|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
51996 |
Giải nhất |
07441 |
Giải nhì |
28584 |
Giải ba |
83675 96072 |
Giải tư |
56390 45801 36604 83618 87891 32269 34750 |
Giải năm |
0282 |
Giải sáu |
4961 2401 8295 |
Giải bảy |
764 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 12,4 | 02,4,6,9 | 1 | 6,8 | 7,8 | 2 | | | 3 | | 0,6,8 | 4 | 1 | 7,9 | 5 | 0 | 1,9 | 6 | 1,4,9 | | 7 | 2,5 | 1 | 8 | 2,4 | 6 | 9 | 0,1,5,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
70582 |
Giải nhất |
65903 |
Giải nhì |
51659 |
Giải ba |
94045 55951 |
Giải tư |
45150 51854 79015 52381 47809 04541 26755 |
Giải năm |
7081 |
Giải sáu |
0821 3472 0652 |
Giải bảy |
591 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,9 | 2,4,5,82 9 | 1 | 5 | 5,7,8 | 2 | 1 | 0 | 3 | | 5 | 4 | 1,5 | 1,4,52 | 5 | 0,1,2,4 52,9 | | 6 | | | 7 | 2 | | 8 | 12,2 | 0,5 | 9 | 1 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
27418 |
Giải nhất |
31759 |
Giải nhì |
40346 |
Giải ba |
32006 73945 |
Giải tư |
72624 03602 47481 13361 69423 60422 79311 |
Giải năm |
2627 |
Giải sáu |
8997 2718 6340 |
Giải bảy |
675 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,6 | 1,6,8 | 1 | 1,82 | 0,2 | 2 | 2,3,4,7 | 2 | 3 | | 2,6 | 4 | 0,5,6 | 4,7 | 5 | 9 | 0,4 | 6 | 1,4 | 2,9 | 7 | 5 | 12 | 8 | 1 | 5 | 9 | 7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
10881 |
Giải nhất |
07680 |
Giải nhì |
68904 |
Giải ba |
32887 05280 |
Giải tư |
19595 63452 88791 84430 53164 41460 85433 |
Giải năm |
5253 |
Giải sáu |
9415 5339 1656 |
Giải bảy |
282 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,82 | 0 | 4 | 8,9 | 1 | 5 | 5,8 | 2 | | 3,5 | 3 | 0,3,9 | 0,6 | 4 | 7 | 1,9 | 5 | 2,3,6 | 5 | 6 | 0,4 | 4,8 | 7 | | | 8 | 02,1,2,7 | 3 | 9 | 1,5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
17296 |
Giải nhất |
85715 |
Giải nhì |
28532 |
Giải ba |
66561 47999 |
Giải tư |
41145 59573 10989 41897 18900 69738 78145 |
Giải năm |
3602 |
Giải sáu |
3333 5972 8018 |
Giải bảy |
276 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2 | 6 | 1 | 5,8 | 0,3,7 | 2 | | 3,7 | 3 | 2,3,8 | | 4 | 52 | 1,42 | 5 | 7 | 7,9 | 6 | 1 | 5,9 | 7 | 2,3,6 | 1,3 | 8 | 9 | 8,9 | 9 | 6,7,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
03691 |
Giải nhất |
68544 |
Giải nhì |
00963 |
Giải ba |
69932 52079 |
Giải tư |
55785 63576 14106 81606 54306 51355 15490 |
Giải năm |
1253 |
Giải sáu |
5251 3976 3368 |
Giải bảy |
986 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 63 | 5,9 | 1 | | 3 | 2 | | 5,6 | 3 | 2 | 4 | 4 | 4 | 5,8 | 5 | 1,3,5 | 03,72,8 | 6 | 3,8,9 | | 7 | 62,9 | 6 | 8 | 5,6 | 6,7 | 9 | 0,1 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
37001 |
Giải nhất |
05977 |
Giải nhì |
72230 |
Giải ba |
83260 78202 |
Giải tư |
65517 92947 79778 53814 21746 01970 31930 |
Giải năm |
1971 |
Giải sáu |
1400 8972 7680 |
Giải bảy |
758 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,6,7 8 | 0 | 0,1,2 | 0,7 | 1 | 4,7 | 0,7 | 2 | | 3 | 3 | 02,3 | 1 | 4 | 6,7 | | 5 | 8 | 4 | 6 | 0 | 1,4,7 | 7 | 0,1,2,7 8 | 5,7 | 8 | 0 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|