|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
150821 |
Giải nhất |
04494 |
Giải nhì |
93294 |
Giải ba |
43755 00191 |
Giải tư |
19402 78036 44688 81806 08322 22654 43575 |
Giải năm |
0666 |
Giải sáu |
2549 8266 1389 |
Giải bảy |
586 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,6 | 2,9 | 1 | | 0,2 | 2 | 1,2 | | 3 | 6 | 5,92 | 4 | 9 | 5,7 | 5 | 4,5 | 0,3,62,8 | 6 | 0,62 | | 7 | 5 | 8 | 8 | 6,8,9 | 4,8 | 9 | 1,42 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
244866 |
Giải nhất |
47334 |
Giải nhì |
35807 |
Giải ba |
94649 73772 |
Giải tư |
46966 59873 93204 87698 17339 56310 43491 |
Giải năm |
7974 |
Giải sáu |
5613 6479 3831 |
Giải bảy |
082 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,7 | 3,9 | 1 | 0,3 | 7,8 | 2 | | 1,4,7 | 3 | 1,4,9 | 0,3,7 | 4 | 3,9 | | 5 | | 62 | 6 | 62 | 0 | 7 | 2,3,4,9 | 9 | 8 | 2 | 3,4,7 | 9 | 1,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
256806 |
Giải nhất |
98328 |
Giải nhì |
24187 |
Giải ba |
64263 43327 |
Giải tư |
90880 30132 15126 65654 95817 24958 18974 |
Giải năm |
1398 |
Giải sáu |
1647 2151 2052 |
Giải bảy |
410 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 6 | 5 | 1 | 0,72 | 3,5 | 2 | 6,7,8 | 6 | 3 | 2 | 5,7 | 4 | 7 | | 5 | 1,2,4,8 | 0,2 | 6 | 3 | 12,2,4,8 | 7 | 4 | 2,5,9 | 8 | 0,7 | | 9 | 8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
753126 |
Giải nhất |
69356 |
Giải nhì |
99840 |
Giải ba |
52620 21581 |
Giải tư |
89893 88976 75854 33552 90432 90894 70657 |
Giải năm |
8013 |
Giải sáu |
2403 8971 3887 |
Giải bảy |
714 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 3 | 7,8 | 1 | 3,4,6 | 3,5 | 2 | 0,6 | 0,1,9 | 3 | 2 | 1,5,9 | 4 | 0 | | 5 | 2,4,6,7 | 1,2,5,7 | 6 | | 5,8 | 7 | 1,6 | | 8 | 1,7 | | 9 | 3,4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
151335 |
Giải nhất |
97742 |
Giải nhì |
68816 |
Giải ba |
31259 05880 |
Giải tư |
31275 48685 68772 14364 39463 67659 66482 |
Giải năm |
3582 |
Giải sáu |
2582 8788 5707 |
Giải bảy |
031 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 7 | 3 | 1 | 5,6 | 4,7,83 | 2 | | 6 | 3 | 1,5 | 6 | 4 | 2 | 1,3,7,8 | 5 | 92 | 1 | 6 | 3,4 | 0 | 7 | 2,5 | 8 | 8 | 0,23,5,8 | 52 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
473634 |
Giải nhất |
55617 |
Giải nhì |
03493 |
Giải ba |
05118 96159 |
Giải tư |
02853 99550 54667 31748 40170 36006 53196 |
Giải năm |
6546 |
Giải sáu |
2446 8666 1307 |
Giải bảy |
508 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 6,72,8 | | 1 | 7,8 | | 2 | | 5,9 | 3 | 4 | 3 | 4 | 62,8 | | 5 | 0,3,9 | 0,42,6,9 | 6 | 6,7 | 02,1,6 | 7 | 0 | 0,1,4 | 8 | | 5 | 9 | 3,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
134220 |
Giải nhất |
21443 |
Giải nhì |
93671 |
Giải ba |
44196 47021 |
Giải tư |
65254 95141 30686 00606 97060 28974 72402 |
Giải năm |
4965 |
Giải sáu |
1181 3334 5194 |
Giải bảy |
930 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6 | 0 | 2,6 | 2,4,72,8 | 1 | | 0 | 2 | 0,1 | 4 | 3 | 0,4 | 3,5,7,9 | 4 | 1,3 | 6 | 5 | 4 | 0,8,9 | 6 | 0,5 | | 7 | 12,4 | | 8 | 1,6 | | 9 | 4,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
388588 |
Giải nhất |
59533 |
Giải nhì |
71710 |
Giải ba |
40351 18766 |
Giải tư |
03827 65479 03260 04774 78782 16434 42998 |
Giải năm |
6929 |
Giải sáu |
5031 2618 2129 |
Giải bảy |
591 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62 | 0 | | 3,5,9 | 1 | 0,8 | 8 | 2 | 7,92 | 3 | 3 | 1,3,4 | 3,7 | 4 | | | 5 | 1 | 6 | 6 | 02,6 | 2 | 7 | 4,9 | 1,8,9 | 8 | 2,8 | 22,7 | 9 | 1,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|