|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
436881 |
Giải nhất |
05385 |
Giải nhì |
92737 |
Giải ba |
02698 71744 |
Giải tư |
52076 53517 93495 20623 20356 71874 46021 |
Giải năm |
9217 |
Giải sáu |
2762 1047 6528 |
Giải bảy |
140 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 2,8 | 1 | 72 | 6 | 2 | 1,32,8 | 22 | 3 | 7 | 4,7 | 4 | 0,4,7 | 8,9 | 5 | 6 | 5,7 | 6 | 2 | 12,3,4 | 7 | 4,6 | 2,9 | 8 | 1,5 | | 9 | 5,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
163825 |
Giải nhất |
13576 |
Giải nhì |
66355 |
Giải ba |
31277 02684 |
Giải tư |
38396 71462 20819 13586 99999 50032 41011 |
Giải năm |
1329 |
Giải sáu |
3331 3723 3946 |
Giải bảy |
555 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 1,3 | 1 | 1,9 | 3,6 | 2 | 0,3,5,9 | 2 | 3 | 1,2 | 8 | 4 | 6 | 2,52 | 5 | 52 | 4,7,8,9 | 6 | 2 | 7 | 7 | 6,7 | | 8 | 4,6 | 1,2,9 | 9 | 6,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
290163 |
Giải nhất |
92503 |
Giải nhì |
44677 |
Giải ba |
88099 13627 |
Giải tư |
31954 54981 16212 65945 16018 17965 88658 |
Giải năm |
2160 |
Giải sáu |
0725 4567 1423 |
Giải bảy |
973 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3 | 8 | 1 | 2,82 | 1 | 2 | 3,5,7 | 0,2,6,7 | 3 | | 5 | 4 | 5 | 2,4,6 | 5 | 4,8 | | 6 | 0,3,5,7 | 2,6,7 | 7 | 3,7 | 12,5 | 8 | 1 | 9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
416968 |
Giải nhất |
66633 |
Giải nhì |
10602 |
Giải ba |
30726 30847 |
Giải tư |
12480 00929 19366 38273 39791 44198 68195 |
Giải năm |
4177 |
Giải sáu |
7228 8742 1130 |
Giải bảy |
301 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 1,2,5 | 0,9 | 1 | | 0,4 | 2 | 6,8,9 | 3,7 | 3 | 0,3 | | 4 | 2,7 | 0,9 | 5 | | 2,6 | 6 | 6,8 | 4,7 | 7 | 3,7 | 2,6,9 | 8 | 0 | 2 | 9 | 1,5,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
917844 |
Giải nhất |
06022 |
Giải nhì |
38399 |
Giải ba |
13210 55915 |
Giải tư |
62759 38535 65126 82688 19247 47407 08355 |
Giải năm |
4578 |
Giải sáu |
0693 2171 8971 |
Giải bảy |
791 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 72 | 72,9 | 1 | 0,5 | 2 | 2 | 2,6 | 9 | 3 | 5 | 4 | 4 | 4,7 | 1,3,5 | 5 | 5,9 | 2 | 6 | | 02,4 | 7 | 12,8 | 7,8 | 8 | 8 | 5,9 | 9 | 1,3,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
633959 |
Giải nhất |
67672 |
Giải nhì |
86645 |
Giải ba |
10662 72800 |
Giải tư |
48418 36869 20489 76928 78211 27539 08935 |
Giải năm |
2257 |
Giải sáu |
3786 2799 7337 |
Giải bảy |
866 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1,8 | 6,7 | 2 | 8 | | 3 | 5,7,9 | | 4 | 5 | 3,4,8 | 5 | 7,9 | 6,8 | 6 | 2,6,9 | 3,5 | 7 | 2 | 1,2 | 8 | 5,6,9 | 3,5,6,8 9 | 9 | 9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
136410 |
Giải nhất |
89903 |
Giải nhì |
08689 |
Giải ba |
75724 52246 |
Giải tư |
74282 57396 92351 19557 38349 30669 85896 |
Giải năm |
9285 |
Giải sáu |
2283 7356 0938 |
Giải bảy |
552 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3 | 5 | 1 | 0 | 5,8 | 2 | 4 | 0,8 | 3 | 8 | 2 | 4 | 6,9 | 8 | 5 | 1,2,6,7 | 4,5,92 | 6 | 9 | 5 | 7 | | 3 | 8 | 2,3,5,92 | 4,6,82 | 9 | 62 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|