|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
254083 |
Giải nhất |
78455 |
Giải nhì |
37184 |
Giải ba |
27543 10117 |
Giải tư |
80572 22109 63188 08008 63187 01655 89543 |
Giải năm |
9880 |
Giải sáu |
9361 7690 0853 |
Giải bảy |
951 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 8,9 | 5,6 | 1 | 7 | 7 | 2 | | 42,5,8 | 3 | | 8,9 | 4 | 32 | 52 | 5 | 1,3,52 | | 6 | 1 | 1,8 | 7 | 2 | 0,8 | 8 | 0,3,4,7 8 | 0 | 9 | 0,4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
552872 |
Giải nhất |
19004 |
Giải nhì |
86197 |
Giải ba |
64343 01256 |
Giải tư |
87683 75804 83889 91890 69546 67149 86381 |
Giải năm |
8256 |
Giải sáu |
9097 9490 1931 |
Giải bảy |
425 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 42,6 | 3,8 | 1 | | 7 | 2 | 5 | 4,8 | 3 | 1 | 02 | 4 | 3,6,9 | 2 | 5 | 62 | 0,4,52 | 6 | | 92 | 7 | 2 | | 8 | 1,3,9 | 4,8 | 9 | 02,72 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
723837 |
Giải nhất |
13787 |
Giải nhì |
06485 |
Giải ba |
46170 56033 |
Giải tư |
70280 34653 82437 60735 99126 21253 38641 |
Giải năm |
8337 |
Giải sáu |
7974 1565 0655 |
Giải bảy |
887 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | | 4 | 1 | | | 2 | 6 | 3,52 | 3 | 3,5,73 | 6,7 | 4 | 1 | 3,5,6,8 | 5 | 32,5 | 2 | 6 | 4,5 | 33,82 | 7 | 0,4 | | 8 | 0,5,72 | | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
322589 |
Giải nhất |
60494 |
Giải nhì |
73994 |
Giải ba |
14512 98642 |
Giải tư |
53262 51926 97214 93000 05068 05803 66982 |
Giải năm |
0934 |
Giải sáu |
3910 9484 0158 |
Giải bảy |
667 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,3 | | 1 | 0,2,4 | 1,4,6,8 | 2 | 6 | 0 | 3 | 4 | 1,3,8,92 | 4 | 2 | | 5 | 8 | 2,9 | 6 | 2,7,8 | 6 | 7 | | 5,6 | 8 | 2,4,9 | 8 | 9 | 42,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
547650 |
Giải nhất |
51580 |
Giải nhì |
57207 |
Giải ba |
90814 82807 |
Giải tư |
39088 03691 54337 99017 75646 26337 82445 |
Giải năm |
5128 |
Giải sáu |
0727 7837 2534 |
Giải bảy |
891 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 72 | 92 | 1 | 4,7 | | 2 | 7,8 | | 3 | 4,6,73 | 1,3 | 4 | 5,6 | 4 | 5 | 0 | 3,4 | 6 | | 02,1,2,33 | 7 | | 2,8 | 8 | 0,8 | | 9 | 12 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
776619 |
Giải nhất |
75374 |
Giải nhì |
23661 |
Giải ba |
73445 85358 |
Giải tư |
78258 37097 51093 25829 40643 58726 72685 |
Giải năm |
3553 |
Giải sáu |
8390 3513 0666 |
Giải bảy |
305 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 5 | 6 | 1 | 3,9 | | 2 | 6,9 | 1,4,52,9 | 3 | | 7 | 4 | 3,5 | 0,4,8 | 5 | 32,82 | 2,6 | 6 | 1,6 | 9 | 7 | 4 | 52 | 8 | 5 | 1,2 | 9 | 0,3,7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
674942 |
Giải nhất |
50479 |
Giải nhì |
70322 |
Giải ba |
78039 98853 |
Giải tư |
72958 02749 26562 24731 88440 34557 99274 |
Giải năm |
0003 |
Giải sáu |
2424 6879 6016 |
Giải bảy |
084 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,8 | 3 | 1 | 6 | 2,4,6 | 2 | 2,4 | 0,5 | 3 | 1,9 | 2,7,8 | 4 | 0,2,9 | | 5 | 3,7,8 | 1 | 6 | 2 | 5 | 7 | 4,92 | 0,5 | 8 | 4 | 3,4,72 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|