|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
031897 |
Giải nhất |
42203 |
Giải nhì |
57825 |
Giải ba |
22501 58654 |
Giải tư |
85704 86566 07882 71179 89298 87018 41895 |
Giải năm |
2657 |
Giải sáu |
7224 4469 4986 |
Giải bảy |
279 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,4 | 0 | 1 | 8 | 4,8 | 2 | 4,5 | 0 | 3 | | 0,2,5 | 4 | 2 | 2,9 | 5 | 4,7 | 6,8 | 6 | 6,9 | 5,9 | 7 | 92 | 1,9 | 8 | 2,6 | 6,72 | 9 | 5,7,8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
665774 |
Giải nhất |
51498 |
Giải nhì |
14248 |
Giải ba |
62488 17171 |
Giải tư |
25618 81287 71464 01139 92659 02229 45907 |
Giải năm |
9874 |
Giải sáu |
3232 7272 4977 |
Giải bảy |
100 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,7 | 72 | 1 | 8 | 3,7 | 2 | 9 | | 3 | 2,9 | 6,72 | 4 | 8 | | 5 | 9 | | 6 | 4 | 0,7,8 | 7 | 12,2,42,7 | 1,4,8,9 | 8 | 7,8 | 2,3,5 | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
465951 |
Giải nhất |
75397 |
Giải nhì |
15282 |
Giải ba |
15542 05979 |
Giải tư |
30252 77982 55493 20999 66023 88202 21091 |
Giải năm |
7230 |
Giải sáu |
7673 0779 6808 |
Giải bảy |
284 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 2,8 | 5,9 | 1 | | 0,4,5,82 | 2 | 3 | 2,7,9 | 3 | 0 | 8 | 4 | 2 | | 5 | 1,2 | | 6 | | 9 | 7 | 3,92 | 0 | 8 | 22,4 | 72,9 | 9 | 0,1,3,7 9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
341755 |
Giải nhất |
66088 |
Giải nhì |
28803 |
Giải ba |
41535 78929 |
Giải tư |
07619 55286 29408 95274 79234 12966 42548 |
Giải năm |
3815 |
Giải sáu |
2032 3264 5342 |
Giải bảy |
492 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,8 | | 1 | 5,9 | 3,4,9 | 2 | 9 | 0 | 3 | 2,4,5 | 3,6,7 | 4 | 2,8 | 1,3,5,8 | 5 | 5 | 6,8 | 6 | 4,6 | | 7 | 4 | 0,4,8 | 8 | 5,6,8 | 1,2 | 9 | 2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
008960 |
Giải nhất |
48827 |
Giải nhì |
50195 |
Giải ba |
00913 63270 |
Giải tư |
89227 00866 53029 55069 23642 26043 53064 |
Giải năm |
6304 |
Giải sáu |
3609 5552 6554 |
Giải bảy |
071 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 4,9 | 72 | 1 | 3 | 4,5 | 2 | 72,9 | 1,4 | 3 | | 0,5,6 | 4 | 2,3 | 9 | 5 | 2,4 | 6 | 6 | 0,4,6,9 | 22 | 7 | 0,12 | | 8 | | 0,2,6 | 9 | 5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
973360 |
Giải nhất |
02722 |
Giải nhì |
22717 |
Giải ba |
91889 70527 |
Giải tư |
22743 36030 39052 70956 29209 94655 22552 |
Giải năm |
9182 |
Giải sáu |
2191 2441 5262 |
Giải bảy |
492 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 9 | 4,9 | 1 | 4,7 | 2,52,6,8 9 | 2 | 2,7 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 1,3 | 5 | 5 | 22,5,6 | 5 | 6 | 0,2 | 1,2 | 7 | | | 8 | 2,9 | 0,8 | 9 | 1,2 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
829851 |
Giải nhất |
81530 |
Giải nhì |
05834 |
Giải ba |
92509 84470 |
Giải tư |
45860 92559 80577 35101 64286 87210 63360 |
Giải năm |
0714 |
Giải sáu |
9165 0851 5395 |
Giải bảy |
721 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,62,7 | 0 | 1,9 | 0,2,52 | 1 | 0,4 | | 2 | 1 | | 3 | 0,4 | 1,3,9 | 4 | | 6,9 | 5 | 12,9 | 8 | 6 | 02,5 | 7 | 7 | 0,7 | | 8 | 6 | 0,5 | 9 | 4,5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
690254 |
Giải nhất |
55353 |
Giải nhì |
28579 |
Giải ba |
91439 92974 |
Giải tư |
88090 33604 22090 24845 12569 01288 19285 |
Giải năm |
5961 |
Giải sáu |
6765 8475 9388 |
Giải bảy |
340 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,92 | 0 | 4 | 6 | 1 | | | 2 | | 4,5 | 3 | 9 | 0,5,7 | 4 | 0,3,5 | 4,6,7,8 | 5 | 3,4 | | 6 | 1,5,9 | | 7 | 4,5,9 | 82 | 8 | 5,82 | 3,6,7 | 9 | 02 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|