|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
441074 |
Giải nhất |
40662 |
Giải nhì |
81404 |
Giải ba |
44117 47904 |
Giải tư |
85086 63475 23954 53026 80457 73330 23547 |
Giải năm |
8380 |
Giải sáu |
0675 4165 3390 |
Giải bảy |
265 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,9 | 0 | 42 | | 1 | 7 | 6 | 2 | 6 | | 3 | 0 | 02,5,7 | 4 | 7 | 63,72 | 5 | 4,7 | 2,8 | 6 | 2,53 | 1,4,5 | 7 | 4,52 | | 8 | 0,6 | | 9 | 0 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
016979 |
Giải nhất |
70057 |
Giải nhì |
34028 |
Giải ba |
99258 48994 |
Giải tư |
49926 16046 76645 72533 10902 33622 34297 |
Giải năm |
1210 |
Giải sáu |
2479 6712 0494 |
Giải bảy |
490 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,9 | 0 | 2 | | 1 | 02,2 | 0,1,2 | 2 | 2,6,8 | 3 | 3 | 3 | 92 | 4 | 5,6 | 4 | 5 | 7,8 | 2,4 | 6 | | 5,9 | 7 | 92 | 2,5 | 8 | | 72 | 9 | 0,42,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
264606 |
Giải nhất |
71403 |
Giải nhì |
46729 |
Giải ba |
46753 49698 |
Giải tư |
33783 83271 16852 38026 48883 87275 89158 |
Giải năm |
0165 |
Giải sáu |
7886 3990 3227 |
Giải bảy |
504 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,4,6 | 7 | 1 | | 5 | 2 | 6,7,9 | 0,5,82 | 3 | | 0 | 4 | | 6,7 | 5 | 2,3,8 | 0,2,8 | 6 | 5 | 2 | 7 | 1,5,8 | 5,7,9 | 8 | 32,6 | 2 | 9 | 0,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
198646 |
Giải nhất |
81910 |
Giải nhì |
74567 |
Giải ba |
76266 59203 |
Giải tư |
79419 71222 56850 08733 39021 88093 31371 |
Giải năm |
4871 |
Giải sáu |
2862 1890 6684 |
Giải bảy |
026 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6,9 | 0 | 3 | 2,72 | 1 | 0,9 | 2,6 | 2 | 1,2,6 | 0,3,9 | 3 | 3 | 8 | 4 | 6 | | 5 | 0 | 2,4,6 | 6 | 0,2,6,7 | 6 | 7 | 12 | | 8 | 4 | 1 | 9 | 0,3 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
204032 |
Giải nhất |
91706 |
Giải nhì |
66455 |
Giải ba |
66058 47588 |
Giải tư |
36842 32599 70324 63454 89917 49024 38683 |
Giải năm |
6897 |
Giải sáu |
5753 6003 4304 |
Giải bảy |
634 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,6 | | 1 | 7 | 3,4 | 2 | 42 | 0,5,8 | 3 | 2,4 | 0,22,3,5 6 | 4 | 2 | 5 | 5 | 3,4,5,8 | 0 | 6 | 4 | 1,9 | 7 | | 5,8 | 8 | 3,8 | 9 | 9 | 7,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
346270 |
Giải nhất |
15828 |
Giải nhì |
74110 |
Giải ba |
21794 86617 |
Giải tư |
07785 04737 32583 22739 76151 24146 17303 |
Giải năm |
2526 |
Giải sáu |
2863 2648 5929 |
Giải bảy |
914 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 3 | 5 | 1 | 0,4,72 | | 2 | 6,8,9 | 0,6,8 | 3 | 7,9 | 1,9 | 4 | 6,8 | 8 | 5 | 1 | 2,4 | 6 | 3 | 12,3 | 7 | 0 | 2,4 | 8 | 3,5 | 2,3 | 9 | 4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
349148 |
Giải nhất |
06888 |
Giải nhì |
26842 |
Giải ba |
43520 54656 |
Giải tư |
60921 60700 30582 51402 46225 67635 92231 |
Giải năm |
2424 |
Giải sáu |
1436 6233 8449 |
Giải bảy |
370 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7 | 0 | 0,2 | 2,3 | 1 | | 0,4,8 | 2 | 0,1,4,5 | 3 | 3 | 1,3,5,6 9 | 2 | 4 | 2,8,9 | 2,3 | 5 | 6 | 3,5 | 6 | | | 7 | 0 | 4,8 | 8 | 2,8 | 3,4 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
564059 |
Giải nhất |
91369 |
Giải nhì |
77190 |
Giải ba |
56272 63490 |
Giải tư |
42840 62489 58135 22822 20285 21934 12999 |
Giải năm |
0006 |
Giải sáu |
1602 2613 2970 |
Giải bảy |
937 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,92 | 0 | 2,6 | | 1 | 3 | 0,2,7 | 2 | 2 | 1 | 3 | 4,5,6,7 | 3 | 4 | 0 | 3,8 | 5 | 9 | 0,3 | 6 | 9 | 3 | 7 | 0,2 | | 8 | 5,9 | 5,6,8,9 | 9 | 02,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|