|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
134328 |
Giải nhất |
23351 |
Giải nhì |
17139 |
Giải ba |
12611 82045 |
Giải tư |
11053 51382 00617 01351 12451 98013 04784 |
Giải năm |
9467 |
Giải sáu |
9358 9571 0471 |
Giải bảy |
663 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,53,72 | 1 | 1,3,7 | 8 | 2 | 8 | 1,5,6 | 3 | 9 | 8 | 4 | 5 | 4 | 5 | 13,3,8 | | 6 | 3,7 | 1,6 | 7 | 12 | 2,5 | 8 | 2,4 | 3,9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
381776 |
Giải nhất |
85632 |
Giải nhì |
69503 |
Giải ba |
40271 05468 |
Giải tư |
71328 34337 35189 48145 89783 75176 34977 |
Giải năm |
0710 |
Giải sáu |
6133 3769 8361 |
Giải bảy |
998 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 3 | 6,7 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0,8 | 0,3,8 | 3 | 2,3,7 | | 4 | 5 | 4 | 5 | | 72 | 6 | 1,8,9 | 3,7 | 7 | 1,62,7 | 2,6,9 | 8 | 3,9 | 6,8 | 9 | 8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
819849 |
Giải nhất |
12468 |
Giải nhì |
98554 |
Giải ba |
31990 73982 |
Giải tư |
82378 34935 14992 98898 60373 68154 49529 |
Giải năm |
8414 |
Giải sáu |
3195 5714 8934 |
Giải bảy |
784 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | | | 1 | 0,42 | 8,9 | 2 | 9 | 7 | 3 | 4,5 | 12,3,52,8 | 4 | 9 | 3,9 | 5 | 42 | | 6 | 8 | | 7 | 3,8 | 6,7,9 | 8 | 2,4 | 2,4 | 9 | 0,2,5,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
771275 |
Giải nhất |
79373 |
Giải nhì |
17641 |
Giải ba |
04894 32397 |
Giải tư |
62060 16790 27219 23690 88845 94464 39521 |
Giải năm |
2823 |
Giải sáu |
5492 3585 3616 |
Giải bảy |
060 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,92 | 0 | | 2,4 | 1 | 6,9 | 9 | 2 | 1,3 | 2,7 | 3 | | 62,9 | 4 | 1,5 | 4,7,8 | 5 | | 1 | 6 | 02,42 | 9 | 7 | 3,5 | | 8 | 5 | 1 | 9 | 02,2,4,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
991532 |
Giải nhất |
37822 |
Giải nhì |
61140 |
Giải ba |
63253 57573 |
Giải tư |
58957 17727 45684 17273 20330 01283 51098 |
Giải năm |
8711 |
Giải sáu |
7392 5648 0371 |
Giải bảy |
942 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | | 1,7 | 1 | 1 | 2,3,4,9 | 2 | 2,7 | 5,72,8 | 3 | 0,2 | 8 | 4 | 0,2,8 | | 5 | 3,7 | | 6 | | 2,5,8 | 7 | 1,32 | 4,9 | 8 | 3,4,7 | | 9 | 2,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
287944 |
Giải nhất |
74597 |
Giải nhì |
85780 |
Giải ba |
14357 94327 |
Giải tư |
04405 61722 14283 18198 41606 85386 02753 |
Giải năm |
8908 |
Giải sáu |
8646 9658 5296 |
Giải bảy |
200 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,5,6,8 | | 1 | | 2 | 2 | 2,7 | 5,8,9 | 3 | | 4 | 4 | 4,6 | 0 | 5 | 3,7,8 | 0,4,8,9 | 6 | | 2,5,9 | 7 | | 0,5,9 | 8 | 0,3,6 | | 9 | 3,6,7,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
539810 |
Giải nhất |
58237 |
Giải nhì |
81259 |
Giải ba |
77302 46638 |
Giải tư |
87262 53750 53643 30010 53661 27096 26414 |
Giải năm |
3192 |
Giải sáu |
3352 8811 1712 |
Giải bảy |
672 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5 | 0 | 2 | 1,6 | 1 | 02,1,2,4 | 0,1,5,6 7,9 | 2 | | 4,9 | 3 | 7,8 | 1 | 4 | 3 | | 5 | 0,2,9 | 9 | 6 | 1,2 | 3 | 7 | 2 | 3 | 8 | | 5 | 9 | 2,3,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|