|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
354018 |
Giải nhất |
02585 |
Giải nhì |
18445 |
Giải ba |
26792 30548 |
Giải tư |
55029 48337 46129 04948 81921 31923 62179 |
Giải năm |
3380 |
Giải sáu |
1873 5240 4155 |
Giải bảy |
180 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,82 | 0 | | 2 | 1 | 8 | 9 | 2 | 1,3,92 | 2,7 | 3 | 7 | | 4 | 0,5,82 | 4,5,8 | 5 | 5 | 6 | 6 | 6 | 3 | 7 | 3,9 | 1,42 | 8 | 02,5 | 22,7 | 9 | 2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
718820 |
Giải nhất |
50340 |
Giải nhì |
12725 |
Giải ba |
85125 15620 |
Giải tư |
12320 89638 15862 85329 38380 37644 69869 |
Giải năm |
2056 |
Giải sáu |
5246 6484 8763 |
Giải bảy |
752 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 23,4,8 | 0 | | | 1 | | 5,6 | 2 | 03,52,9 | 6 | 3 | 8 | 4,8 | 4 | 0,4,6 | 22 | 5 | 2,6 | 4,5 | 6 | 2,3,9 | | 7 | | 3,8 | 8 | 0,4,8 | 2,6 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
030402 |
Giải nhất |
51800 |
Giải nhì |
27652 |
Giải ba |
17057 61720 |
Giải tư |
81491 15353 31015 66136 81929 97844 94701 |
Giải năm |
7150 |
Giải sáu |
2973 0712 9217 |
Giải bảy |
845 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5 | 0 | 0,1,2 | 0,9 | 1 | 2,5,7 | 0,1,5 | 2 | 0,9 | 5,7 | 3 | 6 | 4 | 4 | 4,5 | 1,4 | 5 | 0,2,3,7 | 3 | 6 | | 1,5,7 | 7 | 3,7 | | 8 | | 2 | 9 | 1 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
845068 |
Giải nhất |
84409 |
Giải nhì |
35329 |
Giải ba |
12378 32060 |
Giải tư |
26601 89769 48443 25163 93690 59287 26456 |
Giải năm |
8481 |
Giải sáu |
3331 2249 0235 |
Giải bảy |
463 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 1,9 | 0,3,8 | 1 | | | 2 | 9 | 4,62 | 3 | 1,4,5 | 3 | 4 | 3,9 | 3 | 5 | 6 | 5 | 6 | 0,32,8,9 | 8 | 7 | 8 | 6,7 | 8 | 1,7 | 0,2,4,6 | 9 | 0 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
934195 |
Giải nhất |
63028 |
Giải nhì |
82351 |
Giải ba |
82111 51280 |
Giải tư |
86611 70901 11687 69981 90071 64945 04492 |
Giải năm |
2665 |
Giải sáu |
6028 6513 2095 |
Giải bảy |
577 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1 | 0,12,5,7 8 | 1 | 12,3 | 9 | 2 | 6,82 | 1 | 3 | | | 4 | 5 | 4,6,92 | 5 | 1 | 2 | 6 | 5 | 7,8 | 7 | 1,7 | 22 | 8 | 0,1,7 | | 9 | 2,52 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
670538 |
Giải nhất |
00043 |
Giải nhì |
07992 |
Giải ba |
31483 95718 |
Giải tư |
10358 95818 86869 34163 36821 07762 43838 |
Giải năm |
1636 |
Giải sáu |
6842 5099 4917 |
Giải bảy |
002 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 7,82 | 0,4,6,9 | 2 | 1 | 4,6,8 | 3 | 6,82 | | 4 | 0,2,3 | | 5 | 8 | 3 | 6 | 2,3,9 | 1 | 7 | | 12,32,5 | 8 | 3 | 6,9 | 9 | 2,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
441322 |
Giải nhất |
29051 |
Giải nhì |
59680 |
Giải ba |
34822 60732 |
Giải tư |
70438 77249 91962 00722 82285 42722 40212 |
Giải năm |
7533 |
Giải sáu |
4410 2841 4444 |
Giải bảy |
809 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 9 | 4,5,6 | 1 | 0,2 | 1,24,3,6 | 2 | 24 | 3 | 3 | 2,3,8 | 4 | 4 | 1,4,9 | 8 | 5 | 1 | | 6 | 1,2 | | 7 | | 3 | 8 | 0,5 | 0,4 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
664744 |
Giải nhất |
49585 |
Giải nhì |
21085 |
Giải ba |
73824 66883 |
Giải tư |
50759 17380 70838 67307 16664 70002 45440 |
Giải năm |
5522 |
Giải sáu |
6561 3925 9086 |
Giải bảy |
342 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 2,7 | 62 | 1 | | 0,2,4 | 2 | 2,4,5 | 8 | 3 | 8 | 2,4,6 | 4 | 0,2,4 | 2,82 | 5 | 9 | 8 | 6 | 12,4 | 0 | 7 | | 3 | 8 | 0,3,52,6 | 5 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|