|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
591273 |
Giải nhất |
61824 |
Giải nhì |
69671 |
Giải ba |
08123 43489 |
Giải tư |
27943 95304 47479 77638 15015 16470 94957 |
Giải năm |
0004 |
Giải sáu |
3224 2967 2414 |
Giải bảy |
859 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 42,7 | 7 | 1 | 4,5 | | 2 | 3,42 | 2,4,7 | 3 | 8 | 02,1,22 | 4 | 3 | 1 | 5 | 7,9 | | 6 | 7 | 0,5,6 | 7 | 0,1,3,9 | 3 | 8 | 9 | 5,7,8 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
208447 |
Giải nhất |
14434 |
Giải nhì |
91940 |
Giải ba |
42141 03702 |
Giải tư |
67800 76853 04779 65555 62906 29037 93037 |
Giải năm |
6192 |
Giải sáu |
4025 1335 0639 |
Giải bảy |
436 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,2,6 | 4 | 1 | | 0,9 | 2 | 5 | 5 | 3 | 42,5,6,72 9 | 32 | 4 | 0,1,7 | 2,3,5 | 5 | 3,5 | 0,3 | 6 | | 32,4 | 7 | 9 | | 8 | | 3,7 | 9 | 2 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
849202 |
Giải nhất |
69002 |
Giải nhì |
65820 |
Giải ba |
05585 84139 |
Giải tư |
82073 42115 04960 02261 37465 19265 11502 |
Giải năm |
5717 |
Giải sáu |
7230 2301 1670 |
Giải bảy |
636 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6,7 | 0 | 1,23 | 0,6,9 | 1 | 5,7 | 03 | 2 | 0 | 7 | 3 | 0,6,9 | | 4 | | 1,62,8 | 5 | | 3 | 6 | 0,1,52 | 1 | 7 | 0,3 | | 8 | 5 | 3 | 9 | 1 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
514856 |
Giải nhất |
02611 |
Giải nhì |
18772 |
Giải ba |
07497 46414 |
Giải tư |
89089 67873 83589 66904 88178 78826 16328 |
Giải năm |
5804 |
Giải sáu |
1192 0006 8082 |
Giải bảy |
128 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 42,6 | 1 | 1 | 1,4 | 7,8,9 | 2 | 6,82 | 7 | 3 | | 02,1 | 4 | | | 5 | 6 | 0,2,5 | 6 | | 9 | 7 | 2,3,8,9 | 22,7 | 8 | 2,92 | 7,82 | 9 | 2,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
150704 |
Giải nhất |
01492 |
Giải nhì |
90750 |
Giải ba |
91254 18396 |
Giải tư |
35452 23138 49660 17804 00529 00569 24150 |
Giải năm |
4778 |
Giải sáu |
1736 3681 7570 |
Giải bảy |
942 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,6,7 | 0 | 42 | 8 | 1 | | 4,5,9 | 2 | 9 | | 3 | 6,8 | 02,5 | 4 | 2 | 8 | 5 | 02,2,4 | 3,9 | 6 | 0,9 | | 7 | 0,8 | 3,7 | 8 | 1,5 | 2,6 | 9 | 2,6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
842178 |
Giải nhất |
87561 |
Giải nhì |
98594 |
Giải ba |
46378 20332 |
Giải tư |
05736 73641 60500 15718 96209 35937 70755 |
Giải năm |
2272 |
Giải sáu |
7367 3706 3430 |
Giải bảy |
436 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,6,9 | 4,6 | 1 | 8 | 3,7 | 2 | | 6 | 3 | 0,2,62,7 | 9 | 4 | 1 | 5 | 5 | 5 | 0,32 | 6 | 1,3,7 | 3,6 | 7 | 2,82 | 1,72 | 8 | | 0 | 9 | 4 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
736302 |
Giải nhất |
72391 |
Giải nhì |
03511 |
Giải ba |
26038 03382 |
Giải tư |
51034 20512 19808 96064 90614 77197 69663 |
Giải năm |
9700 |
Giải sáu |
7872 0519 8134 |
Giải bảy |
923 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,8 | 1,9 | 1 | 1,2,4,9 | 0,1,7,8 | 2 | 3 | 2,6 | 3 | 42,8 | 1,32,6 | 4 | | 6 | 5 | | | 6 | 3,4,5 | 9 | 7 | 2 | 0,3 | 8 | 2 | 1 | 9 | 1,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|