|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
529523 |
Giải nhất |
76051 |
Giải nhì |
06025 |
Giải ba |
42551 44857 |
Giải tư |
90354 70971 89544 37505 06960 40238 27991 |
Giải năm |
0536 |
Giải sáu |
6042 2207 6971 |
Giải bảy |
167 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5,7 | 52,72,9 | 1 | | 4 | 2 | 3,5 | 2 | 3 | 6,8 | 4,5 | 4 | 2,4 | 0,2,5 | 5 | 12,4,5,7 | 3 | 6 | 0,7 | 0,5,6 | 7 | 12 | 3 | 8 | | | 9 | 1 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
665013 |
Giải nhất |
09018 |
Giải nhì |
93423 |
Giải ba |
79643 09007 |
Giải tư |
93855 23947 81167 23254 60961 50865 20895 |
Giải năm |
0604 |
Giải sáu |
0563 5759 0565 |
Giải bảy |
038 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,5,7 | 6 | 1 | 3,8 | | 2 | 3 | 1,2,4,6 | 3 | 8 | 0,5 | 4 | 3,7 | 0,5,62,9 | 5 | 4,5,9 | | 6 | 1,3,52,7 | 0,4,6 | 7 | | 1,3 | 8 | | 5 | 9 | 5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
138218 |
Giải nhất |
32887 |
Giải nhì |
20001 |
Giải ba |
16593 34812 |
Giải tư |
88196 45322 82148 32740 59337 62805 92350 |
Giải năm |
8737 |
Giải sáu |
1485 6412 6648 |
Giải bảy |
343 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 1,5 | 0 | 1 | 22,8 | 12,2 | 2 | 2 | 4,92 | 3 | 72 | | 4 | 0,3,82 | 0,8 | 5 | 0 | 9 | 6 | | 32,8 | 7 | | 1,42 | 8 | 5,7 | | 9 | 32,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
197233 |
Giải nhất |
97739 |
Giải nhì |
31487 |
Giải ba |
98856 68973 |
Giải tư |
67998 61489 19030 26588 73600 97860 93490 |
Giải năm |
5905 |
Giải sáu |
1045 2985 5226 |
Giải bảy |
633 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6,9 | 0 | 0,5 | | 1 | | 2 | 2 | 2,6 | 32,7 | 3 | 0,32,9 | | 4 | 5 | 0,4,8 | 5 | 6 | 2,5 | 6 | 0 | 8 | 7 | 3 | 8,9 | 8 | 5,7,8,9 | 3,8 | 9 | 0,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
787288 |
Giải nhất |
40373 |
Giải nhì |
87233 |
Giải ba |
05922 49492 |
Giải tư |
71658 74910 88219 30440 91611 05691 73058 |
Giải năm |
4047 |
Giải sáu |
2945 3728 7667 |
Giải bảy |
979 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | | 1,9 | 1 | 0,1,9 | 2,9 | 2 | 2,8 | 3,7 | 3 | 3 | 8 | 4 | 0,5,7 | 4 | 5 | 82 | | 6 | 7 | 4,6 | 7 | 3,9 | 2,52,8 | 8 | 4,8 | 1,7 | 9 | 1,2 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
099891 |
Giải nhất |
81243 |
Giải nhì |
19013 |
Giải ba |
92415 13706 |
Giải tư |
68279 78609 25438 16305 78758 18623 73651 |
Giải năm |
7719 |
Giải sáu |
0406 4176 0745 |
Giải bảy |
506 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,63,9 | 5,6,9 | 1 | 3,5,9 | | 2 | 3 | 1,2,4 | 3 | 8 | | 4 | 3,5 | 0,1,4 | 5 | 1,8 | 03,7 | 6 | 1 | | 7 | 6,9 | 3,5 | 8 | | 0,1,7 | 9 | 1 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
788346 |
Giải nhất |
60557 |
Giải nhì |
81651 |
Giải ba |
62734 28008 |
Giải tư |
14386 23169 30326 15480 32877 19281 55248 |
Giải năm |
8339 |
Giải sáu |
4257 3839 0870 |
Giải bảy |
202 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,82 | 0 | 2,8 | 5,8 | 1 | | 0 | 2 | 6 | | 3 | 4,92 | 3 | 4 | 6,8 | | 5 | 1,72 | 2,4,8 | 6 | 9 | 52,7 | 7 | 0,7 | 0,4 | 8 | 02,1,6 | 32,6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|