|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
02938 |
Giải nhất |
47650 |
Giải nhì |
07408 |
Giải ba |
83907 71256 |
Giải tư |
76223 89249 44721 75570 37754 29133 06653 |
Giải năm |
6463 |
Giải sáu |
5370 4084 0075 |
Giải bảy |
258 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,72 | 0 | 1,7,8 | 0,2 | 1 | | | 2 | 1,3 | 2,3,5,6 | 3 | 3,8 | 5,8 | 4 | 9 | 7 | 5 | 0,3,4,6 8 | 5 | 6 | 3 | 0 | 7 | 02,5 | 0,3,5 | 8 | 4 | 4 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
94364 |
Giải nhất |
16101 |
Giải nhì |
98421 |
Giải ba |
20843 96989 |
Giải tư |
05917 18561 81086 84855 25313 27983 24694 |
Giải năm |
7764 |
Giải sáu |
2714 0913 2221 |
Giải bảy |
866 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,9 | 0,22,6 | 1 | 32,4,7 | | 2 | 12 | 12,4,8 | 3 | | 1,62,9 | 4 | 3 | 5 | 5 | 5 | 6,8 | 6 | 1,42,6 | 1 | 7 | | | 8 | 3,6,9 | 0,8 | 9 | 4 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
59865 |
Giải nhất |
47328 |
Giải nhì |
85069 |
Giải ba |
38579 14867 |
Giải tư |
24009 24849 84632 48200 58076 36262 60736 |
Giải năm |
1869 |
Giải sáu |
8858 8085 8351 |
Giải bảy |
582 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4,9 | 5 | 1 | | 3,6,8 | 2 | 8 | | 3 | 2,6 | 0 | 4 | 9 | 6,8 | 5 | 1,8 | 3,7 | 6 | 2,5,7,92 | 6 | 7 | 6,9 | 2,5 | 8 | 2,5 | 0,4,62,7 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
86368 |
Giải nhất |
17697 |
Giải nhì |
24550 |
Giải ba |
02675 51378 |
Giải tư |
43129 43590 73921 14714 36873 51647 76506 |
Giải năm |
0341 |
Giải sáu |
4871 3970 9536 |
Giải bảy |
004 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,9 | 0 | 4,6,7 | 2,4,7 | 1 | 4 | | 2 | 1,9 | 7 | 3 | 6 | 0,1 | 4 | 1,7 | 7 | 5 | 0 | 0,3 | 6 | 8 | 0,4,9 | 7 | 0,1,3,5 8 | 6,7 | 8 | | 2 | 9 | 0,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
71952 |
Giải nhất |
23054 |
Giải nhì |
53062 |
Giải ba |
56623 98865 |
Giải tư |
56739 86508 87346 48961 50993 24831 61611 |
Giải năm |
5728 |
Giải sáu |
4174 6812 3554 |
Giải bảy |
328 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 1,3,6 | 1 | 1,2 | 1,5,6 | 2 | 3,82 | 2,9 | 3 | 1,9 | 52,7 | 4 | 6 | 6 | 5 | 2,42 | 4,9 | 6 | 1,2,5 | | 7 | 4 | 0,22 | 8 | | 3 | 9 | 3,6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
21052 |
Giải nhất |
49509 |
Giải nhì |
32965 |
Giải ba |
54193 79741 |
Giải tư |
33404 29402 73221 95080 43883 61325 57440 |
Giải năm |
3068 |
Giải sáu |
5399 4428 7274 |
Giải bảy |
648 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8 | 0 | 2,4,9 | 2,4 | 1 | | 0,5 | 2 | 1,5,8 | 8,9 | 3 | | 0,7 | 4 | 0,1,8 | 2,6 | 5 | 2 | | 6 | 0,5,8 | | 7 | 4 | 2,4,6 | 8 | 0,3 | 0,9 | 9 | 3,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
36705 |
Giải nhất |
06189 |
Giải nhì |
85322 |
Giải ba |
20086 29552 |
Giải tư |
08080 52093 33107 87591 13181 21458 94762 |
Giải năm |
4537 |
Giải sáu |
7654 0395 8026 |
Giải bảy |
017 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 5,7 | 8,9 | 1 | 7 | 2,5,6 | 2 | 2,6 | 9 | 3 | 7 | 5,9 | 4 | | 0,9 | 5 | 2,4,8 | 2,8 | 6 | 2 | 0,1,3 | 7 | | 5 | 8 | 0,1,6,9 | 8 | 9 | 1,3,4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|