|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
89123 |
Giải nhất |
96237 |
Giải nhì |
71660 |
Giải ba |
96659 24536 |
Giải tư |
87831 76683 08304 72721 00740 89661 65067 |
Giải năm |
1902 |
Giải sáu |
3288 3378 2948 |
Giải bảy |
079 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 2,4 | 2,3,6 | 1 | | 0 | 2 | 1,3 | 2,8 | 3 | 1,6,7 | 0 | 4 | 0,8 | | 5 | 8,9 | 3 | 6 | 0,1,7 | 3,6 | 7 | 8,9 | 4,5,7,8 | 8 | 3,8 | 5,7 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
48644 |
Giải nhất |
46561 |
Giải nhì |
97731 |
Giải ba |
99279 48620 |
Giải tư |
99387 97760 03826 05644 06751 47535 80997 |
Giải năm |
5559 |
Giải sáu |
3406 2625 1160 |
Giải bảy |
587 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,62 | 0 | 6 | 3,5,6 | 1 | | | 2 | 0,5,6 | | 3 | 1,5 | 42 | 4 | 42 | 2,3 | 5 | 1,7,9 | 0,2 | 6 | 02,1 | 5,82,9 | 7 | 9 | | 8 | 72 | 5,7 | 9 | 7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
26190 |
Giải nhất |
55652 |
Giải nhì |
73967 |
Giải ba |
20100 95419 |
Giải tư |
37366 93017 28069 43620 98873 74513 24783 |
Giải năm |
6117 |
Giải sáu |
6832 0021 3498 |
Giải bảy |
029 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,9 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3,72,9 | 3,5 | 2 | 0,1,9 | 1,7,8 | 3 | 2 | 9 | 4 | | | 5 | 2 | 6 | 6 | 6,7,9 | 12,6 | 7 | 3 | 9 | 8 | 3 | 1,2,6 | 9 | 0,4,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
01167 |
Giải nhất |
53524 |
Giải nhì |
71129 |
Giải ba |
10277 90356 |
Giải tư |
57674 75110 57772 46700 24941 25677 09087 |
Giải năm |
4784 |
Giải sáu |
3758 4152 0953 |
Giải bảy |
420 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2 | 0 | 0,4 | 4 | 1 | 0 | 5,7 | 2 | 0,4,9 | 5 | 3 | | 0,2,7,8 | 4 | 1 | | 5 | 2,3,6,8 | 5 | 6 | 7 | 6,72,8 | 7 | 2,4,72 | 5 | 8 | 4,7 | 2 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
63320 |
Giải nhất |
46102 |
Giải nhì |
41866 |
Giải ba |
82304 17199 |
Giải tư |
83181 41863 48944 44880 63995 30832 21799 |
Giải năm |
7064 |
Giải sáu |
3368 5299 4313 |
Giải bảy |
106 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 2,4,6 | 8 | 1 | 3 | 0,3 | 2 | 0 | 1,6 | 3 | 2 | 0,4,6 | 4 | 4 | 9 | 5 | 7 | 0,6 | 6 | 3,4,6,8 | 5 | 7 | | 6 | 8 | 0,1 | 93 | 9 | 5,93 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
19683 |
Giải nhất |
48905 |
Giải nhì |
38269 |
Giải ba |
29269 78468 |
Giải tư |
27658 13138 15795 77323 90113 46236 02533 |
Giải năm |
7820 |
Giải sáu |
6020 3255 6951 |
Giải bảy |
606 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 5,6 | 5 | 1 | 3 | | 2 | 02,3 | 1,2,3,8 | 3 | 3,6,8 | | 4 | | 0,5,9 | 5 | 1,5,8 | 0,3 | 6 | 8,92 | 9 | 7 | | 3,5,6 | 8 | 3 | 62 | 9 | 5,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
02983 |
Giải nhất |
44521 |
Giải nhì |
30572 |
Giải ba |
11509 91393 |
Giải tư |
57360 75806 37462 13828 86902 82137 77670 |
Giải năm |
2317 |
Giải sáu |
9809 2327 4300 |
Giải bảy |
131 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7 | 0 | 0,2,6,92 | 2,3 | 1 | 7 | 0,6,7 | 2 | 1,7,8 | 8,9 | 3 | 1,7 | | 4 | | | 5 | | 0 | 6 | 0,2,7 | 1,2,3,6 | 7 | 0,2 | 2 | 8 | 3 | 02 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|