|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
93250 |
Giải nhất |
41758 |
Giải nhì |
57444 |
Giải ba |
81076 11928 |
Giải tư |
75232 05841 39027 26967 00171 35176 42112 |
Giải năm |
2294 |
Giải sáu |
3800 2661 5699 |
Giải bảy |
544 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0 | 4,6,7 | 1 | 2 | 1,3 | 2 | 7,8 | | 3 | 2 | 42,9 | 4 | 1,42 | | 5 | 0,8 | 72 | 6 | 1,7 | 2,6 | 7 | 1,62 | 2,5,9 | 8 | | 9 | 9 | 4,8,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
25216 |
Giải nhất |
20895 |
Giải nhì |
25923 |
Giải ba |
56814 54929 |
Giải tư |
23992 72837 75131 54173 36958 21533 02234 |
Giải năm |
2308 |
Giải sáu |
2709 5095 2936 |
Giải bảy |
957 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8,9 | 3 | 1 | 4,6 | 7,9 | 2 | 3,9 | 2,3,7 | 3 | 1,3,4,6 7 | 1,3 | 4 | | 92 | 5 | 7,8 | 1,3 | 6 | | 3,5 | 7 | 2,3 | 0,5 | 8 | | 0,2 | 9 | 2,52 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
09698 |
Giải nhất |
65200 |
Giải nhì |
10296 |
Giải ba |
19736 61862 |
Giải tư |
48231 21565 63834 36458 69420 45842 44082 |
Giải năm |
5200 |
Giải sáu |
2289 7538 5111 |
Giải bảy |
211 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2 | 0 | 02 | 12,3 | 1 | 12 | 4,6,8 | 2 | 0 | | 3 | 1,4,6,8 | 3 | 4 | 2 | 6 | 5 | 82 | 3,9 | 6 | 2,5 | | 7 | | 3,52,9 | 8 | 2,9 | 8 | 9 | 6,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
63294 |
Giải nhất |
72073 |
Giải nhì |
44060 |
Giải ba |
33954 47952 |
Giải tư |
40298 17317 48918 83038 90544 60921 32716 |
Giải năm |
5613 |
Giải sáu |
3944 6195 1705 |
Giải bảy |
371 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5 | 2,7 | 1 | 3,6,7,8 | 5 | 2 | 1 | 1,5,7 | 3 | 8 | 42,5,9 | 4 | 42 | 0,9 | 5 | 2,3,4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 7 | 1,3 | 1,3,9 | 8 | | | 9 | 4,5,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
86831 |
Giải nhất |
07560 |
Giải nhì |
94749 |
Giải ba |
69765 03950 |
Giải tư |
56760 24149 14319 49358 89015 29879 70538 |
Giải năm |
9236 |
Giải sáu |
8865 3813 2701 |
Giải bảy |
996 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,62 | 0 | 1 | 0,3 | 1 | 3,5,6,9 | | 2 | | 1 | 3 | 1,6,8 | | 4 | 92 | 1,62 | 5 | 0,8 | 1,3,9 | 6 | 02,52 | | 7 | 9 | 3,5 | 8 | | 1,42,7 | 9 | 6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
03712 |
Giải nhất |
27085 |
Giải nhì |
66273 |
Giải ba |
25624 80067 |
Giải tư |
71465 30990 34151 73547 16663 16893 66338 |
Giải năm |
2019 |
Giải sáu |
8034 2308 6885 |
Giải bảy |
159 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 8 | 5 | 1 | 2,9 | 1 | 2 | 4 | 6,7,9 | 3 | 4,8 | 2,3,5 | 4 | 7 | 6,82 | 5 | 1,4,9 | | 6 | 3,5,7 | 4,6 | 7 | 3 | 0,3 | 8 | 52 | 1,5 | 9 | 0,3 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
47189 |
Giải nhất |
12858 |
Giải nhì |
07767 |
Giải ba |
51556 46229 |
Giải tư |
85775 72365 63591 34321 51585 88958 66350 |
Giải năm |
9290 |
Giải sáu |
6779 7490 5716 |
Giải bảy |
072 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,92 | 0 | | 2,9 | 1 | 6 | 7 | 2 | 1,9 | | 3 | | 4 | 4 | 4 | 6,7,8 | 5 | 0,6,82 | 1,5 | 6 | 5,7 | 6 | 7 | 2,5,9 | 52 | 8 | 5,9 | 2,7,8 | 9 | 02,1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|