|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
18378 |
Giải nhất |
46146 |
Giải nhì |
55884 |
Giải ba |
47827 08871 |
Giải tư |
66632 25473 17083 82657 32847 73733 86980 |
Giải năm |
8996 |
Giải sáu |
6315 2191 9787 |
Giải bảy |
152 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 7,9 | 1 | 5 | 3,5 | 2 | 7 | 3,7,8 | 3 | 2,3 | 7,8 | 4 | 6,7 | 1 | 5 | 2,7 | 4,9 | 6 | | 2,4,5,8 | 7 | 1,3,4,8 | 7 | 8 | 0,3,4,7 | | 9 | 1,6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
19179 |
Giải nhất |
63725 |
Giải nhì |
89355 |
Giải ba |
70411 59970 |
Giải tư |
52024 25673 61927 78764 80512 76556 43579 |
Giải năm |
4564 |
Giải sáu |
4982 5815 2483 |
Giải bảy |
476 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 1 | 1 | 1,2,5 | 1,8 | 2 | 4,5,7 | 7,8 | 3 | 9 | 2,62 | 4 | | 1,2,5 | 5 | 5,6 | 5,7 | 6 | 42 | 2 | 7 | 0,3,6,92 | | 8 | 2,3 | 3,72 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
97696 |
Giải nhất |
50327 |
Giải nhì |
99267 |
Giải ba |
08558 59040 |
Giải tư |
50929 21186 30475 04300 47538 53100 67107 |
Giải năm |
4393 |
Giải sáu |
9804 6250 7601 |
Giải bảy |
915 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,4,5 | 0 | 02,1,4,7 | 0 | 1 | 5 | | 2 | 7,9 | 9 | 3 | 8 | 0 | 4 | 0 | 1,7 | 5 | 0,8 | 6,8,9 | 6 | 6,7 | 0,2,6 | 7 | 5 | 3,5 | 8 | 6 | 2 | 9 | 3,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
13701 |
Giải nhất |
57560 |
Giải nhì |
91116 |
Giải ba |
99294 89392 |
Giải tư |
78861 65684 46841 70437 82060 56466 00819 |
Giải năm |
7569 |
Giải sáu |
4431 7306 1653 |
Giải bảy |
613 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 1,6 | 0,3,4,6 | 1 | 3,6,9 | 9 | 2 | | 1,5 | 3 | 1,7 | 8,9 | 4 | 1,5 | 4 | 5 | 3 | 0,1,6 | 6 | 02,1,6,9 | 3 | 7 | | | 8 | 4 | 1,6 | 9 | 2,4 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
72151 |
Giải nhất |
89915 |
Giải nhì |
35568 |
Giải ba |
66274 70244 |
Giải tư |
07457 80513 29462 63752 62648 75665 67614 |
Giải năm |
5436 |
Giải sáu |
4821 5108 3279 |
Giải bảy |
399 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 2,5 | 1 | 3,4,5 | 5,6 | 2 | 1,3 | 1,2 | 3 | 6 | 1,4,7 | 4 | 4,8 | 1,6 | 5 | 1,2,7 | 3 | 6 | 2,5,8 | 5 | 7 | 4,9 | 0,4,6 | 8 | | 7,9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
50893 |
Giải nhất |
41322 |
Giải nhì |
54675 |
Giải ba |
79052 86249 |
Giải tư |
61869 63644 67797 40475 21924 02011 36762 |
Giải năm |
6185 |
Giải sáu |
6885 7900 9215 |
Giải bảy |
654 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 1,3 | 1 | 1,5 | 2,5,6 | 2 | 2,4 | 9 | 3 | 1 | 2,4,5 | 4 | 4,9 | 1,72,82 | 5 | 2,4 | | 6 | 2,9 | 9 | 7 | 52 | | 8 | 52 | 4,6 | 9 | 3,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
86598 |
Giải nhất |
34597 |
Giải nhì |
02176 |
Giải ba |
64055 53485 |
Giải tư |
69599 49165 11421 56827 47181 90627 24425 |
Giải năm |
9389 |
Giải sáu |
8393 0233 0053 |
Giải bảy |
149 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,8 | 1 | | | 2 | 1,5,72 | 3,5,9 | 3 | 3 | 6 | 4 | 9 | 2,5,6,8 | 5 | 3,5 | 7 | 6 | 4,5 | 22,9 | 7 | 6 | 9 | 8 | 1,5,9 | 4,8,9 | 9 | 3,7,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|