|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
35477 |
Giải nhất |
58879 |
Giải nhì |
54444 |
Giải ba |
48825 46161 |
Giải tư |
75442 04474 07191 09108 61666 48693 20327 |
Giải năm |
7452 |
Giải sáu |
5090 0234 6851 |
Giải bảy |
801 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,8 | 0,5,6,9 | 1 | | 4,5 | 2 | 5,7 | 9 | 3 | 4 | 3,4,7 | 4 | 2,4 | 2 | 5 | 1,2 | 6 | 6 | 1,6 | 2,7,9 | 7 | 4,7,9 | 0 | 8 | | 7 | 9 | 0,1,3,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
94858 |
Giải nhất |
53071 |
Giải nhì |
51074 |
Giải ba |
87657 37913 |
Giải tư |
88934 12711 31222 25366 08125 55985 16921 |
Giải năm |
9756 |
Giải sáu |
1351 6553 6247 |
Giải bảy |
930 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 1,2,5,7 | 1 | 1,3 | 2 | 2 | 1,2,5 | 1,5 | 3 | 0,4 | 3,4,7 | 4 | 4,7 | 2,8 | 5 | 1,3,6,7 8 | 5,6 | 6 | 6 | 4,5 | 7 | 1,4 | 5 | 8 | 5 | | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
83040 |
Giải nhất |
65156 |
Giải nhì |
84140 |
Giải ba |
38374 90265 |
Giải tư |
89637 21790 74112 11791 22148 91813 99741 |
Giải năm |
3735 |
Giải sáu |
3419 0044 9995 |
Giải bảy |
366 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,9 | 0 | | 3,4,9 | 1 | 2,3,9 | 1 | 2 | | 1 | 3 | 1,5,7 | 4,7 | 4 | 02,1,4,8 | 3,6,9 | 5 | 6 | 5,6 | 6 | 5,6 | 3 | 7 | 4 | 4 | 8 | | 1 | 9 | 0,1,5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
58237 |
Giải nhất |
52407 |
Giải nhì |
01738 |
Giải ba |
08245 86239 |
Giải tư |
87579 79564 79877 71731 43679 64794 31375 |
Giải năm |
0792 |
Giải sáu |
3028 9031 7180 |
Giải bảy |
284 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 7 | 32 | 1 | | 9 | 2 | 8 | | 3 | 12,7,8,9 | 6,8,9 | 4 | 5 | 4,7 | 5 | | | 6 | 4,8 | 0,3,7 | 7 | 5,7,92 | 2,3,6 | 8 | 0,4 | 3,72 | 9 | 2,4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
98174 |
Giải nhất |
56609 |
Giải nhì |
81715 |
Giải ba |
16086 02242 |
Giải tư |
10205 57360 09489 00079 03449 98218 44181 |
Giải năm |
2244 |
Giải sáu |
3430 7832 9078 |
Giải bảy |
763 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 5,9 | 8 | 1 | 5,8 | 3,4 | 2 | | 6 | 3 | 0,2 | 4,7 | 4 | 2,4,9 | 0,1,7 | 5 | | 8 | 6 | 0,3 | | 7 | 4,5,8,9 | 1,7 | 8 | 1,6,9 | 0,4,7,8 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
97193 |
Giải nhất |
64984 |
Giải nhì |
97821 |
Giải ba |
26262 71717 |
Giải tư |
68932 31264 80187 48614 71467 47828 91734 |
Giải năm |
5436 |
Giải sáu |
6575 0959 6919 |
Giải bảy |
871 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 2,7 | 1 | 4,7,9 | 3,6 | 2 | 1,8 | 0,9 | 3 | 2,4,6 | 1,3,6,8 | 4 | | 7 | 5 | 9 | 3 | 6 | 2,4,7 | 1,6,8 | 7 | 1,5 | 2 | 8 | 4,7 | 1,5 | 9 | 3 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
51444 |
Giải nhất |
70736 |
Giải nhì |
99811 |
Giải ba |
73427 38695 |
Giải tư |
08057 19089 63999 76950 51205 80687 67096 |
Giải năm |
2895 |
Giải sáu |
1785 9112 0321 |
Giải bảy |
277 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 5 | 1,2 | 1 | 1,2,4 | 1 | 2 | 1,7 | | 3 | 6 | 1,4 | 4 | 4 | 0,8,92 | 5 | 0,7 | 3,9 | 6 | | 2,5,7,8 | 7 | 7 | | 8 | 5,7,9 | 8,9 | 9 | 52,6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|