|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
016494 |
Giải nhất |
15174 |
Giải nhì |
88803 |
Giải ba |
28595 04057 |
Giải tư |
17878 81211 39958 82857 99176 91703 40693 |
Giải năm |
6016 |
Giải sáu |
9666 3933 1369 |
Giải bảy |
980 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 32 | 1 | 1 | 1,6 | | 2 | | 02,3,9 | 3 | 3 | 7,9 | 4 | | 9 | 5 | 72,8 | 1,6,7 | 6 | 6,9 | 52 | 7 | 4,6,8 | 5,7,9 | 8 | 0 | 6 | 9 | 3,4,5,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
128273 |
Giải nhất |
33901 |
Giải nhì |
82063 |
Giải ba |
18716 43747 |
Giải tư |
06716 55256 51633 38841 30527 14003 96922 |
Giải năm |
7254 |
Giải sáu |
8852 9240 3440 |
Giải bảy |
305 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 1,32,5 | 0,4 | 1 | 62 | 2,5 | 2 | 2,7 | 02,3,6,7 | 3 | 3 | 5 | 4 | 02,1,7 | 0 | 5 | 2,4,6 | 12,5 | 6 | 3 | 2,4 | 7 | 3 | | 8 | | | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
414556 |
Giải nhất |
46612 |
Giải nhì |
55533 |
Giải ba |
95087 94247 |
Giải tư |
40764 19152 44469 59646 06540 96138 96285 |
Giải năm |
9118 |
Giải sáu |
6414 6777 9907 |
Giải bảy |
340 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 7 | | 1 | 2,4,8 | 1,5 | 2 | | 3 | 3 | 3,8 | 1,6 | 4 | 02,6,7 | 8 | 5 | 2,6,8 | 4,5 | 6 | 4,9 | 0,4,7,8 | 7 | 7 | 1,3,5 | 8 | 5,7 | 6 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
936186 |
Giải nhất |
43330 |
Giải nhì |
34165 |
Giải ba |
50558 24645 |
Giải tư |
45737 24475 43411 72599 31175 71375 87221 |
Giải năm |
2434 |
Giải sáu |
5138 2905 2572 |
Giải bảy |
135 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5 | 1,2 | 1 | 1 | 7 | 2 | 1 | | 3 | 0,4,5,7 8 | 3 | 4 | 5 | 0,3,4,6 73 | 5 | 8 | 8 | 6 | 5,7 | 3,6 | 7 | 2,53 | 3,5 | 8 | 6 | 9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
507708 |
Giải nhất |
74090 |
Giải nhì |
56018 |
Giải ba |
57347 73302 |
Giải tư |
50127 28746 51379 10643 71587 83894 61033 |
Giải năm |
0228 |
Giải sáu |
7989 1248 2376 |
Giải bảy |
856 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,8,9 | | 1 | 8 | 0 | 2 | 7,8 | 3,4 | 3 | 3 | 9 | 4 | 3,6,7,8 | | 5 | 6 | 4,5,7 | 6 | | 2,4,8 | 7 | 6,9 | 0,1,2,4 | 8 | 7,9 | 0,7,8 | 9 | 0,4 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
137609 |
Giải nhất |
09755 |
Giải nhì |
07148 |
Giải ba |
36802 99003 |
Giải tư |
89573 72377 09376 15572 10083 00810 42816 |
Giải năm |
1687 |
Giải sáu |
9168 1478 7332 |
Giải bảy |
166 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,3,9 | | 1 | 0,6 | 0,3,7 | 2 | | 0,7,8 | 3 | 2 | | 4 | 8 | 5 | 5 | 5,7 | 1,6,7 | 6 | 6,8 | 5,7,8 | 7 | 2,3,6,7 8 | 4,6,7 | 8 | 3,7 | 0 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
853656 |
Giải nhất |
44859 |
Giải nhì |
33062 |
Giải ba |
18618 60712 |
Giải tư |
14412 38674 56641 86020 70830 49592 74720 |
Giải năm |
8075 |
Giải sáu |
0017 3578 5113 |
Giải bảy |
459 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3 | 0 | | 2,4 | 1 | 22,3,7,8 | 12,6,9 | 2 | 02,1 | 1 | 3 | 0 | 7 | 4 | 1 | 7 | 5 | 6,92 | 5 | 6 | 2 | 1 | 7 | 4,5,8 | 1,7 | 8 | | 52 | 9 | 2 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
800859 |
Giải nhất |
86405 |
Giải nhì |
90092 |
Giải ba |
77064 03488 |
Giải tư |
22573 68344 63939 99417 15979 55910 79604 |
Giải năm |
6838 |
Giải sáu |
7469 3414 2581 |
Giải bảy |
456 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,5 | 8 | 1 | 0,4,7 | 9 | 2 | | 5,7 | 3 | 8,9 | 0,1,4,6 | 4 | 4 | 0 | 5 | 3,6,9 | 5 | 6 | 4,9 | 1 | 7 | 3,9 | 3,8 | 8 | 1,8 | 3,5,6,7 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|