|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
55168 |
Giải nhất |
96424 |
Giải nhì |
08274 |
Giải ba |
85218 90172 |
Giải tư |
97611 47658 28368 17374 25967 67228 67336 |
Giải năm |
9673 |
Giải sáu |
7529 7286 3323 |
Giải bảy |
859 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1 | 1 | 1,7,8 | 7 | 2 | 3,4,8,9 | 2,7 | 3 | 6 | 2,72 | 4 | | | 5 | 8,9 | 3,8 | 6 | 7,82 | 1,6 | 7 | 2,3,42 | 1,2,5,62 | 8 | 6 | 2,5 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
23563 |
Giải nhất |
24872 |
Giải nhì |
37231 |
Giải ba |
12745 15761 |
Giải tư |
18002 25762 41785 05764 16943 32384 20126 |
Giải năm |
7846 |
Giải sáu |
0443 2478 0582 |
Giải bảy |
172 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,9 | 3,6 | 1 | | 0,6,72,8 | 2 | 6 | 42,6 | 3 | 1 | 6,8 | 4 | 32,5,6 | 4,8 | 5 | | 2,4 | 6 | 1,2,3,4 | | 7 | 22,8 | 7 | 8 | 2,4,5 | 0 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
52527 |
Giải nhất |
36087 |
Giải nhì |
39683 |
Giải ba |
21760 70179 |
Giải tư |
34152 47753 31398 19225 34030 76552 31835 |
Giải năm |
2073 |
Giải sáu |
6167 9594 0376 |
Giải bảy |
114 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | | 4 | 1 | 4 | 52 | 2 | 5,7 | 5,7,8 | 3 | 0,5 | 1,9 | 4 | 1 | 2,3 | 5 | 22,3 | 7 | 6 | 0,7 | 2,6,8 | 7 | 3,6,9 | 9 | 8 | 3,7 | 7 | 9 | 4,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
91306 |
Giải nhất |
77053 |
Giải nhì |
16083 |
Giải ba |
80383 52814 |
Giải tư |
42829 25083 11649 36861 74031 91451 22657 |
Giải năm |
7911 |
Giải sáu |
8308 8156 9287 |
Giải bảy |
301 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,6,8 | 0,1,3,5 6 | 1 | 1,4 | | 2 | 9 | 5,83 | 3 | 1,7 | 1 | 4 | 9 | | 5 | 1,3,6,7 | 0,5 | 6 | 1 | 3,5,8 | 7 | | 0 | 8 | 33,7 | 2,4 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
11610 |
Giải nhất |
72886 |
Giải nhì |
50146 |
Giải ba |
16745 30545 |
Giải tư |
34861 36572 69034 74411 23761 71203 44739 |
Giải năm |
6057 |
Giải sáu |
4045 1410 7423 |
Giải bảy |
289 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 3 | 1,62 | 1 | 02,1 | 7,8 | 2 | 3 | 0,2 | 3 | 4,9 | 3 | 4 | 53,6 | 43 | 5 | 7 | 4,8 | 6 | 12 | 5 | 7 | 2 | | 8 | 2,6,9 | 3,8 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
92369 |
Giải nhất |
69681 |
Giải nhì |
82789 |
Giải ba |
34632 46120 |
Giải tư |
49039 11863 51432 44454 83855 95404 44189 |
Giải năm |
2461 |
Giải sáu |
1626 6769 7682 |
Giải bảy |
222 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,4 | 0,6,8 | 1 | | 2,32,8 | 2 | 0,2,6 | 6 | 3 | 22,9 | 0,5 | 4 | | 5 | 5 | 4,5 | 2 | 6 | 1,3,92 | | 7 | | | 8 | 1,2,92 | 3,62,82 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
78690 |
Giải nhất |
14271 |
Giải nhì |
98814 |
Giải ba |
05202 50929 |
Giải tư |
82433 98912 09726 37713 62626 06183 43325 |
Giải năm |
9095 |
Giải sáu |
2583 2985 4283 |
Giải bảy |
874 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2 | 7 | 1 | 2,3,4 | 0,1 | 2 | 5,62,9 | 1,3,83 | 3 | 3 | 1,6,7 | 4 | | 2,8,9 | 5 | | 22 | 6 | 4 | | 7 | 1,4 | | 8 | 33,5 | 2 | 9 | 0,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|