|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
26804 |
Giải nhất |
53718 |
Giải nhì |
16610 |
Giải ba |
39012 58684 |
Giải tư |
50152 54777 96997 55016 27755 86008 46179 |
Giải năm |
3570 |
Giải sáu |
2468 6744 0571 |
Giải bảy |
539 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 1,4,8 | 0,7 | 1 | 0,2,6,8 | 1,5 | 2 | | | 3 | 9 | 0,4,8 | 4 | 4 | 5 | 5 | 2,5 | 1 | 6 | 8 | 7,9 | 7 | 0,1,7,9 | 0,1,6 | 8 | 4 | 3,7 | 9 | 7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
65296 |
Giải nhất |
18570 |
Giải nhì |
10071 |
Giải ba |
09243 44394 |
Giải tư |
99203 17571 76398 42628 52514 29651 18370 |
Giải năm |
9205 |
Giải sáu |
4045 0034 2560 |
Giải bảy |
876 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,72 | 0 | 3,5 | 5,72 | 1 | 4 | | 2 | 8 | 0,4 | 3 | 4 | 1,3,9 | 4 | 3,5 | 0,4 | 5 | 0,1 | 7,9 | 6 | 0 | | 7 | 02,12,6 | 2,9 | 8 | | | 9 | 4,6,8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
34493 |
Giải nhất |
78896 |
Giải nhì |
92719 |
Giải ba |
94757 37938 |
Giải tư |
65124 08434 59729 05004 11648 63498 45943 |
Giải năm |
2927 |
Giải sáu |
1929 4812 0965 |
Giải bảy |
158 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | | 1 | 2,9 | 1 | 2 | 4,7,92 | 4,9 | 3 | 4,8 | 0,2,3 | 4 | 3,8 | 6 | 5 | 7,8 | 9 | 6 | 5 | 2,5,8 | 7 | | 3,4,5,9 | 8 | 7 | 1,22 | 9 | 3,6,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
20216 |
Giải nhất |
92330 |
Giải nhì |
41095 |
Giải ba |
34478 54743 |
Giải tư |
41629 63972 64034 19320 06660 01910 29148 |
Giải năm |
5336 |
Giải sáu |
3441 4124 1608 |
Giải bảy |
537 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,3,6 | 0 | 8 | 4 | 1 | 02,6 | 7 | 2 | 0,4,9 | 4 | 3 | 0,4,6,7 | 2,3 | 4 | 1,3,8 | 9 | 5 | | 1,3 | 6 | 0 | 3 | 7 | 2,8 | 0,4,7 | 8 | | 2 | 9 | 5 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
19634 |
Giải nhất |
17038 |
Giải nhì |
76672 |
Giải ba |
71038 43128 |
Giải tư |
06333 51509 16708 75545 58039 57225 67199 |
Giải năm |
2793 |
Giải sáu |
6640 2746 6773 |
Giải bảy |
610 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 8,9 | | 1 | 0 | 7 | 2 | 5,8 | 3,7,9 | 3 | 3,4,82,9 | 3 | 4 | 0,5,6 | 2,4 | 5 | | 4 | 6 | | 9 | 7 | 2,3 | 0,2,32 | 8 | | 0,3,9 | 9 | 3,7,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
75109 |
Giải nhất |
62351 |
Giải nhì |
28773 |
Giải ba |
16015 79127 |
Giải tư |
22944 43012 70791 48745 63364 82988 54374 |
Giải năm |
8877 |
Giải sáu |
7635 3407 8105 |
Giải bảy |
414 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,7,9 | 2,5,9 | 1 | 2,4,5 | 1 | 2 | 1,7 | 7 | 3 | 5 | 1,4,6,7 | 4 | 4,5 | 0,1,3,4 | 5 | 1 | | 6 | 4 | 0,2,7 | 7 | 3,4,7 | 8 | 8 | 8 | 0 | 9 | 1 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
14814 |
Giải nhất |
09836 |
Giải nhì |
92508 |
Giải ba |
15512 43151 |
Giải tư |
84636 41664 01795 98612 63270 99747 67238 |
Giải năm |
1276 |
Giải sáu |
6286 8527 8084 |
Giải bảy |
934 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 8 | 5 | 1 | 22,4 | 12 | 2 | 7 | 8 | 3 | 4,62,8 | 1,3,6,8 | 4 | 7 | 9 | 5 | 1 | 32,7,8 | 6 | 4 | 2,4 | 7 | 0,6 | 0,3 | 8 | 3,4,6 | | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|