|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
48397 |
Giải nhất |
92808 |
Giải nhì |
79160 |
Giải ba |
53494 75531 |
Giải tư |
17977 19430 39779 07994 73445 34709 69907 |
Giải năm |
8682 |
Giải sáu |
9175 6804 7451 |
Giải bảy |
489 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | 4,7,8,9 | 3,5 | 1 | 0 | 8 | 2 | | | 3 | 0,1 | 0,92 | 4 | 5 | 4,7 | 5 | 1 | | 6 | 0 | 0,7,9 | 7 | 5,7,9 | 0 | 8 | 2,9 | 0,7,8 | 9 | 42,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
61311 |
Giải nhất |
32487 |
Giải nhì |
75044 |
Giải ba |
55205 77657 |
Giải tư |
16697 86604 34567 20904 35478 62003 10091 |
Giải năm |
0866 |
Giải sáu |
1310 1033 5946 |
Giải bảy |
231 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 3,42,5 | 1,3,9 | 1 | 02,1 | | 2 | | 0,3 | 3 | 1,3 | 02,4 | 4 | 4,6 | 0 | 5 | 7 | 4,6 | 6 | 6,7 | 5,6,8,9 | 7 | 8 | 7 | 8 | 7 | | 9 | 1,7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
92680 |
Giải nhất |
68736 |
Giải nhì |
76963 |
Giải ba |
21081 41027 |
Giải tư |
66201 34321 40575 12229 14878 79110 98013 |
Giải năm |
4381 |
Giải sáu |
0473 6636 5899 |
Giải bảy |
118 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 1 | 0,2,82 | 1 | 0,3,8 | | 2 | 1,7,9 | 1,6,7 | 3 | 63 | | 4 | | 7 | 5 | | 33 | 6 | 3 | 2 | 7 | 3,5,8 | 1,7 | 8 | 0,12 | 2,9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
17866 |
Giải nhất |
10574 |
Giải nhì |
70822 |
Giải ba |
67054 22046 |
Giải tư |
67943 03770 28677 76178 11524 93491 21124 |
Giải năm |
9661 |
Giải sáu |
7857 0103 5994 |
Giải bảy |
967 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3 | 6,9 | 1 | | 2 | 2 | 2,42 | 0,4 | 3 | | 22,5,7,9 | 4 | 3,6 | | 5 | 4,7 | 4,6 | 6 | 1,6,7 | 5,6,7 | 7 | 0,4,7,8 | 7 | 8 | | 9 | 9 | 1,4,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
85444 |
Giải nhất |
77862 |
Giải nhì |
00130 |
Giải ba |
76354 51941 |
Giải tư |
32585 88203 17040 65845 25604 65278 91401 |
Giải năm |
1487 |
Giải sáu |
8109 7155 4966 |
Giải bảy |
117 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 1,3,4,9 | 0,4,5 | 1 | 7 | 6 | 2 | | 0 | 3 | 0 | 0,4,5 | 4 | 0,1,4,5 | 4,5,8 | 5 | 1,4,5 | 6 | 6 | 2,6 | 1,8 | 7 | 8 | 7 | 8 | 5,7 | 0 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
30204 |
Giải nhất |
67507 |
Giải nhì |
52783 |
Giải ba |
83087 23870 |
Giải tư |
30961 81372 01569 34193 64726 29818 37663 |
Giải năm |
2287 |
Giải sáu |
4836 1732 5212 |
Giải bảy |
665 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,7 | 1,6 | 1 | 1,2,8 | 1,3,7 | 2 | 6 | 6,8,9 | 3 | 2,6 | 0 | 4 | | 6 | 5 | | 2,3 | 6 | 1,3,5,9 | 0,82 | 7 | 0,2 | 1 | 8 | 3,72 | 6 | 9 | 3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
05404 |
Giải nhất |
32198 |
Giải nhì |
80660 |
Giải ba |
05147 00052 |
Giải tư |
81582 32413 90966 20421 47813 26989 64588 |
Giải năm |
9719 |
Giải sáu |
6511 8284 7671 |
Giải bảy |
027 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4 | 1,2,7 | 1 | 1,32,9 | 5,8 | 2 | 1,7 | 12 | 3 | | 0,8 | 4 | 7 | | 5 | 2 | 6 | 6 | 0,6,9 | 2,4 | 7 | 1 | 8,9 | 8 | 2,4,8,9 | 1,6,8 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|