|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
45191 |
Giải nhất |
00311 |
Giải nhì |
29102 |
Giải ba |
24558 63344 |
Giải tư |
90796 69140 22843 06603 04524 41333 15297 |
Giải năm |
4232 |
Giải sáu |
6549 4286 7500 |
Giải bảy |
023 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,2,3 | 1,9 | 1 | 1 | 0,3 | 2 | 3,4 | 0,2,3,4 | 3 | 2,3 | 2,4 | 4 | 0,3,4,9 | | 5 | 8,9 | 8,9 | 6 | | 9 | 7 | | 5 | 8 | 6 | 4,5 | 9 | 1,6,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
78055 |
Giải nhất |
62456 |
Giải nhì |
90399 |
Giải ba |
79918 27549 |
Giải tư |
92536 86026 52813 00374 80932 22199 16181 |
Giải năm |
0551 |
Giải sáu |
3448 9804 9740 |
Giải bảy |
251 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4 | 52,8 | 1 | 3,8 | 3 | 2 | 6 | 1 | 3 | 2,6 | 0,7 | 4 | 0,7,8,9 | 5 | 5 | 12,5,6 | 2,3,5 | 6 | | 4 | 7 | 4 | 1,4 | 8 | 1 | 4,92 | 9 | 92 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
21930 |
Giải nhất |
04988 |
Giải nhì |
00121 |
Giải ba |
79200 38048 |
Giải tư |
29902 12641 52512 55855 05320 39014 58955 |
Giải năm |
8372 |
Giải sáu |
7979 1819 3293 |
Giải bảy |
328 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3 | 0 | 0,2 | 2,4,7 | 1 | 2,4,9 | 0,1,7 | 2 | 0,1,8 | 9 | 3 | 0 | 1 | 4 | 1,8 | 52 | 5 | 52 | | 6 | | | 7 | 1,2,9 | 2,4,8 | 8 | 8 | 1,7 | 9 | 3 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
23582 |
Giải nhất |
60492 |
Giải nhì |
97515 |
Giải ba |
53311 44620 |
Giải tư |
68062 09408 99150 95862 99199 92693 01622 |
Giải năm |
6738 |
Giải sáu |
3472 1644 4636 |
Giải bảy |
204 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 4,8 | 1 | 1 | 1,5 | 2,5,62,7 8,9 | 2 | 0,2 | 9 | 3 | 6,8 | 0,4 | 4 | 4 | 1 | 5 | 0,2 | 3 | 6 | 22 | | 7 | 2 | 0,3 | 8 | 2 | 9 | 9 | 2,3,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
97088 |
Giải nhất |
80209 |
Giải nhì |
91904 |
Giải ba |
24370 67706 |
Giải tư |
10548 17289 98774 73564 35375 30507 65531 |
Giải năm |
2512 |
Giải sáu |
0060 7549 8088 |
Giải bảy |
700 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7 | 0 | 0,4,6,7 9 | 3 | 1 | 2 | 1 | 2 | | 3 | 3 | 1,3 | 0,6,7 | 4 | 8,9 | 7 | 5 | | 0 | 6 | 0,4 | 0 | 7 | 0,4,5 | 4,82 | 8 | 82,9 | 0,4,8 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
65630 |
Giải nhất |
77681 |
Giải nhì |
49870 |
Giải ba |
53211 38825 |
Giải tư |
90709 68545 39956 34151 14195 00966 77742 |
Giải năm |
6463 |
Giải sáu |
3631 8847 3018 |
Giải bảy |
511 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 9 | 12,3,5,8 | 1 | 12,8 | 4 | 2 | 5 | 6 | 3 | 0,1 | | 4 | 2,5,7 | 2,4,9 | 5 | 1,6 | 5,6 | 6 | 3,6 | 4 | 7 | 0 | 1 | 8 | 1,9 | 0,8 | 9 | 5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
51205 |
Giải nhất |
21346 |
Giải nhì |
16769 |
Giải ba |
16770 89868 |
Giải tư |
55720 79019 92753 91777 46443 84879 23659 |
Giải năm |
0609 |
Giải sáu |
6192 0405 4877 |
Giải bảy |
737 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 52,9 | | 1 | 9 | 9 | 2 | 0 | 4,5 | 3 | 7 | | 4 | 3,6 | 02 | 5 | 3,9 | 4 | 6 | 8,9 | 3,72 | 7 | 0,72,9 | 6 | 8 | 9 | 0,1,5,6 7,8 | 9 | 2 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
19092 |
Giải nhất |
71475 |
Giải nhì |
96891 |
Giải ba |
42992 88449 |
Giải tư |
19332 91976 97773 26849 10306 28595 12928 |
Giải năm |
0680 |
Giải sáu |
9600 1846 9500 |
Giải bảy |
093 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,8 | 0 | 02,6 | 9 | 1 | | 3,92 | 2 | 8 | 7,9 | 3 | 2 | 8 | 4 | 6,92 | 7,9 | 5 | | 0,4,7 | 6 | | | 7 | 3,5,6 | 2 | 8 | 0,4 | 42 | 9 | 1,22,3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|