|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
645067 |
Giải nhất |
54474 |
Giải nhì |
77184 |
Giải ba |
35148 29353 |
Giải tư |
17576 38923 90012 79712 99672 47579 98027 |
Giải năm |
1322 |
Giải sáu |
3448 6773 4909 |
Giải bảy |
278 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | | 1 | 22 | 12,2,7 | 2 | 2,3,7 | 2,5,7 | 3 | | 7,8 | 4 | 82 | | 5 | 3 | 7 | 6 | 7 | 2,6 | 7 | 2,3,4,6 8,9 | 42,7 | 8 | 4,9 | 0,7,8 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
277202 |
Giải nhất |
17920 |
Giải nhì |
13544 |
Giải ba |
94770 90049 |
Giải tư |
86265 59671 27990 53103 61825 80758 17164 |
Giải năm |
4345 |
Giải sáu |
0242 9592 4538 |
Giải bảy |
190 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,92 | 0 | 2,3 | 7 | 1 | | 0,4,9 | 2 | 0,5 | 0 | 3 | 8 | 4,6 | 4 | 2,4,5,9 | 2,4,6 | 5 | 8 | | 6 | 4,5 | | 7 | 0,1 | 3,5,9 | 8 | | 4 | 9 | 02,2,8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
76854 |
Giải nhất |
30877 |
Giải nhì |
06631 |
Giải ba |
69852 75879 |
Giải tư |
77353 12434 88451 55496 27927 69556 42668 |
Giải năm |
2327 |
Giải sáu |
2784 6520 1411 |
Giải bảy |
982 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 6 | 1,3,5 | 1 | 1 | 5,8 | 2 | 0,72 | 5 | 3 | 1,4 | 3,5,8 | 4 | | | 5 | 1,2,3,4 6 | 0,5,9 | 6 | 8 | 22,7 | 7 | 7,9 | 6 | 8 | 2,4 | 7 | 9 | 6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
09587 |
Giải nhất |
87106 |
Giải nhì |
90885 |
Giải ba |
22632 63548 |
Giải tư |
68217 08977 98507 71455 83979 92307 66838 |
Giải năm |
5851 |
Giải sáu |
7146 5356 7528 |
Giải bảy |
203 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6,72 | 5 | 1 | 7 | 3 | 2 | 8 | 0 | 3 | 2,8 | | 4 | 62,8 | 5,8 | 5 | 1,5,6 | 0,42,5 | 6 | | 02,1,7,8 | 7 | 7,9 | 2,3,4 | 8 | 5,7 | 7 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
04432 |
Giải nhất |
11617 |
Giải nhì |
09124 |
Giải ba |
84461 40982 |
Giải tư |
75194 86607 58457 21665 01584 31429 78170 |
Giải năm |
7673 |
Giải sáu |
5273 9166 4341 |
Giải bảy |
399 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 7 | 4,6 | 1 | 3,7 | 3,8 | 2 | 4,9 | 1,72 | 3 | 2 | 2,8,9 | 4 | 1 | 6 | 5 | 7 | 6 | 6 | 1,5,6 | 0,1,5 | 7 | 0,32 | | 8 | 2,4 | 2,9 | 9 | 4,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
71086 |
Giải nhất |
79617 |
Giải nhì |
34525 |
Giải ba |
33489 08189 |
Giải tư |
80346 67975 15055 82084 88174 19056 79936 |
Giải năm |
6160 |
Giải sáu |
9247 6761 4370 |
Giải bảy |
003 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 3 | 6 | 1 | 7 | | 2 | 5 | 0 | 3 | 6 | 7,8 | 4 | 6,7 | 2,5,7 | 5 | 5,6 | 3,4,5,8 | 6 | 0,1 | 1,4 | 7 | 0,4,5,8 | 7 | 8 | 4,6,92 | 82 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|