|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
232178 |
Giải nhất |
84459 |
Giải nhì |
49963 |
Giải ba |
33328 00467 |
Giải tư |
55289 42390 76732 67480 54939 80851 16059 |
Giải năm |
9790 |
Giải sáu |
8723 1807 6176 |
Giải bảy |
463 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,92 | 0 | 7 | 5 | 1 | 2 | 1,3 | 2 | 3,8 | 2,62 | 3 | 2,9 | | 4 | | | 5 | 1,92 | 7 | 6 | 32,7 | 0,6 | 7 | 6,8 | 2,7 | 8 | 0,9 | 3,52,8 | 9 | 02 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
289062 |
Giải nhất |
50778 |
Giải nhì |
58352 |
Giải ba |
70759 02782 |
Giải tư |
33730 76257 12510 07561 04492 82078 33081 |
Giải năm |
2243 |
Giải sáu |
1135 2090 6951 |
Giải bảy |
533 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,9 | 0 | | 5,6,8 | 1 | 0 | 5,6,8,9 | 2 | | 3,4 | 3 | 0,3,5 | | 4 | 3 | 3 | 5 | 1,2,7,9 | 6 | 6 | 1,2,6 | 5 | 7 | 82 | 72 | 8 | 1,2 | 5 | 9 | 0,2 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
523863 |
Giải nhất |
44798 |
Giải nhì |
98439 |
Giải ba |
07600 09965 |
Giải tư |
20431 86674 55581 15210 88406 04181 34934 |
Giải năm |
8227 |
Giải sáu |
6822 4960 7957 |
Giải bảy |
167 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0,6 | 3,82 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2,5,7 | 6 | 3 | 1,4,9 | 3,7 | 4 | | 2,6 | 5 | 7 | 0 | 6 | 0,3,5,7 | 2,5,6 | 7 | 4 | 9 | 8 | 12 | 3 | 9 | 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
368528 |
Giải nhất |
54689 |
Giải nhì |
97049 |
Giải ba |
78717 82496 |
Giải tư |
75185 49501 51528 76320 19029 07623 16457 |
Giải năm |
1198 |
Giải sáu |
9831 4351 4716 |
Giải bảy |
477 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1 | 0,3,5 | 1 | 6,7 | | 2 | 0,3,82,9 | 2 | 3 | 1 | | 4 | 9 | 8 | 5 | 1,7,8 | 1,9 | 6 | | 1,5,7 | 7 | 7 | 22,5,9 | 8 | 5,9 | 2,4,8 | 9 | 6,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
312615 |
Giải nhất |
03144 |
Giải nhì |
73603 |
Giải ba |
53781 44914 |
Giải tư |
16800 36003 66050 09206 75351 68072 40451 |
Giải năm |
4987 |
Giải sáu |
7604 4989 6205 |
Giải bảy |
124 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,32,4,5 6 | 52,8 | 1 | 4,5 | 7 | 2 | 4 | 02 | 3 | | 0,1,2,4 | 4 | 4 | 0,1 | 5 | 0,12 | 0 | 6 | | 82 | 7 | 2 | | 8 | 1,72,9 | 8 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
401906 |
Giải nhất |
24307 |
Giải nhì |
02586 |
Giải ba |
14823 56959 |
Giải tư |
97727 07721 82745 91272 80868 63007 05835 |
Giải năm |
8250 |
Giải sáu |
4982 7761 2585 |
Giải bảy |
599 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 6,72 | 2,6 | 1 | | 7,8 | 2 | 1,3,7 | 2 | 3 | 5 | | 4 | 5 | 3,4,8 | 5 | 0,9 | 0,8 | 6 | 1,8 | 02,2 | 7 | 2 | 6 | 8 | 2,5,6,9 | 5,8,9 | 9 | 9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
274108 |
Giải nhất |
17818 |
Giải nhì |
51521 |
Giải ba |
33831 93757 |
Giải tư |
32586 75510 33851 77010 44422 14336 98498 |
Giải năm |
9694 |
Giải sáu |
1257 5139 3257 |
Giải bảy |
264 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 13 | 0 | 8 | 2,3,5 | 1 | 03,8 | 2 | 2 | 1,2 | | 3 | 1,6,9 | 6,9 | 4 | | | 5 | 1,73 | 3,8 | 6 | 4 | 53 | 7 | | 0,1,9 | 8 | 6 | 3 | 9 | 4,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|