Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 18/11/2019

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 18/11/2019
XSHCM - Loại vé: 11D2
Giải ĐB
035285
Giải nhất
70085
Giải nhì
20812
Giải ba
23901
43386
Giải tư
38198
98984
70587
59600
39091
59611
41420
Giải năm
8880
Giải sáu
5520
7249
9779
Giải bảy
609
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
0,22,800,1,9
0,1,911,2
1202
 38
849
825 
86 
879
3,980,4,52,6
7
0,4,791,8
 
Ngày: 18/11/2019
XSDT - Loại vé: F46
Giải ĐB
426793
Giải nhất
20478
Giải nhì
56804
Giải ba
02428
60350
Giải tư
51891
93255
46476
68417
96444
18066
00687
Giải năm
9986
Giải sáu
9361
9288
9880
Giải bảy
293
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
5,804
6,917
222,8
923 
0,444
550,5
6,7,861,6
1,876,8
2,7,880,6,7,8
 91,32
 
Ngày: 18/11/2019
XSCM - Loại vé: T11K3
Giải ĐB
643221
Giải nhất
88884
Giải nhì
64008
Giải ba
37164
56419
Giải tư
70684
65453
19464
43489
37252
61674
04647
Giải năm
2730
Giải sáu
5220
0262
8660
Giải bảy
063
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
2,3,608
219
5,620,1
5,6230
62,7,8247
 52,3
 60,2,32,42
474
0842,9
1,89 
 
Ngày: 18/11/2019
Giải ĐB
93484
Giải nhất
21147
Giải nhì
19755
10560
Giải ba
11275
17572
26593
43907
00464
31114
Giải tư
7483
5192
0251
8012
Giải năm
2600
0165
1042
8911
3142
2931
Giải sáu
623
634
153
Giải bảy
79
38
20
45
ChụcSốĐ.Vị
0,2,600,7
1,3,511,2,4
1,42,7,920,3
2,5,8,931,4,8
1,3,6,8422,5,7
4,5,6,751,3,5
 60,4,5
0,472,5,9
383,4
792,3
 
Ngày: 18/11/2019
XSTTH
Giải ĐB
701633
Giải nhất
08366
Giải nhì
81899
Giải ba
31031
71395
Giải tư
62575
63350
97296
60892
65742
56173
35827
Giải năm
3565
Giải sáu
9647
0533
3530
Giải bảy
436
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
3,50 
31 
4,9272
32,730,1,32,6
 42,7
6,7,950
3,6,965,6
22,473,5
 8 
992,5,6,9
 
Ngày: 18/11/2019
XSPY
Giải ĐB
205149
Giải nhất
76982
Giải nhì
57182
Giải ba
14539
55904
Giải tư
35733
81171
54041
49320
77694
43085
20890
Giải năm
6970
Giải sáu
5233
3922
4522
Giải bảy
737
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
2,7,904
4,71 
22,8220,22
32,5332,7,9
0,941,9
853
 6 
370,1
 822,5
3,490,4