|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
217711 |
Giải nhất |
11866 |
Giải nhì |
96865 |
Giải ba |
52151 54052 |
Giải tư |
84951 02777 16349 24429 37978 87096 35318 |
Giải năm |
6322 |
Giải sáu |
6576 9117 7276 |
Giải bảy |
095 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,52 | 1 | 1,7,8 | 22,5 | 2 | 22,9 | | 3 | | | 4 | 9 | 6,9 | 5 | 12,2 | 6,72,9 | 6 | 5,6 | 1,7 | 7 | 62,7,8 | 1,7 | 8 | | 2,4 | 9 | 5,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
446544 |
Giải nhất |
88439 |
Giải nhì |
77725 |
Giải ba |
25900 23402 |
Giải tư |
94019 71991 37456 35163 83473 24944 64769 |
Giải năm |
1785 |
Giải sáu |
4370 5931 6205 |
Giải bảy |
573 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,2,5 | 3,9 | 1 | 9 | 0 | 2 | 5,7 | 6,72 | 3 | 1,9 | 42 | 4 | 42 | 0,2,8 | 5 | 6 | 5 | 6 | 3,9 | 2 | 7 | 0,32 | | 8 | 5 | 1,3,6 | 9 | 1 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
762966 |
Giải nhất |
44229 |
Giải nhì |
08950 |
Giải ba |
61852 18923 |
Giải tư |
39551 59438 59117 25996 88744 67740 98700 |
Giải năm |
2920 |
Giải sáu |
8221 5240 5741 |
Giải bảy |
526 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,42,5 | 0 | 0 | 2,4,5 | 1 | 7 | 5 | 2 | 0,1,3,6 9 | 2 | 3 | 8 | 4,5 | 4 | 02,1,4 | | 5 | 0,1,2,4 | 2,6,9 | 6 | 6 | 1 | 7 | | 3 | 8 | | 2 | 9 | 6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
422044 |
Giải nhất |
65696 |
Giải nhì |
57478 |
Giải ba |
85640 41115 |
Giải tư |
27232 85202 26815 04749 40620 27021 39050 |
Giải năm |
0874 |
Giải sáu |
2219 1688 4436 |
Giải bảy |
268 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,52 | 0 | 2 | 2 | 1 | 52,9 | 0,3 | 2 | 0,1 | | 3 | 2,6 | 4,7 | 4 | 0,4,9 | 12 | 5 | 02 | 3,9 | 6 | 8 | | 7 | 4,8 | 6,7,8 | 8 | 8 | 1,4 | 9 | 6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
850304 |
Giải nhất |
61596 |
Giải nhì |
19415 |
Giải ba |
25403 35043 |
Giải tư |
74191 75855 88127 81440 07152 35380 05772 |
Giải năm |
0581 |
Giải sáu |
8260 8967 8423 |
Giải bảy |
496 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8 | 0 | 3,4 | 8,9 | 1 | 2,5 | 1,5,7 | 2 | 3,7 | 0,2,4 | 3 | | 0 | 4 | 0,3 | 1,5 | 5 | 2,5 | 92 | 6 | 0,7 | 2,6 | 7 | 2 | | 8 | 0,1 | | 9 | 1,62 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
744377 |
Giải nhất |
85005 |
Giải nhì |
90447 |
Giải ba |
27051 47082 |
Giải tư |
91203 59865 28316 82561 76969 64836 00919 |
Giải năm |
1069 |
Giải sáu |
9137 0933 5749 |
Giải bảy |
561 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5 | 5,62 | 1 | 6,9 | 8 | 2 | | 0,3 | 3 | 3,6,7 | 7 | 4 | 7,9 | 0,6 | 5 | 1 | 1,3 | 6 | 12,5,92 | 3,4,7 | 7 | 4,7 | | 8 | 2 | 1,4,62 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
013239 |
Giải nhất |
41864 |
Giải nhì |
30080 |
Giải ba |
22274 90365 |
Giải tư |
40040 61232 28573 20757 60747 09870 03524 |
Giải năm |
6629 |
Giải sáu |
6366 9565 0874 |
Giải bảy |
315 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8 | 0 | | | 1 | 5 | 3 | 2 | 4,9 | 7 | 3 | 2,9 | 2,6,72 | 4 | 0,7 | 1,63 | 5 | 7 | 6 | 6 | 4,53,6 | 4,5 | 7 | 0,3,42 | | 8 | 0 | 2,3 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
103213 |
Giải nhất |
26469 |
Giải nhì |
72985 |
Giải ba |
93619 02643 |
Giải tư |
33194 49095 97464 93911 30896 06709 06080 |
Giải năm |
4489 |
Giải sáu |
2295 5674 8650 |
Giải bảy |
363 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 9 | 1,2 | 1 | 1,3,9 | | 2 | 1 | 1,4,6 | 3 | | 6,7,9 | 4 | 3 | 8,92 | 5 | 0 | 9 | 6 | 3,4,9 | | 7 | 4 | | 8 | 0,5,9 | 0,1,6,8 | 9 | 4,52,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|