|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
086268 |
Giải nhất |
19720 |
Giải nhì |
68095 |
Giải ba |
59601 75885 |
Giải tư |
27503 21631 25235 48365 59148 84840 52056 |
Giải năm |
2355 |
Giải sáu |
4557 1569 1679 |
Giải bảy |
024 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 1,3 | 0,3 | 1 | | | 2 | 0,4 | 0 | 3 | 1,4,5 | 2,3 | 4 | 0,8 | 3,5,6,8 9 | 5 | 5,6,7 | 5 | 6 | 5,8,9 | 5 | 7 | 9 | 4,6 | 8 | 5 | 6,7 | 9 | 5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
677636 |
Giải nhất |
29173 |
Giải nhì |
18495 |
Giải ba |
26229 28215 |
Giải tư |
67025 53386 21140 44693 44087 15126 82109 |
Giải năm |
5332 |
Giải sáu |
6135 9374 1920 |
Giải bảy |
334 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 9 | | 1 | 5 | 3 | 2 | 0,5,6,9 | 7,9 | 3 | 2,4,5,6 | 3,5,7 | 4 | 0 | 1,2,3,9 | 5 | 4 | 2,3,8 | 6 | | 8 | 7 | 3,4 | | 8 | 6,7 | 0,2 | 9 | 3,5 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
701633 |
Giải nhất |
08366 |
Giải nhì |
81899 |
Giải ba |
31031 71395 |
Giải tư |
62575 63350 97296 60892 65742 56173 35827 |
Giải năm |
3565 |
Giải sáu |
9647 0533 3530 |
Giải bảy |
436 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | | 3 | 1 | | 4,9 | 2 | 72 | 32,7 | 3 | 0,1,32,6 | | 4 | 2,7 | 6,7,9 | 5 | 0 | 3,6,9 | 6 | 5,6 | 22,4 | 7 | 3,5 | | 8 | | 9 | 9 | 2,5,6,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
205149 |
Giải nhất |
76982 |
Giải nhì |
57182 |
Giải ba |
14539 55904 |
Giải tư |
35733 81171 54041 49320 77694 43085 20890 |
Giải năm |
6970 |
Giải sáu |
5233 3922 4522 |
Giải bảy |
737 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,9 | 0 | 4 | 4,7 | 1 | | 22,82 | 2 | 0,22 | 32,5 | 3 | 32,7,9 | 0,9 | 4 | 1,9 | 8 | 5 | 3 | | 6 | | 3 | 7 | 0,1 | | 8 | 22,5 | 3,4 | 9 | 0,4 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
305090 |
Giải nhất |
31265 |
Giải nhì |
68115 |
Giải ba |
50277 85215 |
Giải tư |
66234 52322 11937 56484 57312 45325 58847 |
Giải năm |
5898 |
Giải sáu |
0477 6246 3800 |
Giải bảy |
425 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0 | | 1 | 2,52 | 1,2 | 2 | 2,52 | | 3 | 4,7 | 3,8 | 4 | 6,7 | 12,22,6 | 5 | | 4 | 6 | 5,9 | 3,4,72 | 7 | 72 | 9 | 8 | 4 | 6 | 9 | 0,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
854487 |
Giải nhất |
03895 |
Giải nhì |
11505 |
Giải ba |
23156 83345 |
Giải tư |
21488 38774 78798 88343 35482 81217 85282 |
Giải năm |
9349 |
Giải sáu |
6901 5691 0875 |
Giải bảy |
883 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5 | 0,9 | 1 | 7 | 5,82 | 2 | | 4,8 | 3 | | 7 | 4 | 3,5,9 | 0,4,7,9 | 5 | 2,6 | 5 | 6 | | 1,8 | 7 | 4,5 | 8,9 | 8 | 22,3,7,8 | 4 | 9 | 1,5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|