|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
996311 |
Giải nhất |
05699 |
Giải nhì |
43731 |
Giải ba |
58606 42461 |
Giải tư |
05031 93329 75021 59832 00497 57094 07902 |
Giải năm |
1007 |
Giải sáu |
4620 8207 5589 |
Giải bảy |
376 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,6,72 | 1,2,32,6 | 1 | 1 | 0,3 | 2 | 0,1,9 | 8 | 3 | 12,2 | 9 | 4 | | | 5 | | 0,7 | 6 | 1 | 02,9 | 7 | 6 | | 8 | 3,9 | 2,8,9 | 9 | 4,7,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
368137 |
Giải nhất |
16275 |
Giải nhì |
40120 |
Giải ba |
11039 31779 |
Giải tư |
72889 22383 01494 73198 66578 49759 27185 |
Giải năm |
1153 |
Giải sáu |
7628 1160 7906 |
Giải bảy |
951 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 6 | 5 | 1 | | | 2 | 0,8 | 5,7,8 | 3 | 7,9 | 9 | 4 | | 7,8 | 5 | 1,3,9 | 0 | 6 | 0 | 3 | 7 | 3,5,8,9 | 2,7,9 | 8 | 3,5,9 | 3,5,7,8 | 9 | 4,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
817932 |
Giải nhất |
94280 |
Giải nhì |
68965 |
Giải ba |
51688 50023 |
Giải tư |
64228 59604 39368 26143 25897 15382 37847 |
Giải năm |
9393 |
Giải sáu |
3868 0945 0456 |
Giải bảy |
340 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,82 | 0 | 4 | | 1 | | 3,8 | 2 | 3,8 | 2,4,9 | 3 | 2 | 0 | 4 | 0,3,5,7 | 4,6 | 5 | 6 | 5 | 6 | 5,82 | 4,9 | 7 | | 2,62,8 | 8 | 02,2,8 | | 9 | 3,7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
287063 |
Giải nhất |
56902 |
Giải nhì |
65133 |
Giải ba |
04822 33338 |
Giải tư |
54442 61503 76883 58184 79654 64405 39077 |
Giải năm |
8866 |
Giải sáu |
3358 2765 5249 |
Giải bảy |
507 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,5,7 | 4 | 1 | | 0,2,4 | 2 | 2 | 0,3,6,8 | 3 | 3,8 | 5,8 | 4 | 1,2,9 | 0,6 | 5 | 4,8 | 6 | 6 | 3,5,6 | 0,7 | 7 | 7 | 3,5 | 8 | 3,4 | 4 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
623666 |
Giải nhất |
85435 |
Giải nhì |
97855 |
Giải ba |
78584 46543 |
Giải tư |
65381 98088 40167 51619 42746 30752 99179 |
Giải năm |
1732 |
Giải sáu |
7220 3246 7216 |
Giải bảy |
995 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 8 | 1 | 6,9 | 3,5 | 2 | 0 | 4 | 3 | 2,5 | 8 | 4 | 3,62 | 3,5,9 | 5 | 2,5 | 1,42,6,8 | 6 | 6,7 | 6 | 7 | 9 | 8 | 8 | 1,4,6,8 | 1,7 | 9 | 5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
382082 |
Giải nhất |
44896 |
Giải nhì |
16701 |
Giải ba |
12725 89325 |
Giải tư |
73092 05598 86918 88546 50195 63748 03883 |
Giải năm |
3742 |
Giải sáu |
3813 2698 0352 |
Giải bảy |
965 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0 | 1 | 3,8 | 4,5,8,9 | 2 | 52 | 1,8 | 3 | | | 4 | 2,6,8 | 22,6,9 | 5 | 2 | 4,9 | 6 | 5 | 8 | 7 | | 1,4,92 | 8 | 2,3,7 | | 9 | 2,5,6,82 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
449916 |
Giải nhất |
16601 |
Giải nhì |
99312 |
Giải ba |
36208 36788 |
Giải tư |
24724 49011 81149 64605 00164 21605 79284 |
Giải năm |
4055 |
Giải sáu |
0136 1097 3847 |
Giải bảy |
560 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,52,8 | 0,1 | 1 | 1,2,6 | 1 | 2 | 4 | | 3 | 6 | 2,6,8 | 4 | 7,9 | 02,5,6 | 5 | 5 | 1,3 | 6 | 0,4,5 | 4,9 | 7 | | 0,8 | 8 | 4,8 | 4 | 9 | 7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
220992 |
Giải nhất |
81279 |
Giải nhì |
20414 |
Giải ba |
73018 87719 |
Giải tư |
86561 11821 24717 17797 21733 53594 68218 |
Giải năm |
8015 |
Giải sáu |
1759 9018 3678 |
Giải bảy |
775 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,6 | 1 | 4,5,7,84 9 | 9 | 2 | 1 | 3 | 3 | 3 | 1,9 | 4 | | 1,7 | 5 | 9 | | 6 | 1 | 1,9 | 7 | 5,8,9 | 14,7 | 8 | | 1,5,7 | 9 | 2,4,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|