|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
090989 |
Giải nhất |
64975 |
Giải nhì |
14141 |
Giải ba |
49827 38008 |
Giải tư |
67589 14643 53460 00747 05393 68789 01243 |
Giải năm |
0108 |
Giải sáu |
5595 6760 4807 |
Giải bảy |
305 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,7 | 0 | 5,7,82 | 4 | 1 | | | 2 | 7 | 42,9 | 3 | | | 4 | 1,32,7 | 0,7,9 | 5 | | | 6 | 02 | 0,2,4 | 7 | 0,5 | 02 | 8 | 93 | 83 | 9 | 3,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
193540 |
Giải nhất |
17056 |
Giải nhì |
67929 |
Giải ba |
91471 71466 |
Giải tư |
81120 02314 64662 24874 26023 62831 06640 |
Giải năm |
8179 |
Giải sáu |
3572 1578 9037 |
Giải bảy |
736 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42 | 0 | | 3,7 | 1 | 4 | 6,7 | 2 | 0,3,9 | 2,5 | 3 | 1,6,7 | 1,7 | 4 | 02 | | 5 | 3,6 | 3,5,6 | 6 | 2,6 | 3 | 7 | 1,2,4,8 9 | 7 | 8 | | 2,7 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
257678 |
Giải nhất |
91081 |
Giải nhì |
62402 |
Giải ba |
54264 42630 |
Giải tư |
39532 41020 59943 55831 42724 71486 61536 |
Giải năm |
4684 |
Giải sáu |
2696 2275 8814 |
Giải bảy |
800 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3 | 0 | 0,2 | 3,8 | 1 | 4 | 0,2,3 | 2 | 0,2,4 | 4 | 3 | 0,1,2,6 | 1,2,6,8 | 4 | 3 | 7 | 5 | | 3,8,9 | 6 | 4 | | 7 | 5,8 | 7 | 8 | 1,4,6 | | 9 | 6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
759813 |
Giải nhất |
75262 |
Giải nhì |
49887 |
Giải ba |
71334 47329 |
Giải tư |
04118 95818 66068 22931 75637 70929 39779 |
Giải năm |
1094 |
Giải sáu |
7982 8078 6775 |
Giải bảy |
455 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 3 | 1 | 3,82 | 6,8 | 2 | 7,92 | 1 | 3 | 1,4,7 | 3,9 | 4 | | 5,7 | 5 | 5 | | 6 | 2,8 | 2,3,8 | 7 | 5,8,9 | 12,6,7 | 8 | 2,7 | 22,7 | 9 | 4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
604746 |
Giải nhất |
98459 |
Giải nhì |
40642 |
Giải ba |
76358 68915 |
Giải tư |
80037 48270 67118 23766 25461 93635 66955 |
Giải năm |
3234 |
Giải sáu |
5958 3562 8986 |
Giải bảy |
940 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7 | 0 | | 6 | 1 | 5,8 | 4,6 | 2 | | | 3 | 0,4,5,7 | 3 | 4 | 0,2,6 | 1,3,5 | 5 | 5,82,9 | 4,6,8 | 6 | 1,2,6 | 3 | 7 | 0 | 1,52 | 8 | 6 | 5 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
663389 |
Giải nhất |
06312 |
Giải nhì |
44491 |
Giải ba |
56543 56538 |
Giải tư |
45573 03384 68183 76080 82664 95037 07373 |
Giải năm |
1262 |
Giải sáu |
9397 2942 5507 |
Giải bảy |
975 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 7 | 9 | 1 | 2,6 | 1,4,6 | 2 | | 4,72,8 | 3 | 7,8 | 6,8 | 4 | 2,3 | 7 | 5 | | 1 | 6 | 2,4 | 0,3,9 | 7 | 32,5 | 3 | 8 | 0,3,4,9 | 8 | 9 | 1,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
094332 |
Giải nhất |
92477 |
Giải nhì |
58844 |
Giải ba |
62149 73330 |
Giải tư |
78560 26212 57682 78810 15136 24747 85118 |
Giải năm |
7674 |
Giải sáu |
8765 9174 8423 |
Giải bảy |
412 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | | | 1 | 0,22,8 | 12,3,5,8 | 2 | 3 | 2 | 3 | 0,2,6 | 4,72 | 4 | 4,7,9 | 6 | 5 | 2 | 3 | 6 | 0,5 | 4,7 | 7 | 42,7 | 1 | 8 | 2 | 4 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|