|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
43322 |
Giải nhất |
15059 |
Giải nhì |
33918 |
Giải ba |
10917 33762 |
Giải tư |
30732 35334 25812 46741 84402 59678 07172 |
Giải năm |
3537 |
Giải sáu |
6100 7457 0631 |
Giải bảy |
183 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2 | 3,4 | 1 | 2,7,8 | 0,1,2,3 6,7 | 2 | 2 | 4,8 | 3 | 1,2,4,7 | 3 | 4 | 1,3 | | 5 | 7,9 | | 6 | 2 | 1,3,5 | 7 | 2,8 | 1,7 | 8 | 3 | 5 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
54256 |
Giải nhất |
33656 |
Giải nhì |
90613 |
Giải ba |
81313 68955 |
Giải tư |
56307 59833 19916 54916 01992 92223 57299 |
Giải năm |
9664 |
Giải sáu |
2538 9767 5933 |
Giải bảy |
532 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 7 | | 1 | 32,62 | 3,9 | 2 | 3 | 12,2,32 | 3 | 0,2,32,8 | 6 | 4 | | 5 | 5 | 5,62 | 12,52 | 6 | 4,7 | 0,6 | 7 | | 3 | 8 | | 9 | 9 | 2,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
70598 |
Giải nhất |
81769 |
Giải nhì |
92358 |
Giải ba |
95804 64036 |
Giải tư |
47681 21182 02848 84971 49969 15649 90996 |
Giải năm |
0606 |
Giải sáu |
2326 1364 0625 |
Giải bảy |
468 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,6 | 7,8 | 1 | | 7,8 | 2 | 5,6 | | 3 | 6 | 0,6 | 4 | 8,9 | 2 | 5 | 8 | 0,2,3,9 | 6 | 4,8,92 | | 7 | 1,2 | 4,5,6,9 | 8 | 1,2 | 4,62 | 9 | 6,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
33664 |
Giải nhất |
62974 |
Giải nhì |
21359 |
Giải ba |
71920 94281 |
Giải tư |
02618 04025 25856 57326 85072 85717 94793 |
Giải năm |
2568 |
Giải sáu |
6866 7566 4048 |
Giải bảy |
967 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | | 8 | 1 | 7,8 | 7 | 2 | 0,5,6 | 9 | 3 | | 6,7 | 4 | 0,8 | 2 | 5 | 6,9 | 2,5,62 | 6 | 4,62,7,8 | 1,6 | 7 | 2,4 | 1,4,6 | 8 | 1 | 5 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
42571 |
Giải nhất |
53235 |
Giải nhì |
24630 |
Giải ba |
03280 65427 |
Giải tư |
47652 99892 34389 90708 89505 52221 18999 |
Giải năm |
4179 |
Giải sáu |
2587 1407 7238 |
Giải bảy |
102 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,8 | 0 | 2,5,7,8 | 2,7 | 1 | | 0,5,9 | 2 | 1,7 | | 3 | 0,5,8 | | 4 | | 0,3 | 5 | 2 | | 6 | | 0,2,8 | 7 | 0,1,9 | 0,3 | 8 | 0,7,9 | 7,8,9 | 9 | 2,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
88513 |
Giải nhất |
86530 |
Giải nhì |
78489 |
Giải ba |
08160 08276 |
Giải tư |
97842 92244 81460 72254 40688 05939 39259 |
Giải năm |
9512 |
Giải sáu |
9024 0607 2706 |
Giải bảy |
814 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,62 | 0 | 6,7 | | 1 | 2,3,4 | 1,4 | 2 | 4 | 1 | 3 | 0,9 | 1,2,4,5 | 4 | 2,4,6 | | 5 | 4,9 | 0,4,7 | 6 | 02 | 0 | 7 | 6 | 8 | 8 | 8,9 | 3,5,8 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
76748 |
Giải nhất |
07369 |
Giải nhì |
71075 |
Giải ba |
27974 07982 |
Giải tư |
79881 31070 85979 32870 84695 96648 63584 |
Giải năm |
1667 |
Giải sáu |
6084 2354 6983 |
Giải bảy |
556 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 6 | 8 | 1 | | 8 | 2 | | 8 | 3 | | 5,7,82 | 4 | 82 | 7,9 | 5 | 4,6 | 0,5 | 6 | 7,9 | 6 | 7 | 02,4,5,9 | 42 | 8 | 1,2,3,42 | 6,7 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|