|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
580016 |
Giải nhất |
65722 |
Giải nhì |
49118 |
Giải ba |
76893 21210 |
Giải tư |
22516 32913 97831 70441 19468 89742 98131 |
Giải năm |
9117 |
Giải sáu |
4141 6826 3621 |
Giải bảy |
655 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 2,32,42 | 1 | 0,3,62,7 8 | 2,4,6 | 2 | 1,2,6 | 1,9 | 3 | 12 | | 4 | 12,2 | 5 | 5 | 5 | 12,2 | 6 | 2,8 | 1 | 7 | | 1,6 | 8 | | | 9 | 3 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
183209 |
Giải nhất |
43707 |
Giải nhì |
19673 |
Giải ba |
92189 32317 |
Giải tư |
16507 30341 97516 86455 13494 01823 62956 |
Giải năm |
9869 |
Giải sáu |
0021 8394 9663 |
Giải bảy |
590 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 72,9 | 2,4 | 1 | 6,7 | | 2 | 1,3 | 2,6,7 | 3 | | 92 | 4 | 1 | 5 | 5 | 5,6,9 | 1,5 | 6 | 3,9 | 02,1 | 7 | 3 | | 8 | 9 | 0,5,6,8 | 9 | 0,42 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
291616 |
Giải nhất |
80343 |
Giải nhì |
99463 |
Giải ba |
33379 78976 |
Giải tư |
14184 23790 34751 10439 44324 95788 14125 |
Giải năm |
1124 |
Giải sáu |
6166 6117 3153 |
Giải bảy |
279 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 5 | 1 | 6,7,9 | | 2 | 42,5 | 4,5,6 | 3 | 9 | 22,8 | 4 | 3 | 2 | 5 | 1,3 | 1,6,7 | 6 | 3,6 | 1 | 7 | 6,92 | 8 | 8 | 4,8 | 1,3,72 | 9 | 0 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
827283 |
Giải nhất |
14839 |
Giải nhì |
14136 |
Giải ba |
66388 23320 |
Giải tư |
18807 67794 33820 32749 43048 26331 60509 |
Giải năm |
6936 |
Giải sáu |
3741 1597 2250 |
Giải bảy |
444 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5 | 0 | 7,9 | 3,4 | 1 | 7 | | 2 | 02 | 8 | 3 | 1,62,9 | 4,9 | 4 | 1,4,8,9 | | 5 | 0 | 32 | 6 | | 0,1,9 | 7 | | 4,8 | 8 | 3,8 | 0,3,4 | 9 | 4,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
972499 |
Giải nhất |
73298 |
Giải nhì |
42967 |
Giải ba |
67731 36890 |
Giải tư |
21877 04696 98014 11666 31789 24475 12061 |
Giải năm |
1688 |
Giải sáu |
9267 5710 4628 |
Giải bảy |
762 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,92 | 0 | | 3,6 | 1 | 0,4 | 6 | 2 | 8 | | 3 | 1 | 1 | 4 | | 7 | 5 | | 6,9 | 6 | 1,2,6,72 | 62,7 | 7 | 5,7 | 2,8,9 | 8 | 8,9 | 8,9 | 9 | 02,6,8,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
722557 |
Giải nhất |
79318 |
Giải nhì |
61904 |
Giải ba |
89128 18123 |
Giải tư |
48777 97868 94161 23398 80684 15173 85230 |
Giải năm |
2177 |
Giải sáu |
6895 7495 4180 |
Giải bảy |
719 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 4 | 6,7 | 1 | 8,9 | | 2 | 3,8 | 2,7 | 3 | 0 | 0,8 | 4 | | 92 | 5 | 7 | | 6 | 1,8 | 5,72 | 7 | 1,3,72 | 1,2,6,9 | 8 | 0,4 | 1 | 9 | 52,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
024139 |
Giải nhất |
75231 |
Giải nhì |
69608 |
Giải ba |
37960 18737 |
Giải tư |
15346 91276 56002 00701 64827 16338 74941 |
Giải năm |
5099 |
Giải sáu |
0374 5321 1310 |
Giải bảy |
630 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | 1,2,8 | 0,2,3,4 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1,7 | 8 | 3 | 0,1,7,8 9 | 7 | 4 | 1,6 | | 5 | | 4,7 | 6 | 0 | 2,3 | 7 | 4,6 | 0,3 | 8 | 3 | 3,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|