|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
284161 |
Giải nhất |
67981 |
Giải nhì |
49563 |
Giải ba |
30440 77530 |
Giải tư |
84150 14754 72095 40591 69345 68224 05911 |
Giải năm |
2136 |
Giải sáu |
2701 7492 3685 |
Giải bảy |
277 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5 | 0 | 1 | 0,1,6,8 9 | 1 | 1 | 92 | 2 | 4 | 6 | 3 | 0,6 | 2,5 | 4 | 0,5 | 4,8,9 | 5 | 0,4 | 3 | 6 | 1,3 | 7 | 7 | 7 | | 8 | 1,5 | | 9 | 1,22,5 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
682213 |
Giải nhất |
13761 |
Giải nhì |
36930 |
Giải ba |
97247 98566 |
Giải tư |
00465 69573 83521 87156 50824 81639 16885 |
Giải năm |
9087 |
Giải sáu |
8763 6364 2999 |
Giải bảy |
889 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 2,6 | 1 | 3 | | 2 | 1,4 | 1,6,7 | 3 | 0,9 | 2,6 | 4 | 7 | 6,8 | 5 | 6 | 5,6 | 6 | 1,3,4,5 6,8 | 4,8 | 7 | 3 | 6 | 8 | 5,7,9 | 3,8,9 | 9 | 9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
998109 |
Giải nhất |
98903 |
Giải nhì |
35998 |
Giải ba |
59422 00694 |
Giải tư |
75831 97984 21246 39312 39456 93931 08839 |
Giải năm |
6619 |
Giải sáu |
0645 7092 6627 |
Giải bảy |
912 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,9 | 32,5 | 1 | 22,9 | 12,2,9 | 2 | 2,7 | 0 | 3 | 12,9 | 8,9 | 4 | 5,6 | 4 | 5 | 1,6 | 4,5 | 6 | | 2 | 7 | | 9 | 8 | 4 | 0,1,3 | 9 | 2,4,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
455423 |
Giải nhất |
57523 |
Giải nhì |
80706 |
Giải ba |
96090 99701 |
Giải tư |
29373 52432 56470 33623 09210 23625 06134 |
Giải năm |
3762 |
Giải sáu |
2930 3307 6660 |
Giải bảy |
997 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6,7 9 | 0 | 1,6,7 | 0 | 1 | 0 | 3,6 | 2 | 33,5 | 23,7 | 3 | 0,2,4 | 3 | 4 | | 2 | 5 | | 0 | 6 | 0,2 | 0,9 | 7 | 0,3,8 | 7 | 8 | | | 9 | 0,7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
594824 |
Giải nhất |
32381 |
Giải nhì |
89253 |
Giải ba |
06921 53127 |
Giải tư |
61650 16094 05258 65560 07028 96984 06943 |
Giải năm |
8744 |
Giải sáu |
3005 9616 0827 |
Giải bảy |
607 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 5,7 | 2,8 | 1 | 6 | | 2 | 1,4,72,8 | 4,5 | 3 | | 2,4,8,9 | 4 | 3,4 | 0 | 5 | 0,3,6,8 | 1,5 | 6 | 0 | 0,22 | 7 | | 2,5 | 8 | 1,4 | | 9 | 4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
615036 |
Giải nhất |
25720 |
Giải nhì |
00121 |
Giải ba |
03601 76231 |
Giải tư |
07230 40034 57630 76412 00846 52526 18843 |
Giải năm |
9050 |
Giải sáu |
4415 0760 4447 |
Giải bảy |
530 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,33,5,6 | 0 | 1 | 0,2,3 | 1 | 22,5 | 12 | 2 | 0,1,6 | 4 | 3 | 03,1,4,6 | 3 | 4 | 3,6,7 | 1 | 5 | 0 | 2,3,4 | 6 | 0 | 4 | 7 | | | 8 | | | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
450238 |
Giải nhất |
14106 |
Giải nhì |
31113 |
Giải ba |
28220 92013 |
Giải tư |
15919 39728 22181 04617 59827 89735 73794 |
Giải năm |
2173 |
Giải sáu |
1595 1980 2542 |
Giải bảy |
668 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 6 | 8 | 1 | 32,7,9 | 4 | 2 | 0,7,8 | 12,7 | 3 | 5,8 | 9 | 4 | 2 | 3,9 | 5 | | 0 | 6 | 8 | 1,2,7 | 7 | 3,7 | 2,3,6 | 8 | 0,1 | 1 | 9 | 4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|