|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
84847 |
Giải nhất |
53943 |
Giải nhì |
38937 |
Giải ba |
44923 63251 |
Giải tư |
21722 14273 19060 66399 42542 99398 95647 |
Giải năm |
4526 |
Giải sáu |
8934 9910 5665 |
Giải bảy |
789 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | | 5 | 1 | 0 | 2,4 | 2 | 2,3,6 | 2,4,7 | 3 | 4,7 | 3,4 | 4 | 2,3,4,72 | 6 | 5 | 1 | 2 | 6 | 0,5 | 3,42 | 7 | 3 | 9 | 8 | 9 | 8,9 | 9 | 8,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
75304 |
Giải nhất |
16128 |
Giải nhì |
03773 |
Giải ba |
27225 15744 |
Giải tư |
88614 84426 26404 27773 22134 12635 39951 |
Giải năm |
4595 |
Giải sáu |
5118 0134 7053 |
Giải bảy |
200 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,42 | 5 | 1 | 4,8 | | 2 | 5,6,8 | 5,72 | 3 | 42,5 | 02,1,32,4 | 4 | 4 | 2,3,9 | 5 | 1,3,7 | 2 | 6 | | 5 | 7 | 32 | 1,2 | 8 | | | 9 | 5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
18104 |
Giải nhất |
82903 |
Giải nhì |
77684 |
Giải ba |
36531 43149 |
Giải tư |
42725 57677 97350 75966 62246 03723 01011 |
Giải năm |
2314 |
Giải sáu |
2390 5375 1929 |
Giải bảy |
182 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 3,4 | 1,3 | 1 | 1,4 | 8 | 2 | 3,5,9 | 0,2 | 3 | 1 | 0,1,5,8 | 4 | 6,9 | 2,7 | 5 | 0,4 | 4,6 | 6 | 6 | 7 | 7 | 5,7 | | 8 | 2,4 | 2,4 | 9 | 0 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
32036 |
Giải nhất |
76901 |
Giải nhì |
09126 |
Giải ba |
87831 31654 |
Giải tư |
91796 19362 53830 21727 69523 26135 52224 |
Giải năm |
6309 |
Giải sáu |
2986 6456 8219 |
Giải bảy |
092 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,9 | 0,3 | 1 | 9 | 6,9 | 2 | 3,4,6,7 | 2 | 3 | 0,1,4,5 6 | 2,3,5 | 4 | | 3 | 5 | 4,6 | 2,3,5,8 9 | 6 | 2 | 2 | 7 | | | 8 | 6 | 0,1 | 9 | 2,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
81790 |
Giải nhất |
83409 |
Giải nhì |
90493 |
Giải ba |
72012 63302 |
Giải tư |
99765 88011 10592 47966 69604 08822 56740 |
Giải năm |
8019 |
Giải sáu |
7322 0550 4787 |
Giải bảy |
140 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,5,9 | 0 | 2,4,9 | 1 | 1 | 1,2,9 | 0,1,22,9 | 2 | 22 | 9 | 3 | | 0 | 4 | 02 | 6 | 5 | 0 | 6 | 6 | 5,6 | 82 | 7 | | | 8 | 72 | 0,1 | 9 | 0,2,3 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
70835 |
Giải nhất |
72675 |
Giải nhì |
69414 |
Giải ba |
80609 04685 |
Giải tư |
35950 70939 26755 57375 53903 41369 28148 |
Giải năm |
5535 |
Giải sáu |
4495 3102 6524 |
Giải bảy |
613 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,3,9 | | 1 | 3,4 | 0,2 | 2 | 2,4 | 0,1 | 3 | 52,9 | 1,2 | 4 | 8 | 32,5,72,8 9 | 5 | 0,5 | | 6 | 9 | | 7 | 52 | 4 | 8 | 5 | 0,3,6 | 9 | 5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
04897 |
Giải nhất |
36898 |
Giải nhì |
24211 |
Giải ba |
89730 65462 |
Giải tư |
27311 55323 03193 26595 99682 65117 81980 |
Giải năm |
7637 |
Giải sáu |
6881 8934 9516 |
Giải bảy |
902 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 2 | 12,8 | 1 | 12,6,7 | 0,6,8 | 2 | 3 | 2,9 | 3 | 0,4,7 | 3 | 4 | | 9 | 5 | | 1 | 6 | 2,8 | 1,3,9 | 7 | | 6,9 | 8 | 0,1,2 | | 9 | 3,5,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|