|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
079545 |
Giải nhất |
82048 |
Giải nhì |
28260 |
Giải ba |
03935 83834 |
Giải tư |
40890 76353 21085 48925 41259 42728 49035 |
Giải năm |
7974 |
Giải sáu |
6440 7029 3738 |
Giải bảy |
128 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,9 | 0 | | | 1 | 3 | | 2 | 5,82,9 | 1,5 | 3 | 4,52,8 | 3,7 | 4 | 0,5,8 | 2,32,4,8 | 5 | 3,9 | | 6 | 0 | | 7 | 4 | 22,3,4 | 8 | 5 | 2,5 | 9 | 0 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
907542 |
Giải nhất |
04567 |
Giải nhì |
96148 |
Giải ba |
88624 23243 |
Giải tư |
67335 54719 80059 55335 43273 06963 98651 |
Giải năm |
9633 |
Giải sáu |
8986 6461 3661 |
Giải bảy |
707 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,7 | 5,62 | 1 | 9 | 4 | 2 | 4 | 3,4,6,7 | 3 | 3,52 | 2 | 4 | 2,3,8 | 0,32 | 5 | 1,9 | 8 | 6 | 12,3,7 | 0,6 | 7 | 3 | 4 | 8 | 6 | 1,5 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
227630 |
Giải nhất |
42307 |
Giải nhì |
90754 |
Giải ba |
66122 57922 |
Giải tư |
56970 24301 47760 69563 85260 98782 38506 |
Giải năm |
0802 |
Giải sáu |
1594 1840 1339 |
Giải bảy |
888 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,62,7 | 0 | 1,2,6,7 | 0 | 1 | | 0,22,8 | 2 | 22,8 | 6 | 3 | 0,9 | 5,9 | 4 | 0 | | 5 | 4 | 0 | 6 | 02,3 | 0 | 7 | 0 | 2,8 | 8 | 2,8 | 3 | 9 | 4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
636796 |
Giải nhất |
58638 |
Giải nhì |
67011 |
Giải ba |
25676 37881 |
Giải tư |
91997 20595 54367 47549 90778 96440 24140 |
Giải năm |
9341 |
Giải sáu |
7134 4909 5266 |
Giải bảy |
495 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 7,9 | 1,4,8 | 1 | 1 | | 2 | | | 3 | 4,8 | 3 | 4 | 02,1,9 | 92 | 5 | | 6,7,9 | 6 | 6,7 | 0,6,9 | 7 | 6,8 | 3,7 | 8 | 1 | 0,4 | 9 | 52,6,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
691875 |
Giải nhất |
28601 |
Giải nhì |
39075 |
Giải ba |
57856 34644 |
Giải tư |
04535 75945 49305 77357 99686 13255 44193 |
Giải năm |
8968 |
Giải sáu |
9390 3046 9779 |
Giải bảy |
316 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,5 | 0 | 1 | 6 | 5 | 2 | | 9 | 3 | 5 | 4 | 4 | 4,5,6 | 0,3,4,5 72 | 5 | 2,5,6,7 | 1,4,5,8 | 6 | 8 | 5 | 7 | 52,9 | 6 | 8 | 6 | 7 | 9 | 0,3 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
229735 |
Giải nhất |
79899 |
Giải nhì |
83754 |
Giải ba |
14165 02845 |
Giải tư |
52191 56158 17198 56295 92776 58437 19436 |
Giải năm |
6141 |
Giải sáu |
2512 6004 7957 |
Giải bảy |
015 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 4,9 | 1 | 2,5 | 1 | 2 | | | 3 | 5,6,72 | 0,5 | 4 | 1,5 | 1,3,4,6 9 | 5 | 4,7,8 | 3,7 | 6 | 5 | 32,5 | 7 | 6 | 5,9 | 8 | | 9 | 9 | 1,5,8,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
659065 |
Giải nhất |
40580 |
Giải nhì |
95967 |
Giải ba |
47963 86414 |
Giải tư |
98418 77642 12563 43408 49238 69462 28822 |
Giải năm |
0251 |
Giải sáu |
8527 3784 5247 |
Giải bảy |
415 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 8 | 4,5 | 1 | 4,5,8 | 2,4,6 | 2 | 2,7 | 62 | 3 | 8 | 1,8 | 4 | 1,2,7 | 1,6 | 5 | 1 | | 6 | 2,32,5,7 | 2,4,6 | 7 | | 0,1,3 | 8 | 0,4 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|