|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
98433 |
Giải nhất |
59045 |
Giải nhì |
34388 |
Giải ba |
75653 77360 |
Giải tư |
73155 53184 20141 77594 55404 02382 38662 |
Giải năm |
8463 |
Giải sáu |
5514 1097 3234 |
Giải bảy |
192 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4 | 4 | 1 | 4,9 | 6,8,9 | 2 | | 3,5,6 | 3 | 3,4 | 0,1,3,8 9 | 4 | 1,5 | 4,5 | 5 | 3,5 | | 6 | 0,2,3 | 9 | 7 | | 8 | 8 | 2,4,8 | 1 | 9 | 2,4,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
42940 |
Giải nhất |
35976 |
Giải nhì |
21106 |
Giải ba |
28289 46405 |
Giải tư |
00934 01036 15991 72529 39584 24949 84769 |
Giải năm |
3526 |
Giải sáu |
2286 9134 9449 |
Giải bảy |
713 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5,6 | 9 | 1 | 3 | | 2 | 6,9 | 1 | 3 | 42,6 | 32,5,8 | 4 | 0,92 | 0 | 5 | 4 | 0,2,3,7 8 | 6 | 9 | | 7 | 6 | | 8 | 4,6,9 | 2,42,6,8 | 9 | 1 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
28451 |
Giải nhất |
36599 |
Giải nhì |
33340 |
Giải ba |
56668 27676 |
Giải tư |
49208 80148 61590 65960 54733 21748 01395 |
Giải năm |
8895 |
Giải sáu |
8582 0686 0341 |
Giải bảy |
825 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,9 | 0 | 8 | 4,5 | 1 | | 8,9 | 2 | 5 | 3 | 3 | 3 | | 4 | 0,1,82 | 2,92 | 5 | 1 | 7,8 | 6 | 0,8 | | 7 | 6 | 0,42,6 | 8 | 2,6 | 9 | 9 | 0,2,52,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
11352 |
Giải nhất |
12194 |
Giải nhì |
29821 |
Giải ba |
14567 31006 |
Giải tư |
17317 95272 22462 23941 08040 40844 65405 |
Giải năm |
8518 |
Giải sáu |
1078 0446 6545 |
Giải bảy |
565 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5,6 | 2,4 | 1 | 7,8 | 5,6,7 | 2 | 1 | 6 | 3 | | 4,9 | 4 | 0,1,4,5 6 | 0,4,6 | 5 | 2 | 0,4 | 6 | 2,3,5,7 | 1,6 | 7 | 2,8 | 1,7 | 8 | | | 9 | 4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
69243 |
Giải nhất |
22468 |
Giải nhì |
09935 |
Giải ba |
42890 14265 |
Giải tư |
22435 44297 57450 92718 26413 11379 73026 |
Giải năm |
3027 |
Giải sáu |
2744 2430 1142 |
Giải bảy |
907 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,9 | 0 | 7 | 5 | 1 | 3,8 | 4 | 2 | 6,7 | 1,4 | 3 | 0,52 | 4 | 4 | 2,3,4 | 32,6 | 5 | 0,1 | 2 | 6 | 5,8 | 0,2,9 | 7 | 9 | 1,6 | 8 | | 7 | 9 | 0,7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
841452 |
Giải nhất |
06426 |
Giải nhì |
75043 |
Giải ba |
64870 74054 |
Giải tư |
73875 52574 64753 32358 19848 30053 68656 |
Giải năm |
1162 |
Giải sáu |
9401 2900 9588 |
Giải bảy |
525 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,1 | 0 | 1 | 2 | 1,5,6 | 2 | 5,6 | 4,52 | 3 | | 5,7 | 4 | 3,8 | 2,7 | 5 | 2,32,4,6 8 | 2,5 | 6 | 2 | | 7 | 0,4,5 | 4,5,8 | 8 | 8 | | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
633131 |
Giải nhất |
96955 |
Giải nhì |
19836 |
Giải ba |
53811 34577 |
Giải tư |
42680 08958 71572 71812 18239 59404 64550 |
Giải năm |
7579 |
Giải sáu |
7410 7411 7615 |
Giải bảy |
381 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | 3,4 | 12,3,8 | 1 | 0,12,2,5 | 1,7 | 2 | | 0 | 3 | 1,6,9 | 0 | 4 | | 1,5 | 5 | 0,5,8 | 3 | 6 | | 7 | 7 | 2,7,9 | 5 | 8 | 0,1 | 3,7 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
596005 |
Giải nhất |
97310 |
Giải nhì |
80313 |
Giải ba |
36633 78144 |
Giải tư |
86826 61812 14853 04507 93481 00929 04465 |
Giải năm |
6556 |
Giải sáu |
9386 3905 6459 |
Giải bảy |
464 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 52,7 | 8 | 1 | 0,2,3 | 1,5 | 2 | 6,9 | 1,3,5 | 3 | 3 | 4,6 | 4 | 4 | 02,6 | 5 | 2,3,6,9 | 2,5,8 | 6 | 4,5 | 0 | 7 | | | 8 | 1,6 | 2,5 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|