|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
52420 |
Giải nhất |
22427 |
Giải nhì |
36771 |
Giải ba |
72084 39580 |
Giải tư |
15438 56947 83935 44113 88788 48859 55773 |
Giải năm |
5544 |
Giải sáu |
3730 6650 8202 |
Giải bảy |
272 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,8 | 0 | 1,2 | 0,7 | 1 | 3 | 0,7 | 2 | 0,7 | 1,7 | 3 | 0,5,8 | 4,8 | 4 | 4,7 | 3 | 5 | 0,9 | | 6 | | 2,4 | 7 | 1,2,3 | 3,8 | 8 | 0,4,8 | 5 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
81488 |
Giải nhất |
30200 |
Giải nhì |
77783 |
Giải ba |
62212 28229 |
Giải tư |
66523 01656 91191 88859 35137 35515 61936 |
Giải năm |
0065 |
Giải sáu |
1032 9069 0653 |
Giải bảy |
716 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 9 | 1 | 2,5,6 | 1,3 | 2 | 3,9 | 2,4,5,8 | 3 | 2,6,7 | | 4 | 3 | 1,6 | 5 | 3,6,9 | 1,3,5 | 6 | 5,9 | 3 | 7 | | 8 | 8 | 3,8 | 2,5,6 | 9 | 1 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
38721 |
Giải nhất |
90216 |
Giải nhì |
30539 |
Giải ba |
19515 94852 |
Giải tư |
30727 13820 05039 09220 17382 17019 48836 |
Giải năm |
9895 |
Giải sáu |
2856 1428 8484 |
Giải bảy |
180 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5,8 | 0 | | 2 | 1 | 5,6,9 | 5,8 | 2 | 02,1,7,8 | | 3 | 6,92 | 8 | 4 | | 1,9 | 5 | 0,2,6 | 1,3,5 | 6 | | 2 | 7 | | 2 | 8 | 0,2,4 | 1,32 | 9 | 5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
16622 |
Giải nhất |
60160 |
Giải nhì |
11257 |
Giải ba |
39148 63545 |
Giải tư |
80075 98640 43910 44058 01257 42875 47602 |
Giải năm |
7160 |
Giải sáu |
4092 3717 0290 |
Giải bảy |
719 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,62,9 | 0 | 2 | | 1 | 0,7,9 | 0,2,9 | 2 | 2,3 | 2 | 3 | | | 4 | 0,5,8 | 4,72 | 5 | 72,8 | | 6 | 02 | 1,52 | 7 | 52 | 4,5 | 8 | | 1 | 9 | 0,2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
49887 |
Giải nhất |
66841 |
Giải nhì |
04400 |
Giải ba |
58454 65489 |
Giải tư |
74866 26467 47951 70283 16013 22316 61868 |
Giải năm |
5562 |
Giải sáu |
7081 2960 0008 |
Giải bảy |
221 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,8 | 2,42,5,8 | 1 | 3,6 | 6 | 2 | 1 | 1,8 | 3 | | 5 | 4 | 12 | | 5 | 1,4 | 1,6 | 6 | 0,2,6,7 8 | 6,8 | 7 | | 0,6 | 8 | 1,3,7,9 | 8 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
41567 |
Giải nhất |
67087 |
Giải nhì |
31241 |
Giải ba |
08062 49306 |
Giải tư |
99143 43699 06989 34548 32657 05603 77686 |
Giải năm |
5575 |
Giải sáu |
9253 7377 9761 |
Giải bảy |
680 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3,6 | 42,6 | 1 | | 6 | 2 | | 0,4,5 | 3 | | | 4 | 12,3,8 | 7 | 5 | 3,7 | 0,8 | 6 | 1,2,7 | 5,6,7,8 | 7 | 5,7 | 4 | 8 | 0,6,7,9 | 8,9 | 9 | 9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
70205 |
Giải nhất |
49917 |
Giải nhì |
01569 |
Giải ba |
92686 21583 |
Giải tư |
56524 22417 51252 11785 76533 73977 69410 |
Giải năm |
4763 |
Giải sáu |
5839 6338 5510 |
Giải bảy |
979 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 5 | 9 | 1 | 02,72 | 5 | 2 | 4 | 3,6,8 | 3 | 3,8,9 | 2 | 4 | | 0,8 | 5 | 2 | 8 | 6 | 3,9 | 12,7 | 7 | 7,9 | 3 | 8 | 3,5,6 | 3,6,7 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|