|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
123114 |
Giải nhất |
99827 |
Giải nhì |
24637 |
Giải ba |
49565 11651 |
Giải tư |
36437 75660 28435 63919 75678 89783 47595 |
Giải năm |
1994 |
Giải sáu |
3492 0832 4050 |
Giải bảy |
299 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | | 5,9 | 1 | 4,9 | 3,9 | 2 | 7 | 8 | 3 | 2,5,72 | 1,9 | 4 | | 3,6,9 | 5 | 0,1 | | 6 | 0,5 | 2,32 | 7 | 8 | 7 | 8 | 3 | 1,9 | 9 | 1,2,4,5 9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
834562 |
Giải nhất |
43129 |
Giải nhì |
47341 |
Giải ba |
14743 28242 |
Giải tư |
07652 10768 07972 61276 94539 73255 21286 |
Giải năm |
2128 |
Giải sáu |
3974 8443 7508 |
Giải bảy |
867 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 4 | 1 | | 4,5,6,7 | 2 | 8,9 | 42 | 3 | 9 | 7 | 4 | 1,2,32 | 5 | 5 | 2,5 | 7,8 | 6 | 2,7,8 | 6 | 7 | 2,4,6,9 | 0,2,6 | 8 | 6 | 2,3,7 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
300151 |
Giải nhất |
54237 |
Giải nhì |
54514 |
Giải ba |
96308 38017 |
Giải tư |
99581 84546 15051 34335 06594 89049 01836 |
Giải năm |
0929 |
Giải sáu |
3882 7501 3761 |
Giải bảy |
438 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,8 | 0,52,6,8 | 1 | 4,7 | 8 | 2 | 5,9 | | 3 | 5,6,7,8 | 1,9 | 4 | 6,9 | 2,3 | 5 | 12 | 3,4 | 6 | 1 | 1,3 | 7 | | 0,3 | 8 | 1,2 | 2,4 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
757921 |
Giải nhất |
92243 |
Giải nhì |
94636 |
Giải ba |
87349 64602 |
Giải tư |
47637 32957 39785 27892 35833 38476 38322 |
Giải năm |
7532 |
Giải sáu |
3046 4694 4488 |
Giải bảy |
857 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 2 | 1 | | 0,2,3,8 9 | 2 | 1,2 | 3,4 | 3 | 2,3,6,7 | 9 | 4 | 3,6,9 | 8 | 5 | 72 | 3,4,7 | 6 | | 3,52 | 7 | 6 | 8 | 8 | 2,5,8 | 4 | 9 | 2,4 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
944239 |
Giải nhất |
91447 |
Giải nhì |
91425 |
Giải ba |
92700 79254 |
Giải tư |
62470 57336 50284 36806 42522 55157 63241 |
Giải năm |
3479 |
Giải sáu |
2958 7856 3255 |
Giải bảy |
641 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,6 | 42 | 1 | | 2,8 | 2 | 2,5 | | 3 | 6,9 | 5,8 | 4 | 12,7 | 2,5 | 5 | 4,5,6,7 8 | 0,3,5 | 6 | | 4,5 | 7 | 0,9 | 5 | 8 | 2,4 | 3,7 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
076003 |
Giải nhất |
18866 |
Giải nhì |
34357 |
Giải ba |
35710 90194 |
Giải tư |
21451 99230 05980 36265 93141 29292 71885 |
Giải năm |
6508 |
Giải sáu |
3128 8631 1804 |
Giải bảy |
926 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8,9 | 0 | 3,4,8 | 3,4,5 | 1 | 0 | 9 | 2 | 6,8 | 0 | 3 | 0,1 | 0,9 | 4 | 1 | 6,8 | 5 | 1,7 | 2,6 | 6 | 5,6 | 5 | 7 | | 0,2 | 8 | 0,5 | | 9 | 0,2,4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
318348 |
Giải nhất |
73268 |
Giải nhì |
85658 |
Giải ba |
33776 22043 |
Giải tư |
03863 45868 78130 71503 58480 40615 61968 |
Giải năm |
5494 |
Giải sáu |
6069 2691 0141 |
Giải bảy |
423 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 3 | 4,9 | 1 | 5 | | 2 | 3,4 | 0,2,4,6 | 3 | 0 | 2,9 | 4 | 1,3,8 | 1 | 5 | 8 | 7 | 6 | 3,83,9 | | 7 | 6 | 4,5,63 | 8 | 0 | 6 | 9 | 1,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|