Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình

Ngày: 19/11/2020
XSQB
Giải ĐB
907388
Giải nhất
15244
Giải nhì
33082
Giải ba
24255
64828
Giải tư
73281
83780
31699
98192
81014
45082
39410
Giải năm
8448
Giải sáu
9395
0470
6905
Giải bảy
401
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
1,7,801,5
0,810,4
82,928
 38
1,444,8
0,5,955
 6 
 70
2,3,4,880,1,22,8
992,5,9
 
Ngày: 12/11/2020
XSQB
Giải ĐB
021013
Giải nhất
52573
Giải nhì
57107
Giải ba
69671
34953
Giải tư
98605
04774
33951
67214
32116
07026
96567
Giải năm
8706
Giải sáu
5132
7590
1609
Giải bảy
514
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
905,6,7,9
5,713,42,6
3,526
1,5,732
12,74 
051,2,3
0,1,267
0,671,3,4
 8 
090
 
Ngày: 05/11/2020
XSQB
Giải ĐB
711057
Giải nhất
33740
Giải nhì
73996
Giải ba
88207
86335
Giải tư
75316
10966
22229
72349
19805
75677
81167
Giải năm
5463
Giải sáu
1772
5123
9942
Giải bảy
954
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
405,7
 16
4,723,9
2,635
540,2,9
0,354,7,8
1,6,963,6,7
0,5,6,772,7
58 
2,496
 
Ngày: 29/10/2020
XSQB
Giải ĐB
454997
Giải nhất
78856
Giải nhì
53644
Giải ba
62503
98560
Giải tư
36690
30022
55415
93244
31271
46792
41864
Giải năm
4608
Giải sáu
6472
1082
5407
Giải bảy
795
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
6,902,3,7,8
715
0,2,7,8
9
22
03 
42,6442
1,956
560,4
0,971,2
082
 90,2,5,7
 
Ngày: 22/10/2020
XSQB
Giải ĐB
728919
Giải nhất
45293
Giải nhì
41998
Giải ba
80190
62389
Giải tư
82104
51664
86060
74908
83897
08059
30320
Giải năm
4851
Giải sáu
9726
3687
4241
Giải bảy
156
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
2,6,8,904,8
4,519
 20,6
93 
0,641
 51,6,9
2,560,4
8,97 
0,980,7,9
1,5,890,3,7,8
 
Ngày: 15/10/2020
XSQB
Giải ĐB
597319
Giải nhất
41440
Giải nhì
58115
Giải ba
79641
02682
Giải tư
80515
88471
04246
43159
51029
93578
20139
Giải năm
5962
Giải sáu
9348
6853
4976
Giải bảy
601
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
401,6
0,4,7152,9
6,829
539
 40,1,6,8
1253,9
0,4,762
 71,6,8
4,782
1,2,3,59 
 
Ngày: 08/10/2020
XSQB
Giải ĐB
834316
Giải nhất
45464
Giải nhì
55140
Giải ba
92959
78131
Giải tư
68278
98584
72879
23570
82821
03322
16920
Giải năm
5333
Giải sáu
8106
3989
1306
Giải bảy
076
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
2,4,7062
2,316
220,1,2
331,3
6,840,9
 59
02,1,764
 70,6,8,9
784,9
4,5,7,89