|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
585423 |
Giải nhất |
75202 |
Giải nhì |
87807 |
Giải ba |
08057 92141 |
Giải tư |
43299 55274 12134 79565 92494 32230 92285 |
Giải năm |
7254 |
Giải sáu |
7682 0397 6517 |
Giải bảy |
980 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 2,7 | 4 | 1 | 7 | 0,8 | 2 | 3 | 2 | 3 | 0,4 | 3,5,7,9 | 4 | 1,6 | 6,8 | 5 | 4,7 | 4 | 6 | 5 | 0,1,5,9 | 7 | 4 | | 8 | 0,2,5 | 9 | 9 | 4,7,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
728479 |
Giải nhất |
81088 |
Giải nhì |
02860 |
Giải ba |
35473 37395 |
Giải tư |
34891 26553 47947 21809 25629 29803 40307 |
Giải năm |
6060 |
Giải sáu |
6143 5622 9463 |
Giải bảy |
055 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 3,7,9 | 92 | 1 | | 2 | 2 | 2,9 | 0,4,5,6 7 | 3 | | | 4 | 3,7 | 5,9 | 5 | 3,5 | | 6 | 02,3 | 0,4 | 7 | 3,9 | 8 | 8 | 8 | 0,2,7 | 9 | 12,5 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
874065 |
Giải nhất |
14025 |
Giải nhì |
59917 |
Giải ba |
43552 05445 |
Giải tư |
64592 69197 87019 04422 61426 76759 10443 |
Giải năm |
5884 |
Giải sáu |
1898 5803 1214 |
Giải bảy |
360 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3 | | 1 | 4,7,9 | 2,5,9 | 2 | 2,5,6 | 0,4 | 3 | | 1,8 | 4 | 3,5 | 2,4,6 | 5 | 2,9 | 2,9 | 6 | 0,5 | 1,9 | 7 | | 9 | 8 | 4 | 1,5 | 9 | 2,6,7,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
251138 |
Giải nhất |
33914 |
Giải nhì |
12926 |
Giải ba |
11710 14816 |
Giải tư |
06045 21777 48833 13272 08804 70327 09389 |
Giải năm |
5306 |
Giải sáu |
3352 1836 5194 |
Giải bảy |
247 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,6 | | 1 | 0,4,6 | 5,7 | 2 | 6,7 | 3 | 3 | 3,6,8 | 0,1,9 | 4 | 5,7 | 4 | 5 | 2 | 0,1,2,3 | 6 | | 2,4,7 | 7 | 2,7,9 | 3 | 8 | 9 | 7,8 | 9 | 4 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
786613 |
Giải nhất |
30659 |
Giải nhì |
75412 |
Giải ba |
55979 24158 |
Giải tư |
44284 04561 67169 18813 83373 48404 69166 |
Giải năm |
7716 |
Giải sáu |
2686 3454 5462 |
Giải bảy |
159 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 62 | 1 | 2,32,6 | 1,6 | 2 | | 12,7 | 3 | | 0,5,8 | 4 | | | 5 | 4,8,92 | 1,6,8 | 6 | 12,2,6,9 | | 7 | 3,9 | 5 | 8 | 4,6 | 52,6,7 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
285463 |
Giải nhất |
29816 |
Giải nhì |
82375 |
Giải ba |
20525 80152 |
Giải tư |
54718 59705 20975 79097 60416 36314 31374 |
Giải năm |
6369 |
Giải sáu |
7721 3180 6650 |
Giải bảy |
495 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 5 | 2 | 1 | 2,4,62,8 | 1,5 | 2 | 1,5 | 6 | 3 | | 1,7 | 4 | | 0,2,72,9 | 5 | 0,2 | 12 | 6 | 3,9 | 9 | 7 | 4,52 | 1 | 8 | 0 | 6 | 9 | 5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|