|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
83582 |
Giải nhất |
88295 |
Giải nhì |
56453 |
Giải ba |
58668 31417 |
Giải tư |
80500 89621 16092 17606 07715 70445 49732 |
Giải năm |
1739 |
Giải sáu |
1379 4181 1654 |
Giải bảy |
414 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,6 | 2,8 | 1 | 4,5,7 | 3,8,9 | 2 | 1 | 5 | 3 | 2,9 | 1,5 | 4 | 0,5 | 1,4,9 | 5 | 3,4 | 0 | 6 | 8 | 1 | 7 | 9 | 6 | 8 | 1,2 | 3,7 | 9 | 2,5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
62121 |
Giải nhất |
62642 |
Giải nhì |
24123 |
Giải ba |
71922 98352 |
Giải tư |
93855 16618 78602 30858 82511 56855 07963 |
Giải năm |
2099 |
Giải sáu |
2146 1858 1735 |
Giải bảy |
892 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 1,2 | 1 | 1,8 | 0,2,4,5 9 | 2 | 1,2,3,5 | 2,6 | 3 | 5 | | 4 | 2,6 | 2,3,52 | 5 | 2,52,82 | 4 | 6 | 3 | | 7 | | 1,52 | 8 | | 9 | 9 | 2,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
43089 |
Giải nhất |
78448 |
Giải nhì |
18820 |
Giải ba |
74305 73925 |
Giải tư |
11339 66343 89688 12195 42360 60142 74673 |
Giải năm |
9465 |
Giải sáu |
5276 7028 6397 |
Giải bảy |
965 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 5 | | 1 | | 42 | 2 | 0,5,8 | 4,7 | 3 | 9 | | 4 | 22,3,8 | 0,2,62,9 | 5 | | 7 | 6 | 0,52 | 9 | 7 | 3,6 | 2,4,8 | 8 | 8,9 | 3,8 | 9 | 5,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
52408 |
Giải nhất |
88557 |
Giải nhì |
19478 |
Giải ba |
74306 90564 |
Giải tư |
05320 44187 09712 57052 99984 40093 04240 |
Giải năm |
5710 |
Giải sáu |
7655 3342 6872 |
Giải bảy |
595 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4 | 0 | 6,8 | | 1 | 0,2 | 1,4,5,7 | 2 | 0,4 | 9 | 3 | | 2,6,8 | 4 | 0,2 | 5,9 | 5 | 2,5,7 | 0 | 6 | 4 | 5,8 | 7 | 2,8 | 0,7 | 8 | 4,7 | | 9 | 3,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
87476 |
Giải nhất |
60606 |
Giải nhì |
43048 |
Giải ba |
65393 76054 |
Giải tư |
47538 60650 92211 34938 57004 92841 95917 |
Giải năm |
1793 |
Giải sáu |
4189 9150 4911 |
Giải bảy |
423 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 4,6 | 12,4 | 1 | 12,7 | | 2 | 3 | 2,92 | 3 | 82 | 0,5,6 | 4 | 1,8 | | 5 | 02,4 | 0,7 | 6 | 4 | 1 | 7 | 6 | 32,4 | 8 | 9 | 8 | 9 | 32 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
23015 |
Giải nhất |
7471 |
Giải nhì |
87295 |
Giải ba |
62697 54485 |
Giải tư |
48569 40523 05976 15890 79613 95144 82108 |
Giải năm |
3120 |
Giải sáu |
8985 9323 4251 |
Giải bảy |
632 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,9 | 0 | 8 | 5,7 | 1 | 3,5 | 3 | 2 | 02,32 | 1,22 | 3 | 2 | 4 | 4 | 4 | 1,82,9 | 5 | 1 | 7 | 6 | 9 | 9 | 7 | 1,6 | 0 | 8 | 52 | 6 | 9 | 0,5,7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
83236 |
Giải nhất |
25867 |
Giải nhì |
42411 |
Giải ba |
66037 04080 |
Giải tư |
41267 48871 98291 60806 06969 80691 99877 |
Giải năm |
1266 |
Giải sáu |
5852 1243 5006 |
Giải bảy |
833 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 62 | 1,7,92 | 1 | 1 | 5 | 2 | | 3,4 | 3 | 3,5,6,7 | | 4 | 3 | 3 | 5 | 2 | 02,3,6 | 6 | 6,72,9 | 3,62,7 | 7 | 1,7 | | 8 | 0 | 6 | 9 | 12 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|