|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
60568 |
Giải nhất |
94303 |
Giải nhì |
55811 |
Giải ba |
54635 42556 |
Giải tư |
81064 09835 93377 57284 19888 88840 70329 |
Giải năm |
0740 |
Giải sáu |
7018 8760 0576 |
Giải bảy |
110 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42,6 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0,1,8 | | 2 | 9 | 0 | 3 | 53 | 6,8 | 4 | 02 | 33 | 5 | 6 | 5,7 | 6 | 0,4,8 | 7 | 7 | 6,7 | 1,6,8 | 8 | 4,8 | 2 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
05075 |
Giải nhất |
11010 |
Giải nhì |
93471 |
Giải ba |
38562 58893 |
Giải tư |
29651 10671 10357 20548 08352 63659 98927 |
Giải năm |
8045 |
Giải sáu |
5823 9335 6556 |
Giải bảy |
899 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 5,72,8 | 1 | 0 | 5,6 | 2 | 3,7 | 2,9 | 3 | 5 | | 4 | 5,8 | 3,4,7 | 5 | 1,2,6,7 9 | 5 | 6 | 2 | 2,5 | 7 | 12,5 | 4 | 8 | 1 | 5,9 | 9 | 3,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
23825 |
Giải nhất |
70849 |
Giải nhì |
81869 |
Giải ba |
62236 12526 |
Giải tư |
62045 09467 42062 61209 95912 84310 08982 |
Giải năm |
1151 |
Giải sáu |
9769 6824 7853 |
Giải bảy |
606 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 6,9 | 5 | 1 | 0,2 | 1,6,8 | 2 | 4,5,6 | 5 | 3 | 6 | 2 | 4 | 5,9 | 2,4 | 5 | 1,3 | 0,2,3 | 6 | 0,2,7,92 | 6 | 7 | | | 8 | 2 | 0,4,62 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
59480 |
Giải nhất |
19521 |
Giải nhì |
56663 |
Giải ba |
05216 78007 |
Giải tư |
56968 45035 38252 88207 67718 22971 79114 |
Giải năm |
1311 |
Giải sáu |
0899 3347 3699 |
Giải bảy |
601 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,72 | 0,1,2,7 | 1 | 1,4,6,8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 3 | 5 | 1 | 4 | 7 | 3 | 5 | 2 | 1,7 | 6 | 3,8 | 02,4 | 7 | 1,6 | 1,6 | 8 | 0 | 92 | 9 | 92 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
33462 |
Giải nhất |
15981 |
Giải nhì |
04500 |
Giải ba |
29960 28950 |
Giải tư |
46057 48050 03362 16890 97103 00756 82485 |
Giải năm |
9560 |
Giải sáu |
2754 1859 3783 |
Giải bảy |
283 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,52,62,9 | 0 | 0,3 | 8 | 1 | | 62 | 2 | | 0,82 | 3 | | 5 | 4 | | 8 | 5 | 02,4,6,7 8,9 | 5 | 6 | 02,22 | 5 | 7 | | 5 | 8 | 1,32,5 | 5 | 9 | 0 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
20005 |
Giải nhất |
04988 |
Giải nhì |
57433 |
Giải ba |
92216 59991 |
Giải tư |
72357 66489 34915 63574 80264 06744 71719 |
Giải năm |
5403 |
Giải sáu |
9490 9958 8921 |
Giải bảy |
646 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,5 | 2,9 | 1 | 5,6,9 | 7 | 2 | 1 | 0,3 | 3 | 3 | 4,6,7 | 4 | 4,6 | 0,1 | 5 | 7,8 | 1,4 | 6 | 4 | 5 | 7 | 2,4 | 5,8 | 8 | 8,9 | 1,8 | 9 | 0,1 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
30899 |
Giải nhất |
75016 |
Giải nhì |
94207 |
Giải ba |
89923 56313 |
Giải tư |
62516 71916 36336 30793 73950 65500 94665 |
Giải năm |
5980 |
Giải sáu |
2713 8742 6398 |
Giải bảy |
900 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5,8 | 0 | 02,7 | | 1 | 32,63 | 3,4 | 2 | 3 | 12,2,9 | 3 | 2,6 | | 4 | 2 | 6 | 5 | 0 | 13,3 | 6 | 5 | 0 | 7 | | 9 | 8 | 0 | 9 | 9 | 3,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|