|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
56542 |
Giải nhất |
43739 |
Giải nhì |
74121 |
Giải ba |
24813 10080 |
Giải tư |
85907 61393 97541 26997 65826 75039 40048 |
Giải năm |
2312 |
Giải sáu |
5439 4804 9942 |
Giải bảy |
675 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,7 | 2,3,4 | 1 | 2,3 | 1,42 | 2 | 1,6 | 1,9 | 3 | 1,93 | 0 | 4 | 1,22,8 | 7 | 5 | | 2 | 6 | | 0,9 | 7 | 5 | 4 | 8 | 0 | 33 | 9 | 3,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
76436 |
Giải nhất |
97584 |
Giải nhì |
41985 |
Giải ba |
17370 59593 |
Giải tư |
22605 48442 08250 09176 81952 20031 71643 |
Giải năm |
6097 |
Giải sáu |
8526 0311 9472 |
Giải bảy |
834 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 4,5 | 1,3 | 1 | 1 | 4,5,7 | 2 | 6 | 4,9 | 3 | 1,4,6 | 0,3,8 | 4 | 2,3 | 0,8 | 5 | 0,2 | 2,3,7 | 6 | | 9 | 7 | 0,2,6 | | 8 | 4,5 | | 9 | 3,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
42476 |
Giải nhất |
68298 |
Giải nhì |
80339 |
Giải ba |
32208 02217 |
Giải tư |
06737 51081 75859 07948 55586 46748 28437 |
Giải năm |
6234 |
Giải sáu |
2471 9854 1940 |
Giải bảy |
253 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 8 | 7,8 | 1 | 7 | | 2 | | 5,9 | 3 | 4,72,9 | 3,5 | 4 | 0,82 | | 5 | 3,4,9 | 7,8 | 6 | | 1,32 | 7 | 1,6 | 0,42,9 | 8 | 1,6 | 3,5 | 9 | 3,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
15695 |
Giải nhất |
53633 |
Giải nhì |
17616 |
Giải ba |
78861 36308 |
Giải tư |
53446 55354 16458 35080 44294 88755 77001 |
Giải năm |
3712 |
Giải sáu |
7686 4091 3905 |
Giải bảy |
265 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,5,8 | 0,6,9 | 1 | 2,6 | 1 | 2 | | 3 | 3 | 3,9 | 5,9 | 4 | 6 | 0,5,6,9 | 5 | 4,5,8 | 1,4,8 | 6 | 1,5 | | 7 | | 0,5 | 8 | 0,6 | 3 | 9 | 1,4,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
81470 |
Giải nhất |
19205 |
Giải nhì |
29432 |
Giải ba |
25628 00939 |
Giải tư |
11518 57541 33094 65563 52924 85310 31331 |
Giải năm |
6645 |
Giải sáu |
8793 6151 1187 |
Giải bảy |
160 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,7 | 0 | 5 | 3,4,5 | 1 | 0,8 | 3 | 2 | 4,7,8 | 6,9 | 3 | 1,2,9 | 2,9 | 4 | 1,5 | 0,4 | 5 | 1 | | 6 | 0,3 | 2,8 | 7 | 0 | 1,2 | 8 | 7 | 3 | 9 | 3,4 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
80497 |
Giải nhất |
38924 |
Giải nhì |
74179 |
Giải ba |
77062 23262 |
Giải tư |
17660 84598 74536 55663 18890 80863 98625 |
Giải năm |
0355 |
Giải sáu |
1086 4583 9336 |
Giải bảy |
114 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | | | 1 | 4 | 62 | 2 | 4,5 | 62,8 | 3 | 62,9 | 1,2 | 4 | | 2,5 | 5 | 5 | 32,8 | 6 | 0,22,32 | 9 | 7 | 9 | 9 | 8 | 3,6 | 3,7 | 9 | 0,7,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
48063 |
Giải nhất |
22546 |
Giải nhì |
09636 |
Giải ba |
79471 59543 |
Giải tư |
30237 93755 12604 84515 09585 90760 76485 |
Giải năm |
4794 |
Giải sáu |
8349 3179 9884 |
Giải bảy |
612 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4 | 7 | 1 | 2,5 | 1 | 2 | | 4,6 | 3 | 6,7 | 0,8,9 | 4 | 3,6,9 | 1,5,82 | 5 | 5,6 | 3,4,5 | 6 | 0,3 | 3 | 7 | 1,9 | | 8 | 4,52 | 4,7 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|