|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
644681 |
Giải nhất |
70786 |
Giải nhì |
83402 |
Giải ba |
14794 40270 |
Giải tư |
05090 33310 39989 76359 68071 25645 52019 |
Giải năm |
7006 |
Giải sáu |
9757 9275 3942 |
Giải bảy |
049 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,9 | 0 | 2,6 | 7,8 | 1 | 0,9 | 0,4,9 | 2 | | | 3 | | 9 | 4 | 2,5,9 | 4,7 | 5 | 7,9 | 0,8 | 6 | | 5 | 7 | 0,1,5 | | 8 | 1,6,9 | 1,4,5,8 | 9 | 0,2,4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
313016 |
Giải nhất |
06995 |
Giải nhì |
67489 |
Giải ba |
70836 29060 |
Giải tư |
13089 28992 30871 77351 53890 81536 41302 |
Giải năm |
6441 |
Giải sáu |
0477 6176 7809 |
Giải bảy |
044 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 2,9 | 4,5,7 | 1 | 6 | 0,9 | 2 | | | 3 | 62 | 4 | 4 | 1,4 | 9 | 5 | 1 | 1,32,7 | 6 | 0,9 | 7 | 7 | 1,6,7 | | 8 | 92 | 0,6,82 | 9 | 0,2,5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
139285 |
Giải nhất |
46178 |
Giải nhì |
86632 |
Giải ba |
13863 61615 |
Giải tư |
80440 86917 42141 61940 70218 44927 35480 |
Giải năm |
9888 |
Giải sáu |
2640 7922 1422 |
Giải bảy |
869 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 43,8 | 0 | | 4,8 | 1 | 5,7,8 | 22,3 | 2 | 22,7 | 6 | 3 | 2 | | 4 | 03,1 | 1,8 | 5 | | | 6 | 3,9 | 1,2 | 7 | 8 | 1,7,8 | 8 | 0,1,5,8 | 6 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
125690 |
Giải nhất |
29415 |
Giải nhì |
52236 |
Giải ba |
04120 05783 |
Giải tư |
69271 56305 37045 81521 74206 89286 08260 |
Giải năm |
1702 |
Giải sáu |
8080 5621 5889 |
Giải bảy |
129 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8,9 | 0 | 2,5,6 | 22,7 | 1 | 5 | 0 | 2 | 0,12,9 | 8 | 3 | 6 | | 4 | 5 | 0,1,4 | 5 | | 0,3,8 | 6 | 0 | 7 | 7 | 1,7 | | 8 | 0,3,6,9 | 2,8 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
431308 |
Giải nhất |
62306 |
Giải nhì |
08245 |
Giải ba |
72341 72696 |
Giải tư |
15363 17848 13753 88479 61071 49033 11135 |
Giải năm |
3078 |
Giải sáu |
8936 8182 5301 |
Giải bảy |
601 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12,6,8 | 02,4,7 | 1 | | 8 | 2 | | 3,5,6 | 3 | 3,5,6 | | 4 | 1,5,8 | 3,4,8 | 5 | 3 | 0,3,9 | 6 | 3 | | 7 | 1,8,9 | 0,4,7 | 8 | 2,5 | 7 | 9 | 6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
553748 |
Giải nhất |
53856 |
Giải nhì |
90614 |
Giải ba |
10214 25084 |
Giải tư |
17011 01179 81200 54049 19243 01514 22936 |
Giải năm |
8771 |
Giải sáu |
3581 7305 8808 |
Giải bảy |
608 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5,82 | 1,7,8 | 1 | 1,43 | | 2 | | 4 | 3 | 6 | 13,8 | 4 | 3,8,9 | 0 | 5 | 6 | 3,5,7 | 6 | | | 7 | 1,6,9 | 02,4 | 8 | 1,4 | 4,7 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
788929 |
Giải nhất |
89548 |
Giải nhì |
38293 |
Giải ba |
59825 76164 |
Giải tư |
13167 59114 38218 88852 85018 08109 18842 |
Giải năm |
3539 |
Giải sáu |
5641 1902 0937 |
Giải bảy |
259 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,9 | 4 | 1 | 4,82 | 0,4,5 | 2 | 5,9 | 0,9 | 3 | 7,9 | 1,6 | 4 | 1,2,8 | 2 | 5 | 2,9 | | 6 | 4,7 | 3,6 | 7 | | 12,4 | 8 | | 0,2,3,5 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|