|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
83447 |
Giải nhất |
09425 |
Giải nhì |
51544 |
Giải ba |
06286 62583 |
Giải tư |
08507 23670 30635 55083 35943 33174 38194 |
Giải năm |
0613 |
Giải sáu |
4620 6902 7521 |
Giải bảy |
833 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7 | 0 | 2,7 | 2 | 1 | 0,3 | 0 | 2 | 0,1,5 | 1,3,4,82 | 3 | 3,5 | 4,7,9 | 4 | 3,4,7 | 2,3 | 5 | | 8 | 6 | | 0,4 | 7 | 0,4 | | 8 | 32,6 | | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
32100 |
Giải nhất |
81282 |
Giải nhì |
96869 |
Giải ba |
43433 17508 |
Giải tư |
33943 63643 78104 46826 97827 98939 82702 |
Giải năm |
5401 |
Giải sáu |
1695 6072 1224 |
Giải bảy |
786 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,2,4 8 | 0 | 1 | | 0,7,8 | 2 | 4,6,7 | 3,42 | 3 | 3,9 | 0,2 | 4 | 32 | 92 | 5 | | 2,8 | 6 | 9 | 2 | 7 | 2 | 0 | 8 | 2,6 | 3,6 | 9 | 52 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
26649 |
Giải nhất |
87945 |
Giải nhì |
03687 |
Giải ba |
20859 13521 |
Giải tư |
21964 12648 00198 67284 83474 20049 92942 |
Giải năm |
9030 |
Giải sáu |
6311 1987 4701 |
Giải bảy |
319 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1 | 0,1,2 | 1 | 1,9 | 4 | 2 | 1 | | 3 | 0 | 6,7,8 | 4 | 2,5,7,8 92 | 4 | 5 | 9 | | 6 | 4 | 4,82 | 7 | 4 | 4,9 | 8 | 4,72 | 1,42,5 | 9 | 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
10745 |
Giải nhất |
27741 |
Giải nhì |
29139 |
Giải ba |
33160 42836 |
Giải tư |
61741 24414 24386 38146 06301 59370 78527 |
Giải năm |
3981 |
Giải sáu |
9085 8746 6566 |
Giải bảy |
446 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 1 | 0,42,8 | 1 | 4 | | 2 | 7 | | 3 | 6,9 | 1 | 4 | 12,5,63 | 4,8 | 5 | | 3,43,6,8 | 6 | 0,6 | 2 | 7 | 0 | 9 | 8 | 1,5,6 | 3 | 9 | 8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
09099 |
Giải nhất |
47726 |
Giải nhì |
80602 |
Giải ba |
02941 24882 |
Giải tư |
63003 39802 63886 37596 17083 69748 15087 |
Giải năm |
1460 |
Giải sáu |
0436 3000 8837 |
Giải bảy |
248 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,22,3 | 4 | 1 | 9 | 02,8 | 2 | 6 | 0,8 | 3 | 6,7 | | 4 | 1,82 | | 5 | | 2,3,8,9 | 6 | 0 | 3,8 | 7 | | 42 | 8 | 2,3,6,7 | 1,9 | 9 | 6,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
56359 |
Giải nhất |
17540 |
Giải nhì |
06885 |
Giải ba |
24457 11674 |
Giải tư |
11921 30929 08454 00009 00193 80025 90252 |
Giải năm |
2954 |
Giải sáu |
4384 3504 3453 |
Giải bảy |
430 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 4,9 | 2 | 1 | | 5,6 | 2 | 1,5,9 | 5,9 | 3 | 0 | 0,52,7,8 | 4 | 0 | 2,8 | 5 | 2,3,42,7 9 | | 6 | 2 | 5 | 7 | 4 | | 8 | 4,5 | 0,2,5 | 9 | 3 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
73853 |
Giải nhất |
33277 |
Giải nhì |
95414 |
Giải ba |
85044 04546 |
Giải tư |
14052 73140 79572 85454 50929 37374 40596 |
Giải năm |
9422 |
Giải sáu |
6261 0525 3098 |
Giải bảy |
063 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 6 | 1 | 4 | 2,5,7 | 2 | 2,5,9 | 5,62 | 3 | | 1,4,5,7 | 4 | 0,4,6 | 2 | 5 | 2,3,4 | 4,9 | 6 | 1,32 | 7 | 7 | 2,4,7 | 9 | 8 | | 2 | 9 | 6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|