|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
750785 |
Giải nhất |
42649 |
Giải nhì |
60773 |
Giải ba |
59274 89004 |
Giải tư |
11639 06664 15110 46515 02046 35431 45310 |
Giải năm |
3934 |
Giải sáu |
2743 6790 5843 |
Giải bảy |
305 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,9 | 0 | 4,5,6 | 3 | 1 | 02,5 | | 2 | | 42,7 | 3 | 1,4,9 | 0,3,6,7 | 4 | 32,6,9 | 0,1,8 | 5 | | 0,4 | 6 | 4 | | 7 | 3,4 | | 8 | 5 | 3,4 | 9 | 0 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
070765 |
Giải nhất |
59141 |
Giải nhì |
88192 |
Giải ba |
46891 48334 |
Giải tư |
38741 81933 81115 54151 88171 39748 20222 |
Giải năm |
6036 |
Giải sáu |
2754 8606 5985 |
Giải bảy |
916 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 42,5,7,9 | 1 | 2,5,6 | 1,2,9 | 2 | 2 | 3 | 3 | 3,4,6 | 3,5 | 4 | 12,8 | 1,6,8 | 5 | 1,4 | 0,1,3 | 6 | 5 | | 7 | 1 | 4 | 8 | 5 | | 9 | 1,2 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
907388 |
Giải nhất |
15244 |
Giải nhì |
33082 |
Giải ba |
24255 64828 |
Giải tư |
73281 83780 31699 98192 81014 45082 39410 |
Giải năm |
8448 |
Giải sáu |
9395 0470 6905 |
Giải bảy |
401 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8 | 0 | 1,5 | 0,8 | 1 | 0,4 | 82,9 | 2 | 8 | | 3 | 8 | 1,4 | 4 | 4,8 | 0,5,9 | 5 | 5 | | 6 | | | 7 | 0 | 2,3,4,8 | 8 | 0,1,22,8 | 9 | 9 | 2,5,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
722315 |
Giải nhất |
37636 |
Giải nhì |
65426 |
Giải ba |
27413 87618 |
Giải tư |
54834 02903 13229 70344 71167 49894 82076 |
Giải năm |
3053 |
Giải sáu |
2307 2167 5044 |
Giải bảy |
134 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,7 | | 1 | 3,5,8 | | 2 | 6,9 | 0,1,5 | 3 | 42,6 | 32,42,9 | 4 | 42 | 1 | 5 | 3 | 2,3,7 | 6 | 72 | 0,62 | 7 | 6 | 1 | 8 | 9 | 2,8 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
100998 |
Giải nhất |
35077 |
Giải nhì |
28155 |
Giải ba |
93125 01579 |
Giải tư |
26770 09455 43726 22778 68698 39811 32337 |
Giải năm |
1582 |
Giải sáu |
2567 7492 6304 |
Giải bảy |
350 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 4 | 1 | 1 | 1 | 8,9 | 2 | 5,6 | | 3 | 7,9 | 0 | 4 | | 2,52 | 5 | 0,52 | 2 | 6 | 7 | 3,6,7 | 7 | 0,7,8,9 | 7,92 | 8 | 2 | 3,7 | 9 | 2,82 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
183971 |
Giải nhất |
10547 |
Giải nhì |
23630 |
Giải ba |
03905 89458 |
Giải tư |
35418 89002 80479 88549 78988 08002 91805 |
Giải năm |
3799 |
Giải sáu |
6805 1377 2343 |
Giải bảy |
610 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 22,53 | 7 | 1 | 0,8 | 02 | 2 | | 4 | 3 | 0 | | 4 | 3,7,9 | 03 | 5 | 8 | | 6 | 7 | 4,6,7 | 7 | 1,7,9 | 1,5,8 | 8 | 8 | 4,7,9 | 9 | 9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
117224 |
Giải nhất |
91330 |
Giải nhì |
98190 |
Giải ba |
00690 33694 |
Giải tư |
57101 35289 43194 39659 57828 10165 69535 |
Giải năm |
8802 |
Giải sáu |
1302 9916 2309 |
Giải bảy |
350 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,92 | 0 | 1,22,9 | 0 | 1 | 6 | 02 | 2 | 4,8 | | 3 | 0,5,8 | 2,92 | 4 | | 3,6 | 5 | 0,9 | 1 | 6 | 5 | | 7 | | 2,3 | 8 | 9 | 0,5,8 | 9 | 02,42 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|