|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
37599 |
Giải nhất |
20604 |
Giải nhì |
61292 |
Giải ba |
78918 08538 |
Giải tư |
12624 72581 09433 99256 63139 93922 83203 |
Giải năm |
1326 |
Giải sáu |
3829 9338 4195 |
Giải bảy |
417 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4 | 8 | 1 | 7,8 | 2,9 | 2 | 2,4,6,9 | 0,3 | 3 | 3,82,9 | 0,2 | 4 | | 5,9 | 5 | 5,6 | 2,5 | 6 | | 1 | 7 | | 1,32 | 8 | 1 | 2,3,9 | 9 | 2,5,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
86673 |
Giải nhất |
01615 |
Giải nhì |
16518 |
Giải ba |
18795 27394 |
Giải tư |
29657 50413 73246 01921 94544 55731 76017 |
Giải năm |
8497 |
Giải sáu |
6317 4148 2215 |
Giải bảy |
953 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,3 | 1 | 3,52,72,8 | | 2 | 1 | 1,5,7 | 3 | 1 | 4,9 | 4 | 4,6,8 | 12,7,9 | 5 | 3,7 | 4 | 6 | | 12,5,9 | 7 | 3,5 | 1,4 | 8 | | | 9 | 4,5,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
19259 |
Giải nhất |
08188 |
Giải nhì |
55865 |
Giải ba |
50745 19824 |
Giải tư |
99226 05927 75824 68287 68731 34259 09004 |
Giải năm |
2160 |
Giải sáu |
4452 0293 4603 |
Giải bảy |
687 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,4 | 3 | 1 | | 5 | 2 | 42,6,7 | 0,9 | 3 | 1 | 0,22 | 4 | 5 | 4,6 | 5 | 2,92 | 2 | 6 | 0,5 | 2,82 | 7 | | 8,9 | 8 | 72,8 | 52 | 9 | 3,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
55168 |
Giải nhất |
96424 |
Giải nhì |
08274 |
Giải ba |
85218 90172 |
Giải tư |
97611 47658 28368 17374 25967 67228 67336 |
Giải năm |
9673 |
Giải sáu |
7529 7286 3323 |
Giải bảy |
859 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1 | 1 | 1,7,8 | 7 | 2 | 3,4,8,9 | 2,7 | 3 | 6 | 2,72 | 4 | | | 5 | 8,9 | 3,8 | 6 | 7,82 | 1,6 | 7 | 2,3,42 | 1,2,5,62 | 8 | 6 | 2,5 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
23563 |
Giải nhất |
24872 |
Giải nhì |
37231 |
Giải ba |
12745 15761 |
Giải tư |
18002 25762 41785 05764 16943 32384 20126 |
Giải năm |
7846 |
Giải sáu |
0443 2478 0582 |
Giải bảy |
172 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,9 | 3,6 | 1 | | 0,6,72,8 | 2 | 6 | 42,6 | 3 | 1 | 6,8 | 4 | 32,5,6 | 4,8 | 5 | | 2,4 | 6 | 1,2,3,4 | | 7 | 22,8 | 7 | 8 | 2,4,5 | 0 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
52527 |
Giải nhất |
36087 |
Giải nhì |
39683 |
Giải ba |
21760 70179 |
Giải tư |
34152 47753 31398 19225 34030 76552 31835 |
Giải năm |
2073 |
Giải sáu |
6167 9594 0376 |
Giải bảy |
114 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | | 4 | 1 | 4 | 52 | 2 | 5,7 | 5,7,8 | 3 | 0,5 | 1,9 | 4 | 1 | 2,3 | 5 | 22,3 | 7 | 6 | 0,7 | 2,6,8 | 7 | 3,6,9 | 9 | 8 | 3,7 | 7 | 9 | 4,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
91306 |
Giải nhất |
77053 |
Giải nhì |
16083 |
Giải ba |
80383 52814 |
Giải tư |
42829 25083 11649 36861 74031 91451 22657 |
Giải năm |
7911 |
Giải sáu |
8308 8156 9287 |
Giải bảy |
301 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,6,8 | 0,1,3,5 6 | 1 | 1,4 | | 2 | 9 | 5,83 | 3 | 1,7 | 1 | 4 | 9 | | 5 | 1,3,6,7 | 0,5 | 6 | 1 | 3,5,8 | 7 | | 0 | 8 | 33,7 | 2,4 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
11610 |
Giải nhất |
72886 |
Giải nhì |
50146 |
Giải ba |
16745 30545 |
Giải tư |
34861 36572 69034 74411 23761 71203 44739 |
Giải năm |
6057 |
Giải sáu |
4045 1410 7423 |
Giải bảy |
289 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 3 | 1,62 | 1 | 02,1 | 7,8 | 2 | 3 | 0,2 | 3 | 4,9 | 3 | 4 | 53,6 | 43 | 5 | 7 | 4,8 | 6 | 12 | 5 | 7 | 2 | | 8 | 2,6,9 | 3,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|