|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
270498 |
Giải nhất |
49104 |
Giải nhì |
23486 |
Giải ba |
82863 53562 |
Giải tư |
64491 98560 67312 11994 98451 04550 00863 |
Giải năm |
9527 |
Giải sáu |
1711 3543 1980 |
Giải bảy |
558 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,82 | 0 | 4 | 1,5,9 | 1 | 1,2 | 1,6 | 2 | 7 | 4,62 | 3 | | 0,9 | 4 | 3 | | 5 | 0,1,8 | 8 | 6 | 0,2,32 | 2 | 7 | | 5,9 | 8 | 02,6 | | 9 | 1,4,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
849325 |
Giải nhất |
32172 |
Giải nhì |
28894 |
Giải ba |
74316 21685 |
Giải tư |
17652 17458 11985 86746 20251 12164 48115 |
Giải năm |
6146 |
Giải sáu |
4608 3395 8382 |
Giải bảy |
327 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 5 | 1 | 3,5,6 | 5,7,8 | 2 | 5,7 | 1 | 3 | | 6,9 | 4 | 62 | 1,2,82,9 | 5 | 1,2,8 | 1,42 | 6 | 4 | 2 | 7 | 2 | 0,5 | 8 | 2,52 | | 9 | 4,5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
246236 |
Giải nhất |
05553 |
Giải nhì |
65473 |
Giải ba |
99051 00457 |
Giải tư |
91799 25557 77601 89837 67291 26459 84022 |
Giải năm |
8860 |
Giải sáu |
4211 7680 2577 |
Giải bảy |
724 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 1 | 0,1,5,9 | 1 | 1,3 | 2 | 2 | 2,4 | 1,5,7 | 3 | 6,7 | 2 | 4 | | | 5 | 1,3,72,9 | 3 | 6 | 0 | 3,52,7 | 7 | 3,7 | | 8 | 0 | 5,9 | 9 | 1,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
028786 |
Giải nhất |
77847 |
Giải nhì |
49153 |
Giải ba |
03096 02135 |
Giải tư |
69055 14781 52258 66009 33886 93378 39185 |
Giải năm |
7809 |
Giải sáu |
6410 8856 5746 |
Giải bảy |
267 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 92 | 8 | 1 | 0 | | 2 | | 5 | 3 | 5 | | 4 | 6,7 | 3,5,8 | 5 | 3,5,6,8 | 4,5,82,9 | 6 | 72 | 4,62 | 7 | 8 | 5,7 | 8 | 1,5,62 | 02 | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
922452 |
Giải nhất |
80127 |
Giải nhì |
03362 |
Giải ba |
76028 17739 |
Giải tư |
76356 91714 26543 10715 16100 57731 71171 |
Giải năm |
6566 |
Giải sáu |
8971 3249 6215 |
Giải bảy |
009 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,9 | 3,4,72 | 1 | 4,52 | 5,6 | 2 | 7,8 | 4 | 3 | 1,9 | 1 | 4 | 1,3,9 | 12 | 5 | 2,6 | 5,6 | 6 | 2,6 | 2 | 7 | 12 | 2 | 8 | | 0,3,4 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
968603 |
Giải nhất |
66347 |
Giải nhì |
77044 |
Giải ba |
34667 06022 |
Giải tư |
54932 64520 97254 90290 95868 58247 86103 |
Giải năm |
6988 |
Giải sáu |
5610 8045 2743 |
Giải bảy |
736 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,9 | 0 | 32 | | 1 | 0 | 2,3 | 2 | 0,2 | 02,4 | 3 | 2,6 | 4,5 | 4 | 3,4,5,6 72 | 4 | 5 | 4 | 3,4 | 6 | 7,8 | 42,6 | 7 | | 6,8 | 8 | 8 | | 9 | 0 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
376409 |
Giải nhất |
17978 |
Giải nhì |
79400 |
Giải ba |
61415 48172 |
Giải tư |
57612 26251 54474 12168 05001 13685 37007 |
Giải năm |
5440 |
Giải sáu |
6222 7230 1695 |
Giải bảy |
243 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4 | 0 | 0,1,7,9 | 0,5 | 1 | 2,3,5 | 1,2,7 | 2 | 2 | 1,4 | 3 | 0 | 7 | 4 | 0,3 | 1,8,9 | 5 | 1 | | 6 | 8 | 0 | 7 | 2,4,8 | 6,7 | 8 | 5 | 0 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|