|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
669026 |
Giải nhất |
65243 |
Giải nhì |
83316 |
Giải ba |
34540 97773 |
Giải tư |
36603 28477 03968 65557 57383 18592 63231 |
Giải năm |
4889 |
Giải sáu |
8219 2540 2792 |
Giải bảy |
919 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,8 | 0 | 3 | 3 | 1 | 6,92 | 92 | 2 | 6 | 0,4,7,8 | 3 | 1 | | 4 | 02,3 | | 5 | 7 | 1,2 | 6 | 8 | 5,7 | 7 | 3,7 | 6 | 8 | 0,3,9 | 12,8 | 9 | 22 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
863255 |
Giải nhất |
06953 |
Giải nhì |
24459 |
Giải ba |
12635 04379 |
Giải tư |
71877 99906 32824 12947 56649 81144 93009 |
Giải năm |
5897 |
Giải sáu |
1084 3735 1736 |
Giải bảy |
806 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 62,9 | | 1 | | | 2 | 4 | 5 | 3 | 52,6 | 2,4,6,8 | 4 | 4,7,9 | 32,5 | 5 | 3,5,9 | 02,3 | 6 | 4 | 4,7,9 | 7 | 7,9 | | 8 | 4 | 0,4,5,7 | 9 | 7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
587744 |
Giải nhất |
49166 |
Giải nhì |
73768 |
Giải ba |
76490 92437 |
Giải tư |
35579 22220 96379 84226 12812 25168 85235 |
Giải năm |
7549 |
Giải sáu |
5452 5870 2601 |
Giải bảy |
784 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,9 | 0 | 1,6 | 0 | 1 | 2 | 1,5 | 2 | 0,6 | | 3 | 5,7 | 4,8 | 4 | 4,9 | 3 | 5 | 2 | 0,2,6 | 6 | 6,82 | 3 | 7 | 0,92 | 62 | 8 | 4 | 4,72 | 9 | 0 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
377402 |
Giải nhất |
14191 |
Giải nhì |
78639 |
Giải ba |
80933 16735 |
Giải tư |
92135 97310 90515 39900 08114 88878 92315 |
Giải năm |
2272 |
Giải sáu |
1354 7344 8901 |
Giải bảy |
427 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5 | 0 | 0,1,2 | 0,9 | 1 | 0,4,52 | 0,7 | 2 | 7 | 3 | 3 | 3,52,9 | 1,4,5 | 4 | 4 | 12,32 | 5 | 0,4 | | 6 | | 2 | 7 | 2,8 | 7 | 8 | | 3 | 9 | 1 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
076623 |
Giải nhất |
73620 |
Giải nhì |
42437 |
Giải ba |
23962 56620 |
Giải tư |
71971 99881 38732 62209 48433 28848 05500 |
Giải năm |
0315 |
Giải sáu |
0466 8893 3767 |
Giải bảy |
982 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22 | 0 | 0,9 | 7,8 | 1 | 5 | 3,4,6,8 | 2 | 02,3 | 2,3,9 | 3 | 2,3,7 | | 4 | 2,8 | 1 | 5 | | 6 | 6 | 2,6,7 | 3,6 | 7 | 1 | 4 | 8 | 1,2 | 0 | 9 | 3 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
126922 |
Giải nhất |
06293 |
Giải nhì |
82190 |
Giải ba |
22299 93038 |
Giải tư |
46174 18502 98221 68061 19020 35912 86281 |
Giải năm |
0622 |
Giải sáu |
5418 6642 6784 |
Giải bảy |
322 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 22 | 2,6,8 | 1 | 2,8 | 02,1,23,4 | 2 | 0,1,23 | 9 | 3 | 8 | 7,8 | 4 | 2 | | 5 | | | 6 | 1 | | 7 | 4 | 1,3 | 8 | 1,4 | 9 | 9 | 0,3,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
157192 |
Giải nhất |
38534 |
Giải nhì |
65268 |
Giải ba |
02326 28878 |
Giải tư |
51415 68943 06804 81333 63566 87139 05167 |
Giải năm |
2387 |
Giải sáu |
3813 3946 9692 |
Giải bảy |
711 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 1 | 1 | 1,3,5 | 92 | 2 | 6 | 1,3,4 | 3 | 3,4,9 | 0,3 | 4 | 3,6 | 1 | 5 | 6 | 2,4,5,6 | 6 | 6,7,8 | 6,8 | 7 | 8 | 6,7 | 8 | 7 | 3 | 9 | 22 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
087640 |
Giải nhất |
89451 |
Giải nhì |
60683 |
Giải ba |
34171 11133 |
Giải tư |
11590 36127 61142 37683 82430 43588 83826 |
Giải năm |
8447 |
Giải sáu |
9696 3353 4436 |
Giải bảy |
082 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,9 | 0 | | 3,5,7 | 1 | | 4,8 | 2 | 6,7 | 3,5,82 | 3 | 0,1,3,6 | | 4 | 0,2,7 | | 5 | 1,3 | 2,3,9 | 6 | | 2,4 | 7 | 1 | 8 | 8 | 2,32,8 | | 9 | 0,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|