|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
54354 |
Giải nhất |
21523 |
Giải nhì |
75874 |
Giải ba |
24498 53217 |
Giải tư |
51027 72362 54418 27857 01316 54939 79095 |
Giải năm |
6910 |
Giải sáu |
6248 3076 0890 |
Giải bảy |
707 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 7 | | 1 | 0,6,7,8 | 6 | 2 | 3,4,7 | 2 | 3 | 9 | 2,5,7 | 4 | 8 | 9 | 5 | 4,7 | 1,7 | 6 | 2 | 0,1,2,5 | 7 | 4,6 | 1,4,9 | 8 | | 3 | 9 | 0,5,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
04128 |
Giải nhất |
61566 |
Giải nhì |
44239 |
Giải ba |
77557 35842 |
Giải tư |
41213 49340 01826 22354 45465 47853 53720 |
Giải năm |
6395 |
Giải sáu |
1900 0384 1224 |
Giải bảy |
669 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4 | 0 | 0 | | 1 | 3 | 4 | 2 | 0,4,6,8 | 1,4,5 | 3 | 9 | 2,5,8 | 4 | 0,2,3 | 6,9 | 5 | 3,4,7 | 2,6 | 6 | 5,6,9 | 5 | 7 | | 2 | 8 | 4 | 3,6 | 9 | 5 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
48596 |
Giải nhất |
53041 |
Giải nhì |
37829 |
Giải ba |
88704 46068 |
Giải tư |
89972 06575 88948 16465 21331 56062 76973 |
Giải năm |
8291 |
Giải sáu |
3230 7146 5934 |
Giải bảy |
984 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4 | 3,4,9 | 1 | | 6,7 | 2 | 9 | 7 | 3 | 0,1,42 | 0,32,8 | 4 | 1,6,8 | 6,7 | 5 | | 4,9 | 6 | 2,5,8 | | 7 | 2,3,5 | 4,6 | 8 | 4 | 2 | 9 | 1,6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
38868 |
Giải nhất |
52318 |
Giải nhì |
75826 |
Giải ba |
47777 15942 |
Giải tư |
28346 55936 31408 00305 77860 70610 90985 |
Giải năm |
0760 |
Giải sáu |
9264 2561 2515 |
Giải bảy |
081 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62 | 0 | 52,8 | 6,8 | 1 | 0,5,8 | 4 | 2 | 6 | | 3 | 6 | 6 | 4 | 2,6 | 02,1,8 | 5 | | 2,3,4 | 6 | 02,1,4,8 | 7 | 7 | 7 | 0,1,6 | 8 | 1,5 | | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
44919 |
Giải nhất |
96619 |
Giải nhì |
02731 |
Giải ba |
75374 31840 |
Giải tư |
77842 29659 07488 03453 78452 04497 76687 |
Giải năm |
5027 |
Giải sáu |
5227 0368 0035 |
Giải bảy |
419 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 3 | 1 | 93 | 4,5 | 2 | 4,72 | 5 | 3 | 1,5 | 2,7 | 4 | 0,2 | 3 | 5 | 2,3,9 | | 6 | 8 | 22,8,9 | 7 | 4 | 6,8 | 8 | 7,8 | 13,5 | 9 | 7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
22185 |
Giải nhất |
60060 |
Giải nhì |
07029 |
Giải ba |
38120 64335 |
Giải tư |
99450 28405 52777 04160 08454 91511 61594 |
Giải năm |
8826 |
Giải sáu |
7559 2687 7904 |
Giải bảy |
425 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,62 | 0 | 4,5 | 1 | 1 | 1,8 | | 2 | 0,5,6,9 | | 3 | 5 | 0,5,9 | 4 | | 0,2,3,8 | 5 | 0,4,9 | 2 | 6 | 02 | 7,8 | 7 | 7 | 1 | 8 | 5,7 | 2,5 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|