 | 22,3,8 | 4 | | 2,6 | 5 | | 7 | 6 | 0,22,5 | 9 | 7 | 32,6,92 | 0,8 | 8 | 4,8 | 72 | 9 | 7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
146930 |
Giải nhất |
30269 |
Giải nhì |
00286 |
Giải ba |
75626 50064 |
Giải tư |
42730 32249 99509 76878 27560 23960 19307 |
Giải năm |
2404 |
Giải sáu |
2584 1967 1803 |
Giải bảy |
344 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,62 | 0 | 3,4,7,9 | | 1 | | 3 | 2 | 6 | 0 | 3 | 02,2 | 0,4,6,8 | 4 | 4,9 | | 5 | | 2,8 | 6 | 02,4,7,9 | 0,6 | 7 | 8 | 7 | 8 | 4,6 | 0,4,6 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
621449 |
Giải nhất |
15743 |
Giải nhì |
55320 |
Giải ba |
40686 62150 |
Giải tư |
15957 53416 73991 67286 97292 72000 49940 |
Giải năm |
3862 |
Giải sáu |
0832 3515 5224 |
Giải bảy |
786 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,5 | 0 | 0 | 9 | 1 | 5,6 | 3,6,9 | 2 | 0,4 | 4 | 3 | 2 | 2 | 4 | 0,3,9 | 1 | 5 | 0,7 | 1,83 | 6 | 2,9 | 5 | 7 | | | 8 | 63 | 4,6 | 9 | 1,2 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
169092 |
Giải nhất |
31898 |
Giải nhì |
10919 |
Giải ba |
10834 55203 |
Giải tư |
91466 73148 96856 76132 83228 44259 35072 |
Giải năm |
7611 |
Giải sáu |
7447 8899 7899 |
Giải bảy |
404 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,4 | 1 | 1 | 1,9 | 3,7,9 | 2 | 8 | 0 | 3 | 2,4 | 0,3 | 4 | 7,8 | | 5 | 6,9 | 5,6 | 6 | 6 | 4 | 7 | 0,2 | 2,4,9 | 8 | | 1,5,92 | 9 | 2,8,92 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
296397 |
Giải nhất |
03996 |
Giải nhì |
61001 |
Giải ba |
00366 53441 |
Giải tư |
70238 00711 55539 01154 44317 52580 82854 |
Giải năm |
3819 |
Giải sáu |
4971 1751 9984 |
Giải bảy |
810 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 1 | 0,1,4,5 7 | 1 | 0,1,7,9 | | 2 | | | 3 | 8,9 | 52,8 | 4 | 1 | | 5 | 1,42 | 62,9 | 6 | 62 | 1,9 | 7 | 1 | 3 | 8 | 0,4 | 1,3 | 9 | 6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|